KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 04/09/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1TA-13TA-5TA 41784 |
G.Nhất | 40530 |
G.Nhì | 58805 88316 |
G.Ba | 02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
G.Tư | 2874 0893 0824 6265 |
G.Năm | 0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
G.Sáu | 636 955 442 |
G.Bảy | 63 58 57 32 |
Bắc Ninh - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 0710 1090 | 6221 | 5682 442 32 | 1213 0893 63 | 0504 2874 0824 1784 | 8805 7475 6265 1135 955 | 8316 8836 5896 636 | 57 | 2098 0848 58 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 28 |
200N | 238 |
400N | 5481 8318 4593 |
1TR | 0259 |
3TR | 45568 11563 76690 22274 33441 51076 18534 |
10TR | 49237 58307 |
15TR | 93645 |
30TR | 96548 |
2TỶ | 070081 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 04/09/19
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 18 | 6 | 68 63 |
2 | 28 | 7 | 74 76 |
3 | 37 34 38 | 8 | 81 81 |
4 | 48 45 41 | 9 | 90 93 |
Đồng Nai - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 | 5481 3441 0081 | 4593 1563 | 2274 8534 | 3645 | 1076 | 9237 8307 | 28 238 8318 5568 6548 | 0259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 38 |
200N | 487 |
400N | 4397 6423 0600 |
1TR | 6982 |
3TR | 86675 87833 10605 59839 60242 05996 32813 |
10TR | 94022 01995 |
15TR | 01616 |
30TR | 39973 |
2TỶ | 778697 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 04/09/19
0 | 05 00 | 5 | |
1 | 16 13 | 6 | |
2 | 22 23 | 7 | 73 75 |
3 | 33 39 38 | 8 | 82 87 |
4 | 42 | 9 | 97 95 96 97 |
Cần Thơ - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0600 | 6982 0242 4022 | 6423 7833 2813 9973 | 6675 0605 1995 | 5996 1616 | 487 4397 8697 | 38 | 9839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T09 |
100N | 83 |
200N | 075 |
400N | 9984 0159 3444 |
1TR | 2123 |
3TR | 23678 20615 19295 87405 85869 46414 68009 |
10TR | 19240 86315 |
15TR | 30326 |
30TR | 13549 |
2TỶ | 940819 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 04/09/19
0 | 05 09 | 5 | 59 |
1 | 19 15 15 14 | 6 | 69 |
2 | 26 23 | 7 | 78 75 |
3 | 8 | 84 83 | |
4 | 49 40 44 | 9 | 95 |
Sóc Trăng - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 | 83 2123 | 9984 3444 6414 | 075 0615 9295 7405 6315 | 0326 | 3678 | 0159 5869 8009 3549 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 40 |
200N | 165 |
400N | 6657 8332 7161 |
1TR | 3874 |
3TR | 06230 50716 77092 91282 57325 64161 14248 |
10TR | 82484 90735 |
15TR | 32336 |
30TR | 05315 |
2TỶ | 588228 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 04/09/19
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 16 | 6 | 61 61 65 |
2 | 28 25 | 7 | 74 |
3 | 36 35 30 32 | 8 | 84 82 |
4 | 48 40 | 9 | 92 |
Đà Nẵng - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6230 | 7161 4161 | 8332 7092 1282 | 3874 2484 | 165 7325 0735 5315 | 0716 2336 | 6657 | 4248 8228 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 113 |
400N | 9810 6266 4154 |
1TR | 6966 |
3TR | 11134 19835 02722 37260 35357 96111 31335 |
10TR | 95166 94230 |
15TR | 22461 |
30TR | 50756 |
2TỶ | 235471 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 04/09/19
0 | 5 | 56 57 54 | |
1 | 11 10 13 | 6 | 61 66 60 66 66 |
2 | 22 | 7 | 71 73 |
3 | 30 34 35 35 | 8 | |
4 | 9 |
Khánh Hòa - 04/09/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 7260 4230 | 6111 2461 5471 | 2722 | 73 113 | 4154 1134 | 9835 1335 | 6266 6966 5166 0756 | 5357 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100