KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/03/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 78825 |
G.Nhất | 50781 |
G.Nhì | 52895 20023 |
G.Ba | 78163 54746 21212 40582 37883 05025 |
G.Tư | 5864 8961 5465 1921 |
G.Năm | 6945 1540 5970 3437 4769 6713 |
G.Sáu | 708 110 517 |
G.Bảy | 17 49 27 19 |
Thái Bình - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 5970 110 | 0781 8961 1921 | 1212 0582 | 0023 8163 7883 6713 | 5864 | 2895 5025 5465 6945 8825 | 4746 | 3437 517 17 27 | 708 | 4769 49 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG3B |
100N | 44 |
200N | 512 |
400N | 1527 0396 9442 |
1TR | 8170 |
3TR | 00316 35024 05614 14723 24447 44112 49504 |
10TR | 18196 29833 |
15TR | 15086 |
30TR | 99851 |
2TỶ | 966143 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/03/14
0 | 04 | 5 | 51 |
1 | 16 14 12 12 | 6 | |
2 | 24 23 27 | 7 | 70 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 43 47 42 44 | 9 | 96 96 |
Tiền Giang - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8170 | 9851 | 512 9442 4112 | 4723 9833 6143 | 44 5024 5614 9504 | 0396 0316 8196 5086 | 1527 4447 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 33 |
200N | 754 |
400N | 0342 3929 7473 |
1TR | 6046 |
3TR | 04173 82908 79458 03521 16118 77988 11857 |
10TR | 18277 25495 |
15TR | 60328 |
30TR | 54959 |
2TỶ | 312956 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/03/14
0 | 08 | 5 | 56 59 58 57 54 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 28 21 29 | 7 | 77 73 73 |
3 | 33 | 8 | 88 |
4 | 46 42 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3521 | 0342 | 33 7473 4173 | 754 | 5495 | 6046 2956 | 1857 8277 | 2908 9458 6118 7988 0328 | 3929 4959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL3K2 |
100N | 31 |
200N | 023 |
400N | 8050 9692 9458 |
1TR | 2958 |
3TR | 90742 09761 92064 67903 87615 00344 99452 |
10TR | 97694 78199 |
15TR | 56117 |
30TR | 80683 |
2TỶ | 902245 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/03/14
0 | 03 | 5 | 52 58 50 58 |
1 | 17 15 | 6 | 61 64 |
2 | 23 | 7 | |
3 | 31 | 8 | 83 |
4 | 45 42 44 | 9 | 94 99 92 |
Đà Lạt - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 | 31 9761 | 9692 0742 9452 | 023 7903 0683 | 2064 0344 7694 | 7615 2245 | 6117 | 9458 2958 | 8199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 40 |
200N | 571 |
400N | 4728 8660 7828 |
1TR | 1676 |
3TR | 24594 09107 68433 68939 92708 02970 12397 |
10TR | 47802 46326 |
15TR | 19802 |
30TR | 33253 |
2TỶ | 779875 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/03/14
0 | 02 02 07 08 | 5 | 53 |
1 | 6 | 60 | |
2 | 26 28 28 | 7 | 75 70 76 71 |
3 | 33 39 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 94 97 |
Khánh Hòa - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8660 2970 | 571 | 7802 9802 | 8433 3253 | 4594 | 9875 | 1676 6326 | 9107 2397 | 4728 7828 2708 | 8939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 46 |
200N | 663 |
400N | 4683 3299 0499 |
1TR | 3248 |
3TR | 44585 81832 20817 61894 71178 51560 29150 |
10TR | 70800 67997 |
15TR | 09794 |
30TR | 71418 |
2TỶ | 659052 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/03/14
0 | 00 | 5 | 52 50 |
1 | 18 17 | 6 | 60 63 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 32 | 8 | 85 83 |
4 | 48 46 | 9 | 94 97 94 99 99 |
Kon Tum - 09/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1560 9150 0800 | 1832 9052 | 663 4683 | 1894 9794 | 4585 | 46 | 0817 7997 | 3248 1178 1418 | 3299 0499 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100