KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 72965 |
G.Nhất | 34423 |
G.Nhì | 40634 59051 |
G.Ba | 90371 61387 36291 77654 72493 63575 |
G.Tư | 8026 1631 2809 8071 |
G.Năm | 3143 3876 6067 6166 6023 7254 |
G.Sáu | 014 401 111 |
G.Bảy | 88 63 92 09 |
Bắc Ninh - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9051 0371 6291 1631 8071 401 111 | 92 | 4423 2493 3143 6023 63 | 0634 7654 7254 014 | 3575 2965 | 8026 3876 6166 | 1387 6067 | 88 | 2809 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 5K2 |
100N | 77 |
200N | 845 |
400N | 9601 1584 6511 |
1TR | 5423 |
3TR | 66338 73454 61832 99266 55597 15813 69946 |
10TR | 85538 04038 |
15TR | 96573 |
30TR | 83544 |
2TỶ | 790028 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 08/05/13
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 13 11 | 6 | 66 |
2 | 28 23 | 7 | 73 77 |
3 | 38 38 38 32 | 8 | 84 |
4 | 44 46 45 | 9 | 97 |
Đồng Nai - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9601 6511 | 1832 | 5423 5813 6573 | 1584 3454 3544 | 845 | 9266 9946 | 77 5597 | 6338 5538 4038 0028 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T5 |
100N | 39 |
200N | 007 |
400N | 5434 3637 0006 |
1TR | 0331 |
3TR | 79370 31264 68117 65759 00563 50809 69456 |
10TR | 23078 02075 |
15TR | 16674 |
30TR | 88297 |
2TỶ | 780336 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 08/05/13
0 | 09 06 07 | 5 | 59 56 |
1 | 17 | 6 | 64 63 |
2 | 7 | 74 78 75 70 | |
3 | 36 31 34 37 39 | 8 | |
4 | 9 | 97 |
Cần Thơ - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9370 | 0331 | 0563 | 5434 1264 6674 | 2075 | 0006 9456 0336 | 007 3637 8117 8297 | 3078 | 39 5759 0809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T05 |
100N | 80 |
200N | 953 |
400N | 5555 2483 6584 |
1TR | 1295 |
3TR | 06253 94701 18286 23526 90429 96498 71241 |
10TR | 11227 51592 |
15TR | 32545 |
30TR | 74984 |
2TỶ | 194236 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 08/05/13
0 | 01 | 5 | 53 55 53 |
1 | 6 | ||
2 | 27 26 29 | 7 | |
3 | 36 | 8 | 84 86 83 84 80 |
4 | 45 41 | 9 | 92 98 95 |
Sóc Trăng - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
80 | 4701 1241 | 1592 | 953 2483 6253 | 6584 4984 | 5555 1295 2545 | 8286 3526 4236 | 1227 | 6498 | 0429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 31 |
200N | 018 |
400N | 5007 2744 0109 |
1TR | 9078 |
3TR | 48150 44080 21910 37382 88210 56925 80180 |
10TR | 08703 59795 |
15TR | 71417 |
30TR | 26891 |
2TỶ | 082097 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 08/05/13
0 | 03 07 09 | 5 | 50 |
1 | 17 10 10 18 | 6 | |
2 | 25 | 7 | 78 |
3 | 31 | 8 | 80 82 80 |
4 | 44 | 9 | 97 91 95 |
Đà Nẵng - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8150 4080 1910 8210 0180 | 31 6891 | 7382 | 8703 | 2744 | 6925 9795 | 5007 1417 2097 | 018 9078 | 0109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 68 |
200N | 387 |
400N | 8663 8303 0712 |
1TR | 8586 |
3TR | 46205 46083 39344 55938 42351 37287 66866 |
10TR | 39572 83498 |
15TR | 05541 |
30TR | 11395 |
2TỶ | 115823 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/05/13
0 | 05 03 | 5 | 51 |
1 | 12 | 6 | 66 63 68 |
2 | 23 | 7 | 72 |
3 | 38 | 8 | 83 87 86 87 |
4 | 41 44 | 9 | 95 98 |
Khánh Hòa - 08/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2351 5541 | 0712 9572 | 8663 8303 6083 5823 | 9344 | 6205 1395 | 8586 6866 | 387 7287 | 68 5938 3498 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100