KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/10/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 16-18-17-14-5-2-4-13ZD 75188 |
G.Nhất | 80266 |
G.Nhì | 52602 61671 |
G.Ba | 43993 77200 47305 51189 11181 50779 |
G.Tư | 9062 2622 7482 2405 |
G.Năm | 5596 3273 5134 6369 8790 1351 |
G.Sáu | 920 046 064 |
G.Bảy | 14 18 68 60 |
Thái Bình - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7200 8790 920 60 | 1671 1181 1351 | 2602 9062 2622 7482 | 3993 3273 | 5134 064 14 | 7305 2405 | 0266 5596 046 | 18 68 5188 | 1189 0779 6369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB10 |
100N | 44 |
200N | 045 |
400N | 0477 8524 4987 |
1TR | 2354 |
3TR | 36175 65501 46616 00796 96054 90040 73448 |
10TR | 61799 69281 |
15TR | 36821 |
30TR | 61521 |
2TỶ | 574660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 08/10/23
0 | 01 | 5 | 54 54 |
1 | 16 | 6 | 60 |
2 | 21 21 24 | 7 | 75 77 |
3 | 8 | 81 87 | |
4 | 40 48 45 44 | 9 | 99 96 |
Tiền Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0040 4660 | 5501 9281 6821 1521 | 44 8524 2354 6054 | 045 6175 | 6616 0796 | 0477 4987 | 3448 | 1799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 18 |
200N | 374 |
400N | 8700 2254 1221 |
1TR | 4402 |
3TR | 20150 09192 51231 30525 94823 27593 71484 |
10TR | 83242 65976 |
15TR | 66096 |
30TR | 60060 |
2TỶ | 328783 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 08/10/23
0 | 02 00 | 5 | 50 54 |
1 | 18 | 6 | 60 |
2 | 25 23 21 | 7 | 76 74 |
3 | 31 | 8 | 83 84 |
4 | 42 | 9 | 96 92 93 |
Kiên Giang - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 0150 0060 | 1221 1231 | 4402 9192 3242 | 4823 7593 8783 | 374 2254 1484 | 0525 | 5976 6096 | 18 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL10K2 |
100N | 56 |
200N | 998 |
400N | 2563 7661 8984 |
1TR | 3091 |
3TR | 18622 22106 92434 33684 19884 52614 36975 |
10TR | 41061 70875 |
15TR | 82023 |
30TR | 82484 |
2TỶ | 494481 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 08/10/23
0 | 06 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 61 63 61 |
2 | 23 22 | 7 | 75 75 |
3 | 34 | 8 | 81 84 84 84 84 |
4 | 9 | 91 98 |
Đà Lạt - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7661 3091 1061 4481 | 8622 | 2563 2023 | 8984 2434 3684 9884 2614 2484 | 6975 0875 | 56 2106 | 998 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 416 |
400N | 6789 8668 3604 |
1TR | 3950 |
3TR | 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 |
10TR | 65769 44077 |
15TR | 75915 |
30TR | 03110 |
2TỶ | 199151 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 08/10/23
0 | 04 04 | 5 | 51 50 |
1 | 10 15 16 | 6 | 69 68 |
2 | 28 21 26 | 7 | 77 73 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 45 | 9 | 94 |
Thừa T. Huế - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3950 7540 3110 | 8621 9151 | 7673 | 3604 0194 5404 | 45 5915 | 416 6726 | 4077 | 8668 6328 | 6789 5769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 255 |
400N | 3585 7370 4062 |
1TR | 2195 |
3TR | 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 |
10TR | 50532 32381 |
15TR | 51090 |
30TR | 36268 |
2TỶ | 249660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 08/10/23
0 | 5 | 55 | |
1 | 14 19 | 6 | 60 68 67 62 65 |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 32 31 30 | 8 | 81 85 |
4 | 9 | 90 96 95 |
Khánh Hòa - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 6330 1090 9660 | 7221 8331 2381 | 4062 0532 | 3514 | 65 255 3585 2195 | 1796 | 7167 | 6268 | 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 65 |
200N | 960 |
400N | 7717 1723 3581 |
1TR | 0954 |
3TR | 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174 |
10TR | 32510 59363 |
15TR | 77700 |
30TR | 39668 |
2TỶ | 848549 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 08/10/23
0 | 00 00 | 5 | 54 |
1 | 10 13 17 | 6 | 68 63 60 65 |
2 | 23 | 7 | 74 |
3 | 39 | 8 | 81 |
4 | 49 46 | 9 | 95 92 |
Kon Tum - 08/10/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
960 1000 2510 7700 | 3581 | 9892 | 1723 8213 9363 | 0954 1174 | 65 6995 | 0446 | 7717 | 9668 | 3839 8549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100