KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 83220 |
G.Nhất | 56017 |
G.Nhì | 27813 72740 |
G.Ba | 76677 61723 01294 32758 06772 74279 |
G.Tư | 9184 3786 1165 3276 |
G.Năm | 7105 1394 3534 2075 4559 9813 |
G.Sáu | 416 367 743 |
G.Bảy | 11 71 65 87 |
Hà Nội - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2740 3220 | 11 71 | 6772 | 7813 1723 9813 743 | 1294 9184 1394 3534 | 1165 7105 2075 65 | 3786 3276 416 | 6017 6677 367 87 | 2758 | 4279 4559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 68 |
200N | 357 |
400N | 3608 2395 4820 |
1TR | 6483 |
3TR | 58983 73847 36944 41596 43569 25130 60166 |
10TR | 58567 07904 |
15TR | 76288 |
30TR | 27700 |
2TỶ | 102864 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/05/16
0 | 00 04 08 | 5 | 57 |
1 | 6 | 64 67 69 66 68 | |
2 | 20 | 7 | |
3 | 30 | 8 | 88 83 83 |
4 | 47 44 | 9 | 96 95 |
Tây Ninh - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 5130 7700 | 6483 8983 | 6944 7904 2864 | 2395 | 1596 0166 | 357 3847 8567 | 68 3608 6288 | 3569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K1 |
100N | 58 |
200N | 652 |
400N | 8095 0458 4498 |
1TR | 7770 |
3TR | 95136 34878 56006 45243 18203 99812 87183 |
10TR | 02676 63642 |
15TR | 01494 |
30TR | 01238 |
2TỶ | 778196 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/05/16
0 | 06 03 | 5 | 58 52 58 |
1 | 12 | 6 | |
2 | 7 | 76 78 70 | |
3 | 38 36 | 8 | 83 |
4 | 42 43 | 9 | 96 94 95 98 |
An Giang - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7770 | 652 9812 3642 | 5243 8203 7183 | 1494 | 8095 | 5136 6006 2676 8196 | 58 0458 4498 4878 1238 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 49 |
200N | 678 |
400N | 7697 5334 6130 |
1TR | 5380 |
3TR | 02026 43109 91048 97931 78328 83119 22747 |
10TR | 87642 85480 |
15TR | 24369 |
30TR | 24871 |
2TỶ | 832217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/05/16
0 | 09 | 5 | |
1 | 17 19 | 6 | 69 |
2 | 26 28 | 7 | 71 78 |
3 | 31 34 30 | 8 | 80 80 |
4 | 42 48 47 49 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6130 5380 5480 | 7931 4871 | 7642 | 5334 | 2026 | 7697 2747 2217 | 678 1048 8328 | 49 3109 3119 4369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 84 |
200N | 330 |
400N | 5156 4967 4641 |
1TR | 6671 |
3TR | 78693 70210 60747 72146 95796 90748 27220 |
10TR | 82937 15791 |
15TR | 25656 |
30TR | 03529 |
2TỶ | 17998 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/05/16
0 | 5 | 56 56 | |
1 | 10 | 6 | 67 |
2 | 29 20 | 7 | 71 |
3 | 37 30 | 8 | 84 |
4 | 47 46 48 41 | 9 | 98 91 93 96 |
Bình Định - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 0210 7220 | 4641 6671 5791 | 8693 | 84 | 5156 2146 5796 5656 | 4967 0747 2937 | 0748 7998 | 3529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 483 |
400N | 1463 7678 8561 |
1TR | 5599 |
3TR | 36441 07026 74019 16672 99208 30064 21276 |
10TR | 63046 87445 |
15TR | 60307 |
30TR | 83384 |
2TỶ | 79335 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/05/16
0 | 07 08 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 64 63 61 |
2 | 26 | 7 | 72 76 78 73 |
3 | 35 | 8 | 84 83 |
4 | 46 45 41 | 9 | 99 |
Quảng Bình - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8561 6441 | 6672 | 73 483 1463 | 0064 3384 | 7445 9335 | 7026 1276 3046 | 0307 | 7678 9208 | 5599 4019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 759 |
400N | 4790 6980 8767 |
1TR | 9326 |
3TR | 39156 42150 47092 28100 44064 25844 57306 |
10TR | 14041 48429 |
15TR | 07590 |
30TR | 26051 |
2TỶ | 60759 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/16
0 | 00 06 | 5 | 59 51 56 50 59 |
1 | 6 | 64 67 | |
2 | 29 26 25 | 7 | |
3 | 8 | 80 | |
4 | 41 44 | 9 | 90 92 90 |
Quảng Trị - 05/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4790 6980 2150 8100 7590 | 4041 6051 | 7092 | 4064 5844 | 25 | 9326 9156 7306 | 8767 | 759 8429 0759 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100