KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 22482 |
G.Nhất | 94185 |
G.Nhì | 44752 99095 |
G.Ba | 65976 10139 22964 84621 13546 07781 |
G.Tư | 5836 9762 4258 7380 |
G.Năm | 9191 1158 2962 6761 6807 2868 |
G.Sáu | 492 498 559 |
G.Bảy | 67 60 09 78 |
Hà Nội - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7380 60 | 4621 7781 9191 6761 | 4752 9762 2962 492 2482 | 2964 | 4185 9095 | 5976 3546 5836 | 6807 67 | 4258 1158 2868 498 78 | 0139 559 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 9B2 |
100N | 81 |
200N | 206 |
400N | 5764 2047 0780 |
1TR | 9743 |
3TR | 68364 10382 36309 17179 23689 94636 75590 |
10TR | 12656 11850 |
15TR | 60810 |
30TR | 24734 |
2TỶ | 660414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 09/09/13
0 | 09 06 | 5 | 56 50 |
1 | 14 10 | 6 | 64 64 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 34 36 | 8 | 82 89 80 81 |
4 | 43 47 | 9 | 90 |
TP. HCM - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0780 5590 1850 0810 | 81 | 0382 | 9743 | 5764 8364 4734 0414 | 206 4636 2656 | 2047 | 6309 7179 3689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M37 |
100N | 21 |
200N | 067 |
400N | 1141 8532 8422 |
1TR | 9209 |
3TR | 87119 76935 15444 88831 71683 00026 66006 |
10TR | 58642 51656 |
15TR | 82321 |
30TR | 38322 |
2TỶ | 363491 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/09/13
0 | 06 09 | 5 | 56 |
1 | 19 | 6 | 67 |
2 | 22 21 26 22 21 | 7 | |
3 | 35 31 32 | 8 | 83 |
4 | 42 44 41 | 9 | 91 |
Đồng Tháp - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
21 1141 8831 2321 3491 | 8532 8422 8642 8322 | 1683 | 5444 | 6935 | 0026 6006 1656 | 067 | 9209 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T09K2 |
100N | 54 |
200N | 233 |
400N | 4292 7566 5736 |
1TR | 0099 |
3TR | 81619 24563 29578 33184 46382 29544 58945 |
10TR | 03669 53019 |
15TR | 18585 |
30TR | 76636 |
2TỶ | 803203 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 09/09/13
0 | 03 | 5 | 54 |
1 | 19 19 | 6 | 69 63 66 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 36 36 33 | 8 | 85 84 82 |
4 | 44 45 | 9 | 99 92 |
Cà Mau - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4292 6382 | 233 4563 3203 | 54 3184 9544 | 8945 8585 | 7566 5736 6636 | 9578 | 0099 1619 3669 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 98 |
200N | 564 |
400N | 5882 2158 0554 |
1TR | 9407 |
3TR | 38421 21766 46808 76305 39078 69643 74544 |
10TR | 16392 51128 |
15TR | 17056 |
30TR | 11039 |
2TỶ | 929664 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/09/13
0 | 08 05 07 | 5 | 56 58 54 |
1 | 6 | 64 66 64 | |
2 | 28 21 | 7 | 78 |
3 | 39 | 8 | 82 |
4 | 43 44 | 9 | 92 98 |
Thừa T. Huế - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8421 | 5882 6392 | 9643 | 564 0554 4544 9664 | 6305 | 1766 7056 | 9407 | 98 2158 6808 9078 1128 | 1039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 09 |
200N | 483 |
400N | 9832 6668 0084 |
1TR | 4827 |
3TR | 80606 70700 24025 04795 23175 56192 26413 |
10TR | 33046 22048 |
15TR | 98978 |
30TR | 47583 |
2TỶ | 797494 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 09/09/13
0 | 06 00 09 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 27 | 7 | 78 75 |
3 | 32 | 8 | 83 84 83 |
4 | 46 48 | 9 | 94 95 92 |
Phú Yên - 09/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 | 9832 6192 | 483 6413 7583 | 0084 7494 | 4025 4795 3175 | 0606 3046 | 4827 | 6668 2048 8978 | 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100