KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/07/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-3-6-11-12-13UQ 44798 |
G.Nhất | 94748 |
G.Nhì | 30095 36372 |
G.Ba | 01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
G.Tư | 7701 1381 9393 4736 |
G.Năm | 7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
G.Sáu | 322 406 805 |
G.Bảy | 95 05 36 57 |
Hà Nội - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2671 7701 1381 | 6372 322 | 1653 9393 0283 8953 | 5314 | 0095 5485 805 95 05 | 2116 4736 4066 406 36 | 57 | 4748 1428 4798 | 7019 1019 2179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 22 |
200N | 934 |
400N | 3723 6108 7235 |
1TR | 1910 |
3TR | 30614 70594 06079 84829 88998 15716 99397 |
10TR | 38893 16361 |
15TR | 69277 |
30TR | 21739 |
2TỶ | 734247 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 06/07/23
0 | 08 | 5 | |
1 | 14 16 10 | 6 | 61 |
2 | 29 23 22 | 7 | 77 79 |
3 | 39 35 34 | 8 | |
4 | 47 | 9 | 93 94 98 97 |
Tây Ninh - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1910 | 6361 | 22 | 3723 8893 | 934 0614 0594 | 7235 | 5716 | 9397 9277 4247 | 6108 8998 | 6079 4829 1739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K1 |
100N | 00 |
200N | 849 |
400N | 1838 0948 3026 |
1TR | 9689 |
3TR | 07239 10740 61865 72927 78683 60443 91937 |
10TR | 72431 98131 |
15TR | 08741 |
30TR | 22858 |
2TỶ | 503609 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 06/07/23
0 | 09 00 | 5 | 58 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 27 26 | 7 | |
3 | 31 31 39 37 38 | 8 | 83 89 |
4 | 41 40 43 48 49 | 9 |
An Giang - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 0740 | 2431 8131 8741 | 8683 0443 | 1865 | 3026 | 2927 1937 | 1838 0948 2858 | 849 9689 7239 3609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K1 |
100N | 74 |
200N | 364 |
400N | 1551 2076 6725 |
1TR | 5851 |
3TR | 45726 68989 10747 62196 38628 20792 83079 |
10TR | 49000 83407 |
15TR | 36481 |
30TR | 88241 |
2TỶ | 679428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 06/07/23
0 | 00 07 | 5 | 51 51 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 28 26 28 25 | 7 | 79 76 74 |
3 | 8 | 81 89 | |
4 | 41 47 | 9 | 96 92 |
Bình Thuận - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9000 | 1551 5851 6481 8241 | 0792 | 74 364 | 6725 | 2076 5726 2196 | 0747 3407 | 8628 9428 | 8989 3079 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 22 |
200N | 253 |
400N | 6498 0440 9504 |
1TR | 7848 |
3TR | 41419 19087 47269 24951 06121 05720 11860 |
10TR | 91774 95750 |
15TR | 10799 |
30TR | 47619 |
2TỶ | 566448 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 06/07/23
0 | 04 | 5 | 50 51 53 |
1 | 19 19 | 6 | 69 60 |
2 | 21 20 22 | 7 | 74 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 48 48 40 | 9 | 99 98 |
Bình Định - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0440 5720 1860 5750 | 4951 6121 | 22 | 253 | 9504 1774 | 9087 | 6498 7848 6448 | 1419 7269 0799 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 296 |
400N | 0871 5233 3385 |
1TR | 9310 |
3TR | 20914 23637 51946 66386 91411 58660 72387 |
10TR | 69504 39450 |
15TR | 74447 |
30TR | 74026 |
2TỶ | 688368 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 06/07/23
0 | 04 09 | 5 | 50 |
1 | 14 11 10 | 6 | 68 60 |
2 | 26 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 86 87 85 |
4 | 47 46 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 8660 9450 | 0871 1411 | 5233 | 0914 9504 | 3385 | 296 1946 6386 4026 | 3637 2387 4447 | 8368 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 5603 9672 4248 |
1TR | 3824 |
3TR | 40875 67588 12659 58633 96261 23206 84893 |
10TR | 88578 34249 |
15TR | 89246 |
30TR | 99979 |
2TỶ | 183500 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 06/07/23
0 | 00 06 03 | 5 | 59 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 24 | 7 | 79 78 75 72 77 |
3 | 33 34 | 8 | 88 |
4 | 46 49 48 | 9 | 93 |
Quảng Trị - 06/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 | 6261 | 9672 | 5603 8633 4893 | 34 3824 | 0875 | 3206 9246 | 877 | 4248 7588 8578 | 2659 4249 9979 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100