KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 07/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 29933 |
G.Nhất | 23918 |
G.Nhì | 44902 08203 |
G.Ba | 72127 74335 86714 52005 16732 01043 |
G.Tư | 5096 0528 5574 5702 |
G.Năm | 2855 4134 7733 3293 6710 8148 |
G.Sáu | 010 015 016 |
G.Bảy | 11 47 57 96 |
Hà Nội - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 010 | 11 | 4902 6732 5702 | 8203 1043 7733 3293 9933 | 6714 5574 4134 | 4335 2005 2855 015 | 5096 016 96 | 2127 47 57 | 3918 0528 8148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 34 |
200N | 299 |
400N | 2470 3039 2546 |
1TR | 7295 |
3TR | 63796 75103 05407 53508 69401 73910 28255 |
10TR | 92725 60662 |
15TR | 55653 |
30TR | 43661 |
2TỶ | 835110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 07/11/13
0 | 03 07 08 01 | 5 | 53 55 |
1 | 10 10 | 6 | 61 62 |
2 | 25 | 7 | 70 |
3 | 39 34 | 8 | |
4 | 46 | 9 | 96 95 99 |
Tây Ninh - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2470 3910 5110 | 9401 3661 | 0662 | 5103 5653 | 34 | 7295 8255 2725 | 2546 3796 | 5407 | 3508 | 299 3039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG11K1 |
100N | 36 |
200N | 959 |
400N | 6229 3515 5268 |
1TR | 2199 |
3TR | 10901 11443 27666 15190 98836 77416 48782 |
10TR | 55594 34330 |
15TR | 91462 |
30TR | 70461 |
2TỶ | 705496 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 07/11/13
0 | 01 | 5 | 59 |
1 | 16 15 | 6 | 61 62 66 68 |
2 | 29 | 7 | |
3 | 30 36 36 | 8 | 82 |
4 | 43 | 9 | 96 94 90 99 |
An Giang - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5190 4330 | 0901 0461 | 8782 1462 | 1443 | 5594 | 3515 | 36 7666 8836 7416 5496 | 5268 | 959 6229 2199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 11K1 |
100N | 33 |
200N | 625 |
400N | 3787 5905 5860 |
1TR | 2152 |
3TR | 11182 68544 01891 55416 89402 50513 00836 |
10TR | 56856 70982 |
15TR | 30904 |
30TR | 72975 |
2TỶ | 257969 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 07/11/13
0 | 04 02 05 | 5 | 56 52 |
1 | 16 13 | 6 | 69 60 |
2 | 25 | 7 | 75 |
3 | 36 33 | 8 | 82 82 87 |
4 | 44 | 9 | 91 |
Bình Thuận - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5860 | 1891 | 2152 1182 9402 0982 | 33 0513 | 8544 0904 | 625 5905 2975 | 5416 0836 6856 | 3787 | 7969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 89 |
200N | 325 |
400N | 0223 9333 2190 |
1TR | 2715 |
3TR | 46406 18623 49709 89798 20059 83566 65949 |
10TR | 20014 78430 |
15TR | 05388 |
30TR | 37577 |
2TỶ | 580929 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/11/13
0 | 06 09 | 5 | 59 |
1 | 14 15 | 6 | 66 |
2 | 29 23 23 25 | 7 | 77 |
3 | 30 33 | 8 | 88 89 |
4 | 49 | 9 | 98 90 |
Bình Định - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 8430 | 0223 9333 8623 | 0014 | 325 2715 | 6406 3566 | 7577 | 9798 5388 | 89 9709 0059 5949 0929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 28 |
200N | 974 |
400N | 4668 2816 9080 |
1TR | 8356 |
3TR | 70844 35650 22685 41530 31058 72087 87411 |
10TR | 05254 96156 |
15TR | 05480 |
30TR | 77734 |
2TỶ | 490266 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 07/11/13
0 | 5 | 54 56 50 58 56 | |
1 | 11 16 | 6 | 66 68 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 34 30 | 8 | 80 85 87 80 |
4 | 44 | 9 |
Quảng Bình - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9080 5650 1530 5480 | 7411 | 974 0844 5254 7734 | 2685 | 2816 8356 6156 0266 | 2087 | 28 4668 1058 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 63 |
200N | 721 |
400N | 9126 7046 6465 |
1TR | 6246 |
3TR | 69235 26564 29973 81773 63321 16669 53001 |
10TR | 56324 77590 |
15TR | 08830 |
30TR | 53271 |
2TỶ | 687337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 07/11/13
0 | 01 | 5 | |
1 | 6 | 64 69 65 63 | |
2 | 24 21 26 21 | 7 | 71 73 73 |
3 | 37 30 35 | 8 | |
4 | 46 46 | 9 | 90 |
Quảng Trị - 07/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7590 8830 | 721 3321 3001 3271 | 63 9973 1773 | 6564 6324 | 6465 9235 | 9126 7046 6246 | 7337 | 6669 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100