KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/09/2017
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11CZ-1CZ-4CZ 34369 |
G.Nhất | 38830 |
G.Nhì | 66977 81491 |
G.Ba | 49213 63826 49920 22266 47089 92295 |
G.Tư | 6253 1785 2801 2370 |
G.Năm | 9328 1787 3833 3214 3308 0036 |
G.Sáu | 946 501 369 |
G.Bảy | 62 40 77 76 |
Bắc Ninh - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8830 9920 2370 40 | 1491 2801 501 | 62 | 9213 6253 3833 | 3214 | 2295 1785 | 3826 2266 0036 946 76 | 6977 1787 77 | 9328 3308 | 7089 369 4369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K1 |
100N | 03 |
200N | 172 |
400N | 4409 1223 2329 |
1TR | 0309 |
3TR | 59067 04614 69250 58007 35938 40048 34366 |
10TR | 54095 67718 |
15TR | 45766 |
30TR | 02632 |
2TỶ | 160084 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 06/09/17
0 | 07 09 09 03 | 5 | 50 |
1 | 18 14 | 6 | 66 67 66 |
2 | 23 29 | 7 | 72 |
3 | 32 38 | 8 | 84 |
4 | 48 | 9 | 95 |
Đồng Nai - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9250 | 172 2632 | 03 1223 | 4614 0084 | 4095 | 4366 5766 | 9067 8007 | 5938 0048 7718 | 4409 2329 0309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T9 |
100N | 81 |
200N | 957 |
400N | 0838 4817 6318 |
1TR | 1361 |
3TR | 60722 82614 80566 77638 12311 57534 11791 |
10TR | 67315 95561 |
15TR | 06797 |
30TR | 34684 |
2TỶ | 878979 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 06/09/17
0 | 5 | 57 | |
1 | 15 14 11 17 18 | 6 | 61 66 61 |
2 | 22 | 7 | 79 |
3 | 38 34 38 | 8 | 84 81 |
4 | 9 | 97 91 |
Cần Thơ - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
81 1361 2311 1791 5561 | 0722 | 2614 7534 4684 | 7315 | 0566 | 957 4817 6797 | 0838 6318 7638 | 8979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T09 |
100N | 86 |
200N | 378 |
400N | 4151 3986 4002 |
1TR | 7250 |
3TR | 03139 56122 00973 17756 45653 24278 66706 |
10TR | 76177 65320 |
15TR | 40182 |
30TR | 31958 |
2TỶ | 555968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 06/09/17
0 | 06 02 | 5 | 58 56 53 50 51 |
1 | 6 | 68 | |
2 | 20 22 | 7 | 77 73 78 78 |
3 | 39 | 8 | 82 86 86 |
4 | 9 |
Sóc Trăng - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 5320 | 4151 | 4002 6122 0182 | 0973 5653 | 86 3986 7756 6706 | 6177 | 378 4278 1958 5968 | 3139 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 20 |
200N | 071 |
400N | 6867 1536 1658 |
1TR | 5840 |
3TR | 75243 18744 33372 68349 51163 45235 37844 |
10TR | 11756 89393 |
15TR | 01980 |
30TR | 59408 |
2TỶ | 772371 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 06/09/17
0 | 08 | 5 | 56 58 |
1 | 6 | 63 67 | |
2 | 20 | 7 | 71 72 71 |
3 | 35 36 | 8 | 80 |
4 | 43 44 49 44 40 | 9 | 93 |
Đà Nẵng - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 5840 1980 | 071 2371 | 3372 | 5243 1163 9393 | 8744 7844 | 5235 | 1536 1756 | 6867 | 1658 9408 | 8349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 09 |
200N | 557 |
400N | 6835 1058 4903 |
1TR | 1925 |
3TR | 48100 67197 11987 11577 94432 30116 12894 |
10TR | 26898 01187 |
15TR | 38540 |
30TR | 81002 |
2TỶ | 589095 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/09/17
0 | 02 00 03 09 | 5 | 58 57 |
1 | 16 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 77 |
3 | 32 35 | 8 | 87 87 |
4 | 40 | 9 | 95 98 97 94 |
Khánh Hòa - 06/09/17
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8100 8540 | 4432 1002 | 4903 | 2894 | 6835 1925 9095 | 0116 | 557 7197 1987 1577 1187 | 1058 6898 | 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100