KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 05/10/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4DN 20996 |
G.Nhất | 77267 |
G.Nhì | 45727 45526 |
G.Ba | 01876 46792 95698 71101 56763 59529 |
G.Tư | 8262 8333 3446 3077 |
G.Năm | 9596 5086 9993 3501 5445 7220 |
G.Sáu | 015 184 694 |
G.Bảy | 95 07 91 21 |
Hà Nội - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7220 | 1101 3501 91 21 | 6792 8262 | 6763 8333 9993 | 184 694 | 5445 015 95 | 5526 1876 3446 9596 5086 0996 | 7267 5727 3077 07 | 5698 | 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 02 |
200N | 277 |
400N | 0632 7233 9318 |
1TR | 0885 |
3TR | 61074 00499 26414 23308 48935 64709 95235 |
10TR | 12422 08396 |
15TR | 86472 |
30TR | 31979 |
2TỶ | 794569 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 05/10/17
0 | 08 09 02 | 5 | |
1 | 14 18 | 6 | 69 |
2 | 22 | 7 | 79 72 74 77 |
3 | 35 35 32 33 | 8 | 85 |
4 | 9 | 96 99 |
Tây Ninh - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
02 0632 2422 6472 | 7233 | 1074 6414 | 0885 8935 5235 | 8396 | 277 | 9318 3308 | 0499 4709 1979 4569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG10K1 |
100N | 07 |
200N | 459 |
400N | 3393 5968 3084 |
1TR | 8940 |
3TR | 66022 37660 80797 63625 31480 59263 16596 |
10TR | 10668 19932 |
15TR | 24440 |
30TR | 54314 |
2TỶ | 425960 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 05/10/17
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 14 | 6 | 60 68 60 63 68 |
2 | 22 25 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 84 |
4 | 40 40 | 9 | 97 96 93 |
An Giang - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8940 7660 1480 4440 5960 | 6022 9932 | 3393 9263 | 3084 4314 | 3625 | 6596 | 07 0797 | 5968 0668 | 459 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 10K1 |
100N | 49 |
200N | 430 |
400N | 6179 0705 5529 |
1TR | 8282 |
3TR | 74083 08380 34821 51456 87075 98647 34127 |
10TR | 27747 71002 |
15TR | 16306 |
30TR | 73328 |
2TỶ | 307490 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 05/10/17
0 | 06 02 05 | 5 | 56 |
1 | 6 | ||
2 | 28 21 27 29 | 7 | 75 79 |
3 | 30 | 8 | 83 80 82 |
4 | 47 47 49 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
430 8380 7490 | 4821 | 8282 1002 | 4083 | 0705 7075 | 1456 6306 | 8647 4127 7747 | 3328 | 49 6179 5529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 628 |
400N | 5611 1903 8229 |
1TR | 2430 |
3TR | 60948 84293 03894 45856 13044 15435 48072 |
10TR | 25009 23188 |
15TR | 69899 |
30TR | 68556 |
2TỶ | 219735 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 05/10/17
0 | 09 03 | 5 | 56 56 |
1 | 11 | 6 | |
2 | 29 28 | 7 | 72 |
3 | 35 35 30 32 | 8 | 88 |
4 | 48 44 | 9 | 99 93 94 |
Bình Định - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 | 5611 | 32 8072 | 1903 4293 | 3894 3044 | 5435 9735 | 5856 8556 | 628 0948 3188 | 8229 5009 9899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 89 |
200N | 795 |
400N | 1267 0750 8403 |
1TR | 0784 |
3TR | 34192 93719 28965 97874 78507 48758 25480 |
10TR | 55549 61603 |
15TR | 42497 |
30TR | 73151 |
2TỶ | 200647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 05/10/17
0 | 03 07 03 | 5 | 51 58 50 |
1 | 19 | 6 | 65 67 |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 80 84 89 | |
4 | 47 49 | 9 | 97 92 95 |
Quảng Bình - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0750 5480 | 3151 | 4192 | 8403 1603 | 0784 7874 | 795 8965 | 1267 8507 2497 0647 | 8758 | 89 3719 5549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 26 |
200N | 516 |
400N | 5019 6027 7146 |
1TR | 9606 |
3TR | 52877 84125 71128 05940 59427 28488 57270 |
10TR | 21698 28715 |
15TR | 33773 |
30TR | 82307 |
2TỶ | 936340 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 05/10/17
0 | 07 06 | 5 | |
1 | 15 19 16 | 6 | |
2 | 25 28 27 27 26 | 7 | 73 77 70 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 40 40 46 | 9 | 98 |
Quảng Trị - 05/10/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5940 7270 6340 | 3773 | 4125 8715 | 26 516 7146 9606 | 6027 2877 9427 2307 | 1128 8488 1698 | 5019 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100