KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/04/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 98976 |
G.Nhất | 40545 |
G.Nhì | 43850 03537 |
G.Ba | 03601 72446 92431 25322 88116 51647 |
G.Tư | 6575 0460 7997 8305 |
G.Năm | 1240 9800 3360 0848 9559 6187 |
G.Sáu | 654 649 335 |
G.Bảy | 31 06 07 59 |
Hà Nội - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3850 0460 1240 9800 3360 | 3601 2431 31 | 5322 | 654 | 0545 6575 8305 335 | 2446 8116 06 8976 | 3537 1647 7997 6187 07 | 0848 | 9559 649 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 25 |
200N | 926 |
400N | 3066 8656 5161 |
1TR | 3300 |
3TR | 78548 42912 05225 35644 99697 05099 34414 |
10TR | 36533 60254 |
15TR | 12758 |
30TR | 68545 |
2TỶ | 743839 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/04/12
0 | 00 | 5 | 58 54 56 |
1 | 12 14 | 6 | 66 61 |
2 | 25 26 25 | 7 | |
3 | 39 33 | 8 | |
4 | 45 48 44 | 9 | 97 99 |
Tây Ninh - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3300 | 5161 | 2912 | 6533 | 5644 4414 0254 | 25 5225 8545 | 926 3066 8656 | 9697 | 8548 2758 | 5099 3839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 12 |
200N | 235 |
400N | 1892 7771 6928 |
1TR | 5149 |
3TR | 04345 03270 57232 46065 01641 43714 90807 |
10TR | 73967 15617 |
15TR | 55778 |
30TR | 16343 |
2TỶ | 684804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/04/12
0 | 04 07 | 5 | |
1 | 17 14 12 | 6 | 67 65 |
2 | 28 | 7 | 78 70 71 |
3 | 32 35 | 8 | |
4 | 43 45 41 49 | 9 | 92 |
An Giang - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3270 | 7771 1641 | 12 1892 7232 | 6343 | 3714 4804 | 235 4345 6065 | 0807 3967 5617 | 6928 5778 | 5149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K1 |
100N | 02 |
200N | 867 |
400N | 1146 4744 3144 |
1TR | 7961 |
3TR | 47631 49635 74513 54086 00258 49420 45101 |
10TR | 85652 15377 |
15TR | 96727 |
30TR | 66361 |
2TỶ | 827357 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/04/12
0 | 01 02 | 5 | 57 52 58 |
1 | 13 | 6 | 61 61 67 |
2 | 27 20 | 7 | 77 |
3 | 31 35 | 8 | 86 |
4 | 46 44 44 | 9 |
Bình Thuận - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9420 | 7961 7631 5101 6361 | 02 5652 | 4513 | 4744 3144 | 9635 | 1146 4086 | 867 5377 6727 7357 | 0258 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 286 |
400N | 1425 3253 6361 |
1TR | 3662 |
3TR | 43406 75324 88164 43163 57712 61636 44058 |
10TR | 60925 00396 |
15TR | 30162 |
30TR | 75690 |
2TỶ | 05832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/04/12
0 | 06 | 5 | 58 53 |
1 | 12 11 | 6 | 62 64 63 62 61 |
2 | 25 24 25 | 7 | |
3 | 32 36 | 8 | 86 |
4 | 9 | 90 96 |
Bình Định - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5690 | 11 6361 | 3662 7712 0162 5832 | 3253 3163 | 5324 8164 | 1425 0925 | 286 3406 1636 0396 | 4058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 79 |
200N | 835 |
400N | 8687 4169 3848 |
1TR | 3876 |
3TR | 65726 12880 54258 32771 89917 66947 40010 |
10TR | 47587 98572 |
15TR | 86727 |
30TR | 34538 |
2TỶ | 35513 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/04/12
0 | 5 | 58 | |
1 | 13 17 10 | 6 | 69 |
2 | 27 26 | 7 | 72 71 76 79 |
3 | 38 35 | 8 | 87 80 87 |
4 | 47 48 | 9 |
Quảng Bình - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 0010 | 2771 | 8572 | 5513 | 835 | 3876 5726 | 8687 9917 6947 7587 6727 | 3848 4258 4538 | 79 4169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 164 |
400N | 4762 7991 2066 |
1TR | 3789 |
3TR | 13525 95027 31971 39486 49378 66821 62847 |
10TR | 28989 84621 |
15TR | 02715 |
30TR | 15731 |
2TỶ | 46974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/04/12
0 | 5 | ||
1 | 15 | 6 | 62 66 64 68 |
2 | 21 25 27 21 | 7 | 74 71 78 |
3 | 31 | 8 | 89 86 89 |
4 | 47 | 9 | 91 |
Quảng Trị - 05/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7991 1971 6821 4621 5731 | 4762 | 164 6974 | 3525 2715 | 2066 9486 | 5027 2847 | 68 9378 | 3789 8989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100