KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/01/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 3-1-11-13-4-15-8-7 EF 91089 |
G.Nhất | 52095 |
G.Nhì | 24298 86032 |
G.Ba | 11702 12468 64339 84213 63964 15587 |
G.Tư | 0375 1988 6675 2621 |
G.Năm | 9023 5030 2454 6261 8831 2653 |
G.Sáu | 721 356 691 |
G.Bảy | 19 77 78 40 |
Hà Nội - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5030 40 | 2621 6261 8831 721 691 | 6032 1702 | 4213 9023 2653 | 3964 2454 | 2095 0375 6675 | 356 | 5587 77 | 4298 2468 1988 78 | 4339 19 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 1B2 |
100N | 34 |
200N | 364 |
400N | 1291 6519 9477 |
1TR | 1739 |
3TR | 47010 75728 77917 43266 20000 90849 88409 |
10TR | 27891 06501 |
15TR | 01689 |
30TR | 08276 |
2TỶ | 037227 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 08/01/24
0 | 01 00 09 | 5 | |
1 | 10 17 19 | 6 | 66 64 |
2 | 27 28 | 7 | 76 77 |
3 | 39 34 | 8 | 89 |
4 | 49 | 9 | 91 91 |
TP. HCM - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7010 0000 | 1291 7891 6501 | 34 364 | 3266 8276 | 9477 7917 7227 | 5728 | 6519 1739 0849 8409 1689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: S02 |
100N | 97 |
200N | 116 |
400N | 6506 9350 6745 |
1TR | 6451 |
3TR | 76694 49980 65068 14198 24034 82886 72777 |
10TR | 24303 82902 |
15TR | 28553 |
30TR | 12445 |
2TỶ | 600981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 08/01/24
0 | 03 02 06 | 5 | 53 51 50 |
1 | 16 | 6 | 68 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 34 | 8 | 81 80 86 |
4 | 45 45 | 9 | 94 98 97 |
Đồng Tháp - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9350 9980 | 6451 0981 | 2902 | 4303 8553 | 6694 4034 | 6745 2445 | 116 6506 2886 | 97 2777 | 5068 4198 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T01K2 |
100N | 64 |
200N | 608 |
400N | 4034 4226 9012 |
1TR | 0181 |
3TR | 32439 75681 94300 39404 55557 09501 94132 |
10TR | 32666 02889 |
15TR | 56623 |
30TR | 41588 |
2TỶ | 657088 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 08/01/24
0 | 00 04 01 08 | 5 | 57 |
1 | 12 | 6 | 66 64 |
2 | 23 26 | 7 | |
3 | 39 32 34 | 8 | 88 88 89 81 81 |
4 | 9 |
Cà Mau - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4300 | 0181 5681 9501 | 9012 4132 | 6623 | 64 4034 9404 | 4226 2666 | 5557 | 608 1588 7088 | 2439 2889 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 24 |
200N | 456 |
400N | 5452 1467 0776 |
1TR | 5007 |
3TR | 02239 30362 09722 98883 92773 71062 01853 |
10TR | 36280 05994 |
15TR | 62055 |
30TR | 14788 |
2TỶ | 433694 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/01/24
0 | 07 | 5 | 55 53 52 56 |
1 | 6 | 62 62 67 | |
2 | 22 24 | 7 | 73 76 |
3 | 39 | 8 | 88 80 83 |
4 | 9 | 94 94 |
Thừa T. Huế - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 5452 0362 9722 1062 | 8883 2773 1853 | 24 5994 3694 | 2055 | 456 0776 | 1467 5007 | 4788 | 2239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 827 |
400N | 6286 0592 6719 |
1TR | 1472 |
3TR | 36231 51116 94763 58228 35666 43316 01490 |
10TR | 76392 37304 |
15TR | 28963 |
30TR | 96947 |
2TỶ | 112673 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 08/01/24
0 | 04 | 5 | |
1 | 16 16 19 | 6 | 63 63 66 68 |
2 | 28 27 | 7 | 73 72 |
3 | 31 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 92 90 92 |
Phú Yên - 08/01/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 | 6231 | 0592 1472 6392 | 4763 8963 2673 | 7304 | 6286 1116 5666 3316 | 827 6947 | 68 8228 | 6719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100