KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/01/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 5GH-15GH-8GH 64391 |
G.Nhất | 54349 |
G.Nhì | 89853 30879 |
G.Ba | 57948 74768 90532 05289 97327 51479 |
G.Tư | 7247 8472 1340 5064 |
G.Năm | 3879 4714 4113 5093 9047 2256 |
G.Sáu | 276 261 803 |
G.Bảy | 40 54 18 15 |
Thái Bình - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 40 | 261 4391 | 0532 8472 | 9853 4113 5093 803 | 5064 4714 54 | 15 | 2256 276 | 7327 7247 9047 | 7948 4768 18 | 4349 0879 5289 1479 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG1A |
100N | 97 |
200N | 958 |
400N | 4885 2150 7918 |
1TR | 3659 |
3TR | 75363 35888 52890 17138 61594 15195 84231 |
10TR | 08710 24481 |
15TR | 99639 |
30TR | 60670 |
2TỶ | 755583 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/01/19
0 | 5 | 59 50 58 | |
1 | 10 18 | 6 | 63 |
2 | 7 | 70 | |
3 | 39 38 31 | 8 | 83 81 88 85 |
4 | 9 | 90 94 95 97 |
Tiền Giang - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2150 2890 8710 0670 | 4231 4481 | 5363 5583 | 1594 | 4885 5195 | 97 | 958 7918 5888 7138 | 3659 9639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K1 |
100N | 46 |
200N | 965 |
400N | 0136 0335 1420 |
1TR | 3614 |
3TR | 14093 66219 67287 62888 63809 93852 45049 |
10TR | 40804 73549 |
15TR | 36805 |
30TR | 69142 |
2TỶ | 156899 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/01/19
0 | 05 04 09 | 5 | 52 |
1 | 19 14 | 6 | 65 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 36 35 | 8 | 87 88 |
4 | 42 49 49 46 | 9 | 99 93 |
Kiên Giang - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1420 | 3852 9142 | 4093 | 3614 0804 | 965 0335 6805 | 46 0136 | 7287 | 2888 | 6219 3809 5049 3549 6899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K1 |
100N | 76 |
200N | 049 |
400N | 1557 6193 9934 |
1TR | 9363 |
3TR | 69138 43602 66738 15999 24910 80650 01852 |
10TR | 73582 59461 |
15TR | 06058 |
30TR | 97628 |
2TỶ | 314053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/01/19
0 | 02 | 5 | 53 58 50 52 57 |
1 | 10 | 6 | 61 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 38 38 34 | 8 | 82 |
4 | 49 | 9 | 99 93 |
Đà Lạt - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 0650 | 9461 | 3602 1852 3582 | 6193 9363 4053 | 9934 | 76 | 1557 | 9138 6738 6058 7628 | 049 5999 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 83 |
200N | 107 |
400N | 6820 6543 6016 |
1TR | 6307 |
3TR | 15933 38973 49960 78302 29951 82717 26097 |
10TR | 00190 90536 |
15TR | 36627 |
30TR | 87979 |
2TỶ | 260859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/01/19
0 | 02 07 07 | 5 | 59 51 |
1 | 17 16 | 6 | 60 |
2 | 27 20 | 7 | 79 73 |
3 | 36 33 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 90 97 |
Khánh Hòa - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6820 9960 0190 | 9951 | 8302 | 83 6543 5933 8973 | 6016 0536 | 107 6307 2717 6097 6627 | 7979 0859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 00 |
200N | 823 |
400N | 9086 4592 5942 |
1TR | 0720 |
3TR | 46665 20709 74203 98752 70419 77992 79360 |
10TR | 19975 79461 |
15TR | 26428 |
30TR | 00710 |
2TỶ | 102544 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 06/01/19
0 | 09 03 00 | 5 | 52 |
1 | 10 19 | 6 | 61 65 60 |
2 | 28 20 23 | 7 | 75 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 44 42 | 9 | 92 92 |
Kon Tum - 06/01/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0720 9360 0710 | 9461 | 4592 5942 8752 7992 | 823 4203 | 2544 | 6665 9975 | 9086 | 6428 | 0709 0419 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100