KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/05/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 28777 |
G.Nhất | 55320 |
G.Nhì | 55587 03772 |
G.Ba | 52425 51345 90256 86519 26607 22297 |
G.Tư | 0433 6319 9273 7202 |
G.Năm | 7213 2850 6061 3242 4813 5086 |
G.Sáu | 191 352 905 |
G.Bảy | 48 62 07 13 |
Hà Nội - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5320 2850 | 6061 191 | 3772 7202 3242 352 62 | 0433 9273 7213 4813 13 | 2425 1345 905 | 0256 5086 | 5587 6607 2297 07 8777 | 48 | 6519 6319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 20 |
200N | 835 |
400N | 4095 9109 7261 |
1TR | 3531 |
3TR | 36734 19226 87788 74325 93395 85568 14005 |
10TR | 53952 74941 |
15TR | 60868 |
30TR | 17693 |
2TỶ | 336439 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/05/13
0 | 05 09 | 5 | 52 |
1 | 6 | 68 68 61 | |
2 | 26 25 20 | 7 | |
3 | 39 34 31 35 | 8 | 88 |
4 | 41 | 9 | 93 95 95 |
Tây Ninh - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 | 7261 3531 4941 | 3952 | 7693 | 6734 | 835 4095 4325 3395 4005 | 9226 | 7788 5568 0868 | 9109 6439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG5K2 |
100N | 21 |
200N | 783 |
400N | 7743 8864 6791 |
1TR | 1413 |
3TR | 74717 46659 41020 20853 14611 09287 24237 |
10TR | 64695 92461 |
15TR | 83971 |
30TR | 61477 |
2TỶ | 168504 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/05/13
0 | 04 | 5 | 59 53 |
1 | 17 11 13 | 6 | 61 64 |
2 | 20 21 | 7 | 77 71 |
3 | 37 | 8 | 87 83 |
4 | 43 | 9 | 95 91 |
An Giang - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 | 21 6791 4611 2461 3971 | 783 7743 1413 0853 | 8864 8504 | 4695 | 4717 9287 4237 1477 | 6659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 5K2 |
100N | 65 |
200N | 359 |
400N | 1641 2527 2887 |
1TR | 0024 |
3TR | 78157 46134 42807 07324 63733 44625 42134 |
10TR | 33978 86104 |
15TR | 19238 |
30TR | 95026 |
2TỶ | 111584 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/05/13
0 | 04 07 | 5 | 57 59 |
1 | 6 | 65 | |
2 | 26 24 25 24 27 | 7 | 78 |
3 | 38 34 33 34 | 8 | 84 87 |
4 | 41 | 9 |
Bình Thuận - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1641 | 3733 | 0024 6134 7324 2134 6104 1584 | 65 4625 | 5026 | 2527 2887 8157 2807 | 3978 9238 | 359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 52 |
200N | 684 |
400N | 6780 1107 3547 |
1TR | 5233 |
3TR | 95745 20830 25756 24052 31526 30738 79843 |
10TR | 31067 28743 |
15TR | 21699 |
30TR | 35686 |
2TỶ | 754818 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/05/13
0 | 07 | 5 | 56 52 52 |
1 | 18 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | |
3 | 30 38 33 | 8 | 86 80 84 |
4 | 43 45 43 47 | 9 | 99 |
Bình Định - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6780 0830 | 52 4052 | 5233 9843 8743 | 684 | 5745 | 5756 1526 5686 | 1107 3547 1067 | 0738 4818 | 1699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 15 |
200N | 110 |
400N | 4901 9251 9113 |
1TR | 1946 |
3TR | 29263 73860 21009 05715 18446 12865 17550 |
10TR | 28777 14196 |
15TR | 59261 |
30TR | 04745 |
2TỶ | 818453 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/05/13
0 | 09 01 | 5 | 53 50 51 |
1 | 15 13 10 15 | 6 | 61 63 60 65 |
2 | 7 | 77 | |
3 | 8 | ||
4 | 45 46 46 | 9 | 96 |
Quảng Bình - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
110 3860 7550 | 4901 9251 9261 | 9113 9263 8453 | 15 5715 2865 4745 | 1946 8446 4196 | 8777 | 1009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 06 |
200N | 434 |
400N | 1289 9338 9681 |
1TR | 4101 |
3TR | 82093 47563 07491 38444 58051 81156 02753 |
10TR | 02005 18408 |
15TR | 99964 |
30TR | 33328 |
2TỶ | 138090 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/05/13
0 | 05 08 01 06 | 5 | 51 56 53 |
1 | 6 | 64 63 | |
2 | 28 | 7 | |
3 | 38 34 | 8 | 89 81 |
4 | 44 | 9 | 90 93 91 |
Quảng Trị - 09/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8090 | 9681 4101 7491 8051 | 2093 7563 2753 | 434 8444 9964 | 2005 | 06 1156 | 9338 8408 3328 | 1289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100