KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 7TB-15TB-1TB 30051 |
G.Nhất | 43294 |
G.Nhì | 48137 43790 |
G.Ba | 51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
G.Tư | 6240 2853 9803 2312 |
G.Năm | 7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
G.Sáu | 441 896 157 |
G.Bảy | 50 03 16 58 |
Hà Nội - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 1700 3070 4610 6240 50 | 9971 441 0051 | 2312 | 9403 2853 9803 4203 03 | 3294 2794 | 7985 2255 | 896 16 | 8137 157 | 8178 58 | 9689 4899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 65 |
200N | 029 |
400N | 3324 2481 8474 |
1TR | 2528 |
3TR | 89989 88883 63331 76080 18892 90312 09015 |
10TR | 24026 02101 |
15TR | 89807 |
30TR | 33890 |
2TỶ | 592397 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/09/19
0 | 07 01 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 65 |
2 | 26 28 24 29 | 7 | 74 |
3 | 31 | 8 | 89 83 80 81 |
4 | 9 | 97 90 92 |
Tây Ninh - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6080 3890 | 2481 3331 2101 | 8892 0312 | 8883 | 3324 8474 | 65 9015 | 4026 | 9807 2397 | 2528 | 029 9989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K1 |
100N | 23 |
200N | 816 |
400N | 4818 4021 2797 |
1TR | 0217 |
3TR | 13202 01096 72228 11128 81152 45992 90815 |
10TR | 03133 57061 |
15TR | 15987 |
30TR | 65545 |
2TỶ | 708488 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/09/19
0 | 02 | 5 | 52 |
1 | 15 17 18 16 | 6 | 61 |
2 | 28 28 21 23 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 88 87 |
4 | 45 | 9 | 96 92 97 |
An Giang - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4021 7061 | 3202 1152 5992 | 23 3133 | 0815 5545 | 816 1096 | 2797 0217 5987 | 4818 2228 1128 8488 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K1 |
100N | 27 |
200N | 892 |
400N | 7943 8251 9886 |
1TR | 8910 |
3TR | 83179 23755 84158 09090 04415 13740 61019 |
10TR | 23235 05204 |
15TR | 75295 |
30TR | 53443 |
2TỶ | 990493 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/09/19
0 | 04 | 5 | 55 58 51 |
1 | 15 19 10 | 6 | |
2 | 27 | 7 | 79 |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 43 40 43 | 9 | 93 95 90 92 |
Bình Thuận - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 9090 3740 | 8251 | 892 | 7943 3443 0493 | 5204 | 3755 4415 3235 5295 | 9886 | 27 | 4158 | 3179 1019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 12 |
200N | 326 |
400N | 8758 9931 7943 |
1TR | 2460 |
3TR | 35346 30598 63647 62198 70771 65349 25392 |
10TR | 35038 23862 |
15TR | 01017 |
30TR | 71726 |
2TỶ | 208779 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/09/19
0 | 5 | 58 | |
1 | 17 12 | 6 | 62 60 |
2 | 26 26 | 7 | 79 71 |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 46 47 49 43 | 9 | 98 98 92 |
Bình Định - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2460 | 9931 0771 | 12 5392 3862 | 7943 | 326 5346 1726 | 3647 1017 | 8758 0598 2198 5038 | 5349 8779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 62 |
200N | 628 |
400N | 6179 7915 0862 |
1TR | 0150 |
3TR | 86848 16501 69060 39784 35678 49215 11065 |
10TR | 29500 82593 |
15TR | 35883 |
30TR | 90716 |
2TỶ | 396099 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/09/19
0 | 00 01 | 5 | 50 |
1 | 16 15 15 | 6 | 60 65 62 62 |
2 | 28 | 7 | 78 79 |
3 | 8 | 83 84 | |
4 | 48 | 9 | 99 93 |
Quảng Bình - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0150 9060 9500 | 6501 | 62 0862 | 2593 5883 | 9784 | 7915 9215 1065 | 0716 | 628 6848 5678 | 6179 6099 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 460 |
400N | 5831 0165 8594 |
1TR | 8266 |
3TR | 45562 53244 33640 65817 94731 38600 53051 |
10TR | 75061 95026 |
15TR | 30120 |
30TR | 32911 |
2TỶ | 415999 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/09/19
0 | 00 03 | 5 | 51 |
1 | 11 17 | 6 | 61 62 66 65 60 |
2 | 20 26 | 7 | |
3 | 31 31 | 8 | |
4 | 44 40 | 9 | 99 94 |
Quảng Trị - 05/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
460 3640 8600 0120 | 5831 4731 3051 5061 2911 | 5562 | 03 | 8594 3244 | 0165 | 8266 5026 | 5817 | 5999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100