KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/05/2016
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 09640 |
G.Nhất | 72118 |
G.Nhì | 15798 72669 |
G.Ba | 72029 87294 43881 43837 45437 20188 |
G.Tư | 2941 6738 1877 0145 |
G.Năm | 6891 4750 0714 3639 6013 8915 |
G.Sáu | 989 173 041 |
G.Bảy | 86 94 95 21 |
Bắc Ninh - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 9640 | 3881 2941 6891 041 21 | 6013 173 | 7294 0714 94 | 0145 8915 95 | 86 | 3837 5437 1877 | 2118 5798 0188 6738 | 2669 2029 3639 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K1 |
100N | 07 |
200N | 014 |
400N | 0276 3127 5111 |
1TR | 2404 |
3TR | 55439 24640 07790 02560 10603 39596 39448 |
10TR | 37473 96561 |
15TR | 67788 |
30TR | 07077 |
2TỶ | 709186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/05/16
0 | 03 04 07 | 5 | |
1 | 11 14 | 6 | 61 60 |
2 | 27 | 7 | 77 73 76 |
3 | 39 | 8 | 86 88 |
4 | 40 48 | 9 | 90 96 |
Đồng Nai - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 7790 2560 | 5111 6561 | 0603 7473 | 014 2404 | 0276 9596 9186 | 07 3127 7077 | 9448 7788 | 5439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T5 |
100N | 58 |
200N | 006 |
400N | 4824 0396 4067 |
1TR | 3105 |
3TR | 42727 13550 56587 25775 20829 29080 32373 |
10TR | 94551 50456 |
15TR | 60407 |
30TR | 25128 |
2TỶ | 616658 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/05/16
0 | 07 05 06 | 5 | 58 51 56 50 58 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 28 27 29 24 | 7 | 75 73 |
3 | 8 | 87 80 | |
4 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3550 9080 | 4551 | 2373 | 4824 | 3105 5775 | 006 0396 0456 | 4067 2727 6587 0407 | 58 5128 6658 | 0829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T05 |
100N | 27 |
200N | 275 |
400N | 3834 3787 4272 |
1TR | 7265 |
3TR | 87362 30380 78983 35899 26502 40216 19573 |
10TR | 98587 88861 |
15TR | 73457 |
30TR | 86158 |
2TỶ | 604951 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/05/16
0 | 02 | 5 | 51 58 57 |
1 | 16 | 6 | 61 62 65 |
2 | 27 | 7 | 73 72 75 |
3 | 34 | 8 | 87 80 83 87 |
4 | 9 | 99 |
Sóc Trăng - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0380 | 8861 4951 | 4272 7362 6502 | 8983 9573 | 3834 | 275 7265 | 0216 | 27 3787 8587 3457 | 6158 | 5899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 522 |
400N | 2126 6919 6266 |
1TR | 4095 |
3TR | 94820 29269 39406 34992 63270 89304 50763 |
10TR | 40823 66965 |
15TR | 31249 |
30TR | 06006 |
2TỶ | 09678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/05/16
0 | 06 06 04 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 69 63 66 61 |
2 | 23 20 26 22 | 7 | 78 70 |
3 | 8 | ||
4 | 49 | 9 | 92 95 |
Đà Nẵng - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4820 3270 | 61 | 522 4992 | 0763 0823 | 9304 | 4095 6965 | 2126 6266 9406 6006 | 9678 | 6919 9269 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 410 |
400N | 5455 9033 6661 |
1TR | 2758 |
3TR | 23059 18557 31357 55897 07417 49601 23598 |
10TR | 76207 12129 |
15TR | 51014 |
30TR | 64498 |
2TỶ | 49584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/05/16
0 | 07 01 | 5 | 59 57 57 58 55 |
1 | 14 17 10 | 6 | 61 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 84 83 |
4 | 9 | 98 97 98 |
Khánh Hòa - 04/05/16
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
410 | 6661 9601 | 83 9033 | 1014 9584 | 5455 | 8557 1357 5897 7417 6207 | 2758 3598 4498 | 3059 2129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100