KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 10-8-14-6-7-11RX 28958 |
G.Nhất | 15942 |
G.Nhì | 30612 36819 |
G.Ba | 89847 56332 73799 66957 82871 23981 |
G.Tư | 1732 7397 8652 9002 |
G.Năm | 1053 6492 4591 0977 9654 8105 |
G.Sáu | 951 362 564 |
G.Bảy | 79 07 20 25 |
Hà Nội - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 2871 3981 4591 951 | 5942 0612 6332 1732 8652 9002 6492 362 | 1053 | 9654 564 | 8105 25 | 9847 6957 7397 0977 07 | 8958 | 6819 3799 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2B2 |
100N | 47 |
200N | 067 |
400N | 7413 5444 7312 |
1TR | 0313 |
3TR | 98480 49354 08307 26403 50704 06407 58496 |
10TR | 69489 04393 |
15TR | 47877 |
30TR | 19644 |
2TỶ | 971774 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 07/02/22
0 | 07 03 04 07 | 5 | 54 |
1 | 13 13 12 | 6 | 67 |
2 | 7 | 74 77 | |
3 | 8 | 89 80 | |
4 | 44 44 47 | 9 | 93 96 |
TP. HCM - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8480 | 7312 | 7413 0313 6403 4393 | 5444 9354 0704 9644 1774 | 8496 | 47 067 8307 6407 7877 | 9489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L06 |
100N | 71 |
200N | 365 |
400N | 3877 4320 3232 |
1TR | 1866 |
3TR | 37922 27454 63263 72303 22768 49590 40892 |
10TR | 44938 85575 |
15TR | 51679 |
30TR | 46604 |
2TỶ | 627156 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 07/02/22
0 | 04 03 | 5 | 56 54 |
1 | 6 | 63 68 66 65 | |
2 | 22 20 | 7 | 79 75 77 71 |
3 | 38 32 | 8 | |
4 | 9 | 90 92 |
Đồng Tháp - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 9590 | 71 | 3232 7922 0892 | 3263 2303 | 7454 6604 | 365 5575 | 1866 7156 | 3877 | 2768 4938 | 1679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K1 |
100N | 70 |
200N | 143 |
400N | 4965 6265 2054 |
1TR | 3981 |
3TR | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 |
10TR | 33798 94861 |
15TR | 11279 |
30TR | 01122 |
2TỶ | 252648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 07/02/22
0 | 5 | 50 54 | |
1 | 13 | 6 | 61 65 65 |
2 | 22 | 7 | 79 74 72 70 |
3 | 8 | 81 87 81 | |
4 | 48 43 | 9 | 98 96 |
Cà Mau - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9950 | 3981 6981 4861 | 1472 1122 | 143 5013 | 2054 5174 | 4965 6265 | 6896 | 5687 | 3798 2648 | 1279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 90 |
200N | 063 |
400N | 5155 5504 7910 |
1TR | 6031 |
3TR | 48280 73700 88305 92051 92169 93176 94257 |
10TR | 26842 93493 |
15TR | 27548 |
30TR | 42844 |
2TỶ | 180428 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 07/02/22
0 | 00 05 04 | 5 | 51 57 55 |
1 | 10 | 6 | 69 63 |
2 | 28 | 7 | 76 |
3 | 31 | 8 | 80 |
4 | 44 48 42 | 9 | 93 90 |
Thừa T. Huế - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 7910 8280 3700 | 6031 2051 | 6842 | 063 3493 | 5504 2844 | 5155 8305 | 3176 | 4257 | 7548 0428 | 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 64 |
200N | 377 |
400N | 0441 0270 2123 |
1TR | 3831 |
3TR | 71266 13623 16901 98238 58827 42371 67364 |
10TR | 51060 51701 |
15TR | 62229 |
30TR | 34985 |
2TỶ | 060494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 07/02/22
0 | 01 01 | 5 | |
1 | 6 | 60 66 64 64 | |
2 | 29 23 27 23 | 7 | 71 70 77 |
3 | 38 31 | 8 | 85 |
4 | 41 | 9 | 94 |
Phú Yên - 07/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0270 1060 | 0441 3831 6901 2371 1701 | 2123 3623 | 64 7364 0494 | 4985 | 1266 | 377 8827 | 8238 | 2229 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100