KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 08/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 17-12-3-13-1-18-15-8HP 38522 |
G.Nhất | 78852 |
G.Nhì | 24895 21880 |
G.Ba | 39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
G.Tư | 1292 5744 5801 5195 |
G.Năm | 4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
G.Sáu | 165 953 792 |
G.Bảy | 89 54 30 94 |
Hà Nội - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1880 30 | 5801 6361 | 8852 2012 1292 4902 3912 792 8522 | 2783 953 | 9364 5744 54 94 | 4895 9485 5195 165 | 3576 | 4647 2227 5067 | 3989 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 09 |
200N | 405 |
400N | 0523 5733 0882 |
1TR | 9574 |
3TR | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 |
10TR | 59880 54313 |
15TR | 62527 |
30TR | 39533 |
2TỶ | 022800 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 08/12/22
0 | 00 02 05 05 09 | 5 | 55 |
1 | 13 | 6 | 66 65 |
2 | 27 23 | 7 | 74 |
3 | 33 33 | 8 | 80 82 |
4 | 45 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 2800 | 0882 1302 | 0523 5733 4313 9533 | 9574 1294 | 405 0255 3945 1565 1905 | 6966 | 2527 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K2 |
100N | 58 |
200N | 859 |
400N | 5773 3622 0287 |
1TR | 8171 |
3TR | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 |
10TR | 19945 41902 |
15TR | 89075 |
30TR | 87654 |
2TỶ | 895684 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 08/12/22
0 | 02 00 | 5 | 54 56 57 59 58 |
1 | 18 | 6 | 62 |
2 | 23 22 | 7 | 75 71 73 |
3 | 8 | 84 89 87 | |
4 | 45 | 9 |
An Giang - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 | 8171 | 3622 0762 1902 | 5773 4923 | 7654 5684 | 9945 9075 | 9756 | 0287 8357 | 58 5618 | 859 6489 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 76 |
200N | 204 |
400N | 9214 1821 0539 |
1TR | 6619 |
3TR | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
10TR | 11262 94233 |
15TR | 36473 |
30TR | 16516 |
2TỶ | 732615 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 08/12/22
0 | 07 04 | 5 | |
1 | 15 16 19 14 | 6 | 62 |
2 | 21 | 7 | 73 71 72 76 |
3 | 33 39 | 8 | 87 82 |
4 | 44 | 9 | 98 |
Bình Thuận - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1821 7471 | 9872 8482 1262 | 4233 6473 | 204 9214 6144 | 2615 | 76 6516 | 6087 6707 | 8998 | 0539 6619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 43 |
200N | 415 |
400N | 6363 5800 1311 |
1TR | 6307 |
3TR | 87612 22055 67563 00211 44042 22160 86249 |
10TR | 96091 54986 |
15TR | 55306 |
30TR | 95782 |
2TỶ | 242193 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 08/12/22
0 | 06 07 00 | 5 | 55 |
1 | 12 11 11 15 | 6 | 63 60 63 |
2 | 7 | ||
3 | 8 | 82 86 | |
4 | 42 49 43 | 9 | 93 91 |
Bình Định - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 2160 | 1311 0211 6091 | 7612 4042 5782 | 43 6363 7563 2193 | 415 2055 | 4986 5306 | 6307 | 6249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 182 |
400N | 0200 3696 5096 |
1TR | 0408 |
3TR | 21569 52341 83093 93087 94431 43189 93237 |
10TR | 10378 82348 |
15TR | 25812 |
30TR | 79058 |
2TỶ | 491309 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 08/12/22
0 | 09 08 00 | 5 | 58 |
1 | 12 10 | 6 | 69 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 37 | 8 | 87 89 82 |
4 | 48 41 | 9 | 93 96 96 |
Quảng Bình - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 0200 | 2341 4431 | 182 5812 | 3093 | 3696 5096 | 3087 3237 | 0408 0378 2348 9058 | 1569 3189 1309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 02 |
200N | 762 |
400N | 2405 7546 8899 |
1TR | 7416 |
3TR | 54145 94456 04967 99223 06950 65409 53499 |
10TR | 79608 77951 |
15TR | 46219 |
30TR | 45132 |
2TỶ | 167251 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 08/12/22
0 | 08 09 05 02 | 5 | 51 51 56 50 |
1 | 19 16 | 6 | 67 62 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | |
4 | 45 46 | 9 | 99 99 |
Quảng Trị - 08/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6950 | 7951 7251 | 02 762 5132 | 9223 | 2405 4145 | 7546 7416 4456 | 4967 | 9608 | 8899 5409 3499 6219 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100