KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/10/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 64372 |
G.Nhất | 17609 |
G.Nhì | 38954 05855 |
G.Ba | 70295 42269 09547 32984 27996 34819 |
G.Tư | 2641 0729 8022 1720 |
G.Năm | 0438 8980 5342 2126 2095 4407 |
G.Sáu | 262 214 442 |
G.Bảy | 61 85 09 00 |
Thái Bình - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1720 8980 00 | 2641 61 | 8022 5342 262 442 4372 | 8954 2984 214 | 5855 0295 2095 85 | 7996 2126 | 9547 4407 | 0438 | 7609 2269 4819 0729 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG10A |
100N | 82 |
200N | 893 |
400N | 2676 5577 0943 |
1TR | 1879 |
3TR | 04063 92748 66519 70574 26901 50236 89818 |
10TR | 95853 51622 |
15TR | 77178 |
30TR | 15986 |
2TỶ | 010137 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/10/13
0 | 01 | 5 | 53 |
1 | 19 18 | 6 | 63 |
2 | 22 | 7 | 78 74 79 76 77 |
3 | 37 36 | 8 | 86 82 |
4 | 48 43 | 9 | 93 |
Tiền Giang - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6901 | 82 1622 | 893 0943 4063 5853 | 0574 | 2676 0236 5986 | 5577 0137 | 2748 9818 7178 | 1879 6519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K1 |
100N | 10 |
200N | 718 |
400N | 9668 8214 7762 |
1TR | 3026 |
3TR | 60142 97884 58548 28696 49896 64570 12810 |
10TR | 25267 85297 |
15TR | 91619 |
30TR | 82769 |
2TỶ | 366861 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/10/13
0 | 5 | ||
1 | 19 10 14 18 10 | 6 | 61 69 67 68 62 |
2 | 26 | 7 | 70 |
3 | 8 | 84 | |
4 | 42 48 | 9 | 97 96 96 |
Kiên Giang - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 4570 2810 | 6861 | 7762 0142 | 8214 7884 | 3026 8696 9896 | 5267 5297 | 718 9668 8548 | 1619 2769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL10K1 |
100N | 19 |
200N | 218 |
400N | 4101 5665 9727 |
1TR | 7410 |
3TR | 69935 68896 18360 71426 84590 41412 13992 |
10TR | 02484 09168 |
15TR | 12149 |
30TR | 50697 |
2TỶ | 371145 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/10/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 12 10 18 19 | 6 | 68 60 65 |
2 | 26 27 | 7 | |
3 | 35 | 8 | 84 |
4 | 45 49 | 9 | 97 96 90 92 |
Đà Lạt - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 8360 4590 | 4101 | 1412 3992 | 2484 | 5665 9935 1145 | 8896 1426 | 9727 0697 | 218 9168 | 19 2149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 16 |
200N | 270 |
400N | 3794 5580 6103 |
1TR | 2133 |
3TR | 48826 91001 52863 74948 49575 06914 68825 |
10TR | 47289 43248 |
15TR | 72166 |
30TR | 39991 |
2TỶ | 208251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/10/13
0 | 01 03 | 5 | 51 |
1 | 14 16 | 6 | 66 63 |
2 | 26 25 | 7 | 75 70 |
3 | 33 | 8 | 89 80 |
4 | 48 48 | 9 | 91 94 |
Khánh Hòa - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 5580 | 1001 9991 8251 | 6103 2133 2863 | 3794 6914 | 9575 8825 | 16 8826 2166 | 4948 3248 | 7289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 51 |
200N | 685 |
400N | 3594 8407 5526 |
1TR | 4159 |
3TR | 35961 95668 17656 66855 69530 52627 89856 |
10TR | 16664 08007 |
15TR | 40304 |
30TR | 79036 |
2TỶ | 954318 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 06/10/13
0 | 04 07 07 | 5 | 56 55 56 59 51 |
1 | 18 | 6 | 64 61 68 |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 36 30 | 8 | 85 |
4 | 9 | 94 |
Kon Tum - 06/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9530 | 51 5961 | 3594 6664 0304 | 685 6855 | 5526 7656 9856 9036 | 8407 2627 8007 | 5668 4318 | 4159 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100