KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 06/02/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-6-5-10-11-7RU 76101 |
G.Nhất | 88297 |
G.Nhì | 56861 23554 |
G.Ba | 36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
G.Tư | 0665 4432 8410 8511 |
G.Năm | 5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
G.Sáu | 502 229 704 |
G.Bảy | 52 31 88 48 |
Thái Bình - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8410 5460 4340 | 6861 8511 3101 31 6101 | 4432 502 52 | 1733 | 3554 8164 2164 704 | 0665 7585 | 8016 5326 4106 | 8297 6827 | 4028 88 48 | 229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGA2 |
100N | 03 |
200N | 875 |
400N | 3643 1895 3687 |
1TR | 8587 |
3TR | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 |
10TR | 89584 03280 |
15TR | 54793 |
30TR | 43085 |
2TỶ | 589455 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 06/02/22
0 | 03 | 5 | 55 |
1 | 15 18 | 6 | 63 68 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 39 | 8 | 85 84 80 87 87 |
4 | 43 43 | 9 | 93 94 95 |
Tiền Giang - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 | 03 3643 9363 5443 4793 | 8894 9584 | 875 1895 5715 3085 9455 | 3687 8587 | 2268 6618 | 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 2K1 |
100N | 10 |
200N | 981 |
400N | 0092 7611 9801 |
1TR | 0671 |
3TR | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 |
10TR | 22362 24956 |
15TR | 28028 |
30TR | 70245 |
2TỶ | 266372 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 06/02/22
0 | 01 | 5 | 56 |
1 | 11 10 | 6 | 62 69 |
2 | 28 23 21 28 | 7 | 72 71 |
3 | 33 37 | 8 | 81 |
4 | 45 | 9 | 99 92 |
Kiên Giang - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 981 7611 9801 0671 1721 | 0092 2362 6372 | 9733 8623 | 0245 | 4956 | 9237 | 2428 8028 | 7299 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL2K1 |
100N | 58 |
200N | 887 |
400N | 0990 9454 2606 |
1TR | 5290 |
3TR | 15336 02445 08269 77692 17681 80376 07849 |
10TR | 39838 84275 |
15TR | 90430 |
30TR | 18372 |
2TỶ | 789466 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 06/02/22
0 | 06 | 5 | 54 58 |
1 | 6 | 66 69 | |
2 | 7 | 72 75 76 | |
3 | 30 38 36 | 8 | 81 87 |
4 | 45 49 | 9 | 92 90 90 |
Đà Lạt - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 5290 0430 | 7681 | 7692 8372 | 9454 | 2445 4275 | 2606 5336 0376 9466 | 887 | 58 9838 | 8269 7849 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 77 |
200N | 500 |
400N | 5383 3825 8276 |
1TR | 8589 |
3TR | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
10TR | 26164 93326 |
15TR | 09345 |
30TR | 75005 |
2TỶ | 770990 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 06/02/22
0 | 05 00 | 5 | 53 |
1 | 6 | 64 | |
2 | 26 22 25 | 7 | 76 77 |
3 | 8 | 88 86 89 83 | |
4 | 45 43 42 | 9 | 90 90 |
Thừa T. Huế - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 9990 0990 | 9442 7122 | 5383 6753 8743 | 6164 | 3825 9345 5005 | 8276 5186 3326 | 77 | 7688 | 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 788 |
400N | 8250 3430 9168 |
1TR | 5243 |
3TR | 71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 |
10TR | 58935 16944 |
15TR | 46667 |
30TR | 95939 |
2TỶ | 205817 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 06/02/22
0 | 5 | 53 50 | |
1 | 17 13 12 15 | 6 | 67 68 |
2 | 23 | 7 | 77 |
3 | 39 35 30 | 8 | 88 |
4 | 44 44 43 43 | 9 |
Khánh Hòa - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 3430 | 8812 | 43 5243 1353 3623 7213 | 4444 6944 | 5215 8935 | 9477 6667 5817 | 788 9168 | 5939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 76 |
200N | 921 |
400N | 5431 5040 9123 |
1TR | 7832 |
3TR | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 |
10TR | 51910 95114 |
15TR | 35588 |
30TR | 83737 |
2TỶ | 175432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 06/02/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 10 14 17 | 6 | 64 |
2 | 23 21 | 7 | 76 |
3 | 32 37 38 32 31 | 8 | 88 |
4 | 44 48 47 40 | 9 |
Kon Tum - 06/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5040 1910 | 921 5431 | 7832 5432 | 9123 5303 | 1844 5664 5114 | 76 | 8847 4817 3737 | 6148 6838 5588 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100