KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/06/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-8-14-10-6-13SA 40357 |
G.Nhất | 11456 |
G.Nhì | 44223 10852 |
G.Ba | 46358 34034 66918 95949 25795 45788 |
G.Tư | 9566 6046 0716 3577 |
G.Năm | 0763 3222 6881 2226 9182 0024 |
G.Sáu | 014 056 738 |
G.Bảy | 17 72 69 82 |
Bắc Ninh - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6881 | 0852 3222 9182 72 82 | 4223 0763 | 4034 0024 014 | 5795 | 1456 9566 6046 0716 2226 056 | 3577 17 0357 | 6358 6918 5788 738 | 5949 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 6K1 |
100N | 50 |
200N | 492 |
400N | 4285 8531 7230 |
1TR | 8215 |
3TR | 03043 42564 40345 98814 95558 63416 30926 |
10TR | 74261 35961 |
15TR | 45983 |
30TR | 93658 |
2TỶ | 977881 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 07/06/23
0 | 5 | 58 58 50 | |
1 | 14 16 15 | 6 | 61 61 64 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 31 30 | 8 | 81 83 85 |
4 | 43 45 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 7230 | 8531 4261 5961 7881 | 492 | 3043 5983 | 2564 8814 | 4285 8215 0345 | 3416 0926 | 5558 3658 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 19 |
200N | 618 |
400N | 5661 2727 8623 |
1TR | 9199 |
3TR | 80131 81929 63608 21342 95752 78667 30736 |
10TR | 13443 64865 |
15TR | 53551 |
30TR | 14363 |
2TỶ | 326237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 07/06/23
0 | 08 | 5 | 51 52 |
1 | 18 19 | 6 | 63 65 67 61 |
2 | 29 27 23 | 7 | |
3 | 37 31 36 | 8 | |
4 | 43 42 | 9 | 99 |
Cần Thơ - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5661 0131 3551 | 1342 5752 | 8623 3443 4363 | 4865 | 0736 | 2727 8667 6237 | 618 3608 | 19 9199 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K1T6 |
100N | 56 |
200N | 933 |
400N | 7471 0118 6701 |
1TR | 7793 |
3TR | 22282 88740 26648 29306 44686 21503 55988 |
10TR | 12717 46602 |
15TR | 68864 |
30TR | 53753 |
2TỶ | 283959 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 07/06/23
0 | 02 06 03 01 | 5 | 59 53 56 |
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 33 | 8 | 82 86 88 |
4 | 40 48 | 9 | 93 |
Sóc Trăng - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8740 | 7471 6701 | 2282 6602 | 933 7793 1503 3753 | 8864 | 56 9306 4686 | 2717 | 0118 6648 5988 | 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 04 |
200N | 073 |
400N | 9121 4633 5609 |
1TR | 7495 |
3TR | 66890 59449 83320 50300 83712 05131 37166 |
10TR | 78676 10562 |
15TR | 99788 |
30TR | 06562 |
2TỶ | 843654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 07/06/23
0 | 00 09 04 | 5 | 54 |
1 | 12 | 6 | 62 62 66 |
2 | 20 21 | 7 | 76 73 |
3 | 31 33 | 8 | 88 |
4 | 49 | 9 | 90 95 |
Đà Nẵng - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6890 3320 0300 | 9121 5131 | 3712 0562 6562 | 073 4633 | 04 3654 | 7495 | 7166 8676 | 9788 | 5609 9449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 95 |
200N | 211 |
400N | 4129 1903 8848 |
1TR | 4358 |
3TR | 48108 61790 28768 07755 28928 75837 80066 |
10TR | 58940 04491 |
15TR | 02628 |
30TR | 19096 |
2TỶ | 063123 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 07/06/23
0 | 08 03 | 5 | 55 58 |
1 | 11 | 6 | 68 66 |
2 | 23 28 28 29 | 7 | |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 48 | 9 | 96 91 90 95 |
Khánh Hòa - 07/06/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 8940 | 211 4491 | 1903 3123 | 95 7755 | 0066 9096 | 5837 | 8848 4358 8108 8768 8928 2628 | 4129 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100