KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 14-9-15-16-19-20-6-3 KL 16510 |
G.Nhất | 57524 |
G.Nhì | 46210 99866 |
G.Ba | 59326 97595 41257 02724 00969 52074 |
G.Tư | 0760 1668 3313 3684 |
G.Năm | 6299 7898 4768 6210 3355 4816 |
G.Sáu | 717 130 568 |
G.Bảy | 69 62 27 41 |
Quảng Ninh - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0760 6210 130 6510 | 41 | 62 | 3313 | 7524 2724 2074 3684 | 7595 3355 | 9866 9326 4816 | 1257 717 27 | 1668 7898 4768 568 | 0969 6299 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K15-T4 |
100N | 81 |
200N | 590 |
400N | 5974 9533 5388 |
1TR | 3690 |
3TR | 67860 70570 65178 52720 47394 14738 14307 |
10TR | 94844 84680 |
15TR | 08401 |
30TR | 74098 |
2TỶ | 915430 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 09/04/24
0 | 01 07 | 5 | |
1 | 6 | 60 | |
2 | 20 | 7 | 70 78 74 |
3 | 30 38 33 | 8 | 80 88 81 |
4 | 44 | 9 | 98 94 90 90 |
Bến Tre - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
590 3690 7860 0570 2720 4680 5430 | 81 8401 | 9533 | 5974 7394 4844 | 4307 | 5388 5178 4738 4098 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 4B |
100N | 57 |
200N | 734 |
400N | 3346 6524 6664 |
1TR | 1757 |
3TR | 12549 07518 13882 26400 37310 94612 07104 |
10TR | 42554 96027 |
15TR | 27448 |
30TR | 23211 |
2TỶ | 034128 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 09/04/24
0 | 00 04 | 5 | 54 57 57 |
1 | 11 18 10 12 | 6 | 64 |
2 | 28 27 24 | 7 | |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 48 49 46 | 9 |
Vũng Tàu - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6400 7310 | 3211 | 3882 4612 | 734 6524 6664 7104 2554 | 3346 | 57 1757 6027 | 7518 7448 4128 | 2549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K2 |
100N | 27 |
200N | 866 |
400N | 1893 4338 6936 |
1TR | 0583 |
3TR | 81488 23435 49152 00074 56046 49755 34822 |
10TR | 55700 50547 |
15TR | 14907 |
30TR | 52831 |
2TỶ | 830669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 09/04/24
0 | 07 00 | 5 | 52 55 |
1 | 6 | 69 66 | |
2 | 22 27 | 7 | 74 |
3 | 31 35 38 36 | 8 | 88 83 |
4 | 47 46 | 9 | 93 |
Bạc Liêu - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5700 | 2831 | 9152 4822 | 1893 0583 | 0074 | 3435 9755 | 866 6936 6046 | 27 0547 4907 | 4338 1488 | 0669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 32 |
200N | 917 |
400N | 1561 5133 8849 |
1TR | 5702 |
3TR | 16699 85349 31899 79963 20661 90126 98633 |
10TR | 00760 28511 |
15TR | 25376 |
30TR | 18579 |
2TỶ | 147361 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 09/04/24
0 | 02 | 5 | |
1 | 11 17 | 6 | 61 60 63 61 61 |
2 | 26 | 7 | 79 76 |
3 | 33 33 32 | 8 | |
4 | 49 49 | 9 | 99 99 |
Đắk Lắk - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0760 | 1561 0661 8511 7361 | 32 5702 | 5133 9963 8633 | 0126 5376 | 917 | 8849 6699 5349 1899 8579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 14 |
200N | 338 |
400N | 1665 6138 6864 |
1TR | 5582 |
3TR | 11636 66695 07247 06473 24539 54168 16152 |
10TR | 49631 49033 |
15TR | 23044 |
30TR | 78736 |
2TỶ | 850181 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 09/04/24
0 | 5 | 52 | |
1 | 14 | 6 | 68 65 64 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 36 31 33 36 39 38 38 | 8 | 81 82 |
4 | 44 47 | 9 | 95 |
Quảng Nam - 09/04/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9631 0181 | 5582 6152 | 6473 9033 | 14 6864 3044 | 1665 6695 | 1636 8736 | 7247 | 338 6138 4168 | 4539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100