KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 25522 |
G.Nhất | 22070 |
G.Nhì | 97253 96069 |
G.Ba | 59515 29563 99749 92383 23687 04466 |
G.Tư | 5713 2883 8640 4124 |
G.Năm | 6582 5319 5714 1612 9832 5939 |
G.Sáu | 009 951 850 |
G.Bảy | 97 11 74 34 |
Nam Định - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2070 8640 850 | 951 11 | 6582 1612 9832 5522 | 7253 9563 2383 5713 2883 | 4124 5714 74 34 | 9515 | 4466 | 3687 97 | 6069 9749 5319 5939 009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10A7 |
100N | 92 |
200N | 182 |
400N | 8707 9787 1513 |
1TR | 3230 |
3TR | 47798 30933 28741 72425 99856 59211 61732 |
10TR | 55959 08230 |
15TR | 39775 |
30TR | 51594 |
2TỶ | 049014 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 05/10/13
0 | 07 | 5 | 59 56 |
1 | 14 11 13 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 30 33 32 30 | 8 | 87 82 |
4 | 41 | 9 | 94 98 92 |
TP. HCM - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3230 8230 | 8741 9211 | 92 182 1732 | 1513 0933 | 1594 9014 | 2425 9775 | 9856 | 8707 9787 | 7798 | 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 63 |
200N | 226 |
400N | 3175 6481 2861 |
1TR | 6835 |
3TR | 54108 17762 54672 44082 50333 64255 43591 |
10TR | 23057 56088 |
15TR | 19800 |
30TR | 65733 |
2TỶ | 946678 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 05/10/13
0 | 00 08 | 5 | 57 55 |
1 | 6 | 62 61 63 | |
2 | 26 | 7 | 78 72 75 |
3 | 33 33 35 | 8 | 88 82 81 |
4 | 9 | 91 |
Long An - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9800 | 6481 2861 3591 | 7762 4672 4082 | 63 0333 5733 | 3175 6835 4255 | 226 | 3057 | 4108 6088 6678 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T10 |
100N | 30 |
200N | 308 |
400N | 1959 0479 4147 |
1TR | 8689 |
3TR | 28077 24299 36079 96514 22670 03484 75078 |
10TR | 46996 76606 |
15TR | 78152 |
30TR | 61254 |
2TỶ | 679442 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 05/10/13
0 | 06 08 | 5 | 54 52 59 |
1 | 14 | 6 | |
2 | 7 | 77 79 70 78 79 | |
3 | 30 | 8 | 84 89 |
4 | 42 47 | 9 | 96 99 |
Hậu Giang - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2670 | 8152 9442 | 6514 3484 1254 | 6996 6606 | 4147 8077 | 308 5078 | 1959 0479 8689 4299 6079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 10K1 |
100N | 56 |
200N | 249 |
400N | 2359 1266 8176 |
1TR | 7690 |
3TR | 85973 76108 74650 38623 99948 29686 69607 |
10TR | 42909 13850 |
15TR | 61453 |
30TR | 09458 |
2TỶ | 526699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 05/10/13
0 | 09 08 07 | 5 | 58 53 50 50 59 56 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 23 | 7 | 73 76 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 48 49 | 9 | 99 90 |
Bình Phước - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 4650 3850 | 5973 8623 1453 | 56 1266 8176 9686 | 9607 | 6108 9948 9458 | 249 2359 2909 6699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: DNG |
100N | 09 |
200N | 645 |
400N | 4530 8980 8368 |
1TR | 2653 |
3TR | 92100 63744 93474 74681 70539 48763 25832 |
10TR | 04424 83472 |
15TR | 87253 |
30TR | 20392 |
2TỶ | 389245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 05/10/13
0 | 00 09 | 5 | 53 53 |
1 | 6 | 63 68 | |
2 | 24 | 7 | 72 74 |
3 | 39 32 30 | 8 | 81 80 |
4 | 45 44 45 | 9 | 92 |
Đà Nẵng - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4530 8980 2100 | 4681 | 5832 3472 0392 | 2653 8763 7253 | 3744 3474 4424 | 645 9245 | 8368 | 09 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: QNG |
100N | 33 |
200N | 262 |
400N | 2238 6670 7561 |
1TR | 5359 |
3TR | 32418 58925 62001 42686 78155 49227 39007 |
10TR | 09863 43509 |
15TR | 73182 |
30TR | 38544 |
2TỶ | 002901 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 05/10/13
0 | 01 09 01 07 | 5 | 55 59 |
1 | 18 | 6 | 63 61 62 |
2 | 25 27 | 7 | 70 |
3 | 38 33 | 8 | 82 86 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Ngãi - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6670 | 7561 2001 2901 | 262 3182 | 33 9863 | 8544 | 8925 8155 | 2686 | 9227 9007 | 2238 2418 | 5359 3509 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: DNO |
100N | 53 |
200N | 960 |
400N | 8441 9242 4173 |
1TR | 4779 |
3TR | 05415 37715 09777 50255 12110 76002 15189 |
10TR | 71202 17525 |
15TR | 08563 |
30TR | 48162 |
2TỶ | 589245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 05/10/13
0 | 02 02 | 5 | 55 53 |
1 | 15 15 10 | 6 | 62 63 60 |
2 | 25 | 7 | 77 79 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 45 41 42 | 9 |
Đắk Nông - 05/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 2110 | 8441 | 9242 6002 1202 8162 | 53 4173 8563 | 5415 7715 0255 7525 9245 | 9777 | 4779 5189 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100