KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/04/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 88056 |
G.Nhất | 14335 |
G.Nhì | 64261 41555 |
G.Ba | 32572 06008 20340 54256 72897 50653 |
G.Tư | 0328 8068 0358 0701 |
G.Năm | 5538 0285 0181 3151 8512 3835 |
G.Sáu | 208 354 151 |
G.Bảy | 23 92 72 56 |
Nam Định - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 4261 0701 0181 3151 151 | 2572 8512 92 72 | 0653 23 | 354 | 4335 1555 0285 3835 | 4256 56 8056 | 2897 | 6008 0328 8068 0358 5538 208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4A7 |
100N | 98 |
200N | 543 |
400N | 4485 7051 6410 |
1TR | 3966 |
3TR | 01227 20595 99108 46114 03184 95333 68070 |
10TR | 47297 86590 |
15TR | 62541 |
30TR | 82570 |
2TỶ | 896293 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 06/04/13
0 | 08 | 5 | 51 |
1 | 14 10 | 6 | 66 |
2 | 27 | 7 | 70 70 |
3 | 33 | 8 | 84 85 |
4 | 41 43 | 9 | 93 97 90 95 98 |
TP. HCM - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6410 8070 6590 2570 | 7051 2541 | 543 5333 6293 | 6114 3184 | 4485 0595 | 3966 | 1227 7297 | 98 9108 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K1 |
100N | 68 |
200N | 922 |
400N | 8718 9189 1001 |
1TR | 9012 |
3TR | 57334 43054 57875 28403 80021 33518 22910 |
10TR | 29434 67484 |
15TR | 68421 |
30TR | 26791 |
2TỶ | 143962 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Long An ngày 06/04/13
0 | 03 01 | 5 | 54 |
1 | 18 10 12 18 | 6 | 62 68 |
2 | 21 21 22 | 7 | 75 |
3 | 34 34 | 8 | 84 89 |
4 | 9 | 91 |
Long An - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2910 | 1001 0021 8421 6791 | 922 9012 3962 | 8403 | 7334 3054 9434 7484 | 7875 | 68 8718 3518 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang
|
|
Thứ bảy | Loại vé: K1T4 |
100N | 88 |
200N | 346 |
400N | 2351 7571 3138 |
1TR | 2913 |
3TR | 92850 44836 16670 20512 59977 52343 43237 |
10TR | 67688 40255 |
15TR | 07451 |
30TR | 02293 |
2TỶ | 274969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hậu Giang ngày 06/04/13
0 | 5 | 51 55 50 51 | |
1 | 12 13 | 6 | 69 |
2 | 7 | 70 77 71 | |
3 | 36 37 38 | 8 | 88 88 |
4 | 43 46 | 9 | 93 |
Hậu Giang - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2850 6670 | 2351 7571 7451 | 0512 | 2913 2343 2293 | 0255 | 346 4836 | 9977 3237 | 88 3138 7688 | 4969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Phước
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 4K1 |
100N | 49 |
200N | 223 |
400N | 3049 4750 5625 |
1TR | 8168 |
3TR | 07174 38188 49410 05703 60489 66572 65466 |
10TR | 66683 92387 |
15TR | 70263 |
30TR | 05170 |
2TỶ | 428102 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Phước ngày 06/04/13
0 | 02 03 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 63 66 68 |
2 | 25 23 | 7 | 70 74 72 |
3 | 8 | 83 87 88 89 | |
4 | 49 49 | 9 |
Bình Phước - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 9410 5170 | 6572 8102 | 223 5703 6683 0263 | 7174 | 5625 | 5466 | 2387 | 8168 8188 | 49 3049 0489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ bảy | Loại vé: DNG |
100N | 41 |
200N | 728 |
400N | 0337 2214 6524 |
1TR | 4165 |
3TR | 65634 30036 84360 32743 43921 32398 36296 |
10TR | 91475 92950 |
15TR | 25682 |
30TR | 35639 |
2TỶ | 874874 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/04/13
0 | 5 | 50 | |
1 | 14 | 6 | 60 65 |
2 | 21 24 28 | 7 | 74 75 |
3 | 39 34 36 37 | 8 | 82 |
4 | 43 41 | 9 | 98 96 |
Đà Nẵng - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4360 2950 | 41 3921 | 5682 | 2743 | 2214 6524 5634 4874 | 4165 1475 | 0036 6296 | 0337 | 728 2398 | 5639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: QNG |
100N | 14 |
200N | 200 |
400N | 4164 5054 4388 |
1TR | 6836 |
3TR | 23980 88718 74204 32775 27798 53401 23524 |
10TR | 24444 83209 |
15TR | 10946 |
30TR | 23557 |
2TỶ | 399404 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 06/04/13
0 | 04 09 04 01 00 | 5 | 57 54 |
1 | 18 14 | 6 | 64 |
2 | 24 | 7 | 75 |
3 | 36 | 8 | 80 88 |
4 | 46 44 | 9 | 98 |
Quảng Ngãi - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
200 3980 | 3401 | 14 4164 5054 4204 3524 4444 9404 | 2775 | 6836 0946 | 3557 | 4388 8718 7798 | 3209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Nông
|
|
Thứ bảy | Loại vé: DNO |
100N | 45 |
200N | 079 |
400N | 6128 7424 7198 |
1TR | 6949 |
3TR | 32290 53131 87857 11151 89745 59217 03643 |
10TR | 81835 00107 |
15TR | 69800 |
30TR | 47640 |
2TỶ | 975699 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Nông ngày 06/04/13
0 | 00 07 | 5 | 57 51 |
1 | 17 | 6 | |
2 | 28 24 | 7 | 79 |
3 | 35 31 | 8 | |
4 | 40 45 43 49 45 | 9 | 99 90 98 |
Đắk Nông - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2290 9800 7640 | 3131 1151 | 3643 | 7424 | 45 9745 1835 | 7857 9217 0107 | 6128 7198 | 079 6949 5699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100