KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/05/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 6-9-15-13-3-1XA 78054 |
G.Nhất | 56243 |
G.Nhì | 80863 98662 |
G.Ba | 42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
G.Tư | 7042 5898 9000 7727 |
G.Năm | 2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
G.Sáu | 126 788 499 |
G.Bảy | 06 10 45 12 |
Hà Nội - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 10 | 2071 | 8662 2372 0372 7042 9902 12 | 6243 0863 2043 1413 | 0014 8054 | 45 | 126 06 | 3757 8127 7727 | 9718 5898 788 | 2539 0039 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 15 |
200N | 115 |
400N | 2734 7904 0892 |
1TR | 3166 |
3TR | 57778 65263 75709 96999 48380 81228 18376 |
10TR | 43243 32523 |
15TR | 07706 |
30TR | 44039 |
2TỶ | 516820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/05/22
0 | 06 09 04 | 5 | |
1 | 15 15 | 6 | 63 66 |
2 | 20 23 28 | 7 | 78 76 |
3 | 39 34 | 8 | 80 |
4 | 43 | 9 | 99 92 |
Tây Ninh - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8380 6820 | 0892 | 5263 3243 2523 | 2734 7904 | 15 115 | 3166 8376 7706 | 7778 1228 | 5709 6999 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-5K1 |
100N | 49 |
200N | 085 |
400N | 2971 7148 2215 |
1TR | 2526 |
3TR | 73323 00076 37388 00711 02921 60870 90392 |
10TR | 35384 10295 |
15TR | 88954 |
30TR | 47784 |
2TỶ | 954164 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/05/22
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 | 6 | 64 |
2 | 23 21 26 | 7 | 76 70 71 |
3 | 8 | 84 84 88 85 | |
4 | 48 49 | 9 | 95 92 |
An Giang - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0870 | 2971 0711 2921 | 0392 | 3323 | 5384 8954 7784 4164 | 085 2215 0295 | 2526 0076 | 7148 7388 | 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K1 |
100N | 40 |
200N | 518 |
400N | 2419 2546 0688 |
1TR | 9118 |
3TR | 81292 98850 02014 51458 39029 51697 94793 |
10TR | 64431 63267 |
15TR | 69037 |
30TR | 51816 |
2TỶ | 335995 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/05/22
0 | 5 | 50 58 | |
1 | 16 14 18 19 18 | 6 | 67 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 37 31 | 8 | 88 |
4 | 46 40 | 9 | 95 92 97 93 |
Bình Thuận - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8850 | 4431 | 1292 | 4793 | 2014 | 5995 | 2546 1816 | 1697 3267 9037 | 518 0688 9118 1458 | 2419 9029 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 527 |
400N | 8684 1714 7397 |
1TR | 1525 |
3TR | 09268 35189 74607 56300 62021 23483 30545 |
10TR | 58421 04233 |
15TR | 12118 |
30TR | 35280 |
2TỶ | 040287 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/05/22
0 | 07 00 06 | 5 | |
1 | 18 14 | 6 | 68 |
2 | 21 21 25 27 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 87 80 89 83 84 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Bình Định - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6300 5280 | 2021 8421 | 3483 4233 | 8684 1714 | 1525 0545 | 06 | 527 7397 4607 0287 | 9268 2118 | 5189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 181 |
400N | 5608 3307 7809 |
1TR | 8690 |
3TR | 22288 93632 74009 49731 25757 74101 30656 |
10TR | 05450 67580 |
15TR | 85729 |
30TR | 95758 |
2TỶ | 957609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/05/22
0 | 09 09 01 08 07 09 | 5 | 58 50 57 56 |
1 | 6 | ||
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 32 31 | 8 | 80 88 81 |
4 | 9 | 90 |
Quảng Bình - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 5450 7580 | 181 9731 4101 | 3632 | 25 | 0656 | 3307 5757 | 5608 2288 5758 | 7809 4009 5729 7609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 994 |
400N | 6437 2132 3758 |
1TR | 5897 |
3TR | 22809 07570 05683 50346 22363 88743 04362 |
10TR | 45545 71016 |
15TR | 72421 |
30TR | 94243 |
2TỶ | 921538 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/05/22
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 16 | 6 | 63 62 |
2 | 21 | 7 | 70 77 |
3 | 38 37 32 | 8 | 83 |
4 | 43 45 46 43 | 9 | 97 94 |
Quảng Trị - 05/05/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7570 | 2421 | 2132 4362 | 5683 2363 8743 4243 | 994 | 5545 | 0346 1016 | 77 6437 5897 | 3758 1538 | 2809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100