KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 04474 |
G.Nhất | 89010 |
G.Nhì | 40146 87477 |
G.Ba | 27057 23560 90817 61179 14052 36379 |
G.Tư | 4817 3330 8309 8018 |
G.Năm | 8410 5162 9481 7512 1805 2242 |
G.Sáu | 720 239 821 |
G.Bảy | 27 38 40 36 |
Bắc Ninh - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9010 3560 3330 8410 720 40 | 9481 821 | 4052 5162 7512 2242 | 4474 | 1805 | 0146 36 | 7477 7057 0817 4817 27 | 8018 38 | 1179 6379 8309 239 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 65 |
200N | 046 |
400N | 1184 4306 8337 |
1TR | 4583 |
3TR | 63580 79305 12482 65529 97611 74141 51233 |
10TR | 08419 18541 |
15TR | 02546 |
30TR | 12342 |
2TỶ | 463824 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 11/09/13
0 | 05 06 | 5 | |
1 | 19 11 | 6 | 65 |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 33 37 | 8 | 80 82 83 84 |
4 | 42 46 41 41 46 | 9 |
Đồng Nai - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3580 | 7611 4141 8541 | 2482 2342 | 4583 1233 | 1184 3824 | 65 9305 | 046 4306 2546 | 8337 | 5529 8419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 03 |
200N | 734 |
400N | 6937 2287 3190 |
1TR | 4168 |
3TR | 13071 39082 47205 42836 91757 93931 91473 |
10TR | 13560 96906 |
15TR | 79306 |
30TR | 80357 |
2TỶ | 424968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 11/09/13
0 | 06 06 05 03 | 5 | 57 57 |
1 | 6 | 68 60 68 | |
2 | 7 | 71 73 | |
3 | 36 31 37 34 | 8 | 82 87 |
4 | 9 | 90 |
Cần Thơ - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3190 3560 | 3071 3931 | 9082 | 03 1473 | 734 | 7205 | 2836 6906 9306 | 6937 2287 1757 0357 | 4168 4968 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 69 |
200N | 501 |
400N | 8462 7873 2690 |
1TR | 5294 |
3TR | 34717 67796 05010 87468 17620 55651 64563 |
10TR | 95139 99496 |
15TR | 31989 |
30TR | 64067 |
2TỶ | 927027 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/09/13
0 | 01 | 5 | 51 |
1 | 17 10 | 6 | 67 68 63 62 69 |
2 | 27 20 | 7 | 73 |
3 | 39 | 8 | 89 |
4 | 9 | 96 96 94 90 |
Sóc Trăng - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 5010 7620 | 501 5651 | 8462 | 7873 4563 | 5294 | 7796 9496 | 4717 4067 7027 | 7468 | 69 5139 1989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 38 |
200N | 936 |
400N | 6462 6558 5843 |
1TR | 2088 |
3TR | 57059 54265 51145 19824 46681 92652 36291 |
10TR | 63498 82091 |
15TR | 23903 |
30TR | 33160 |
2TỶ | 009820 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 11/09/13
0 | 03 | 5 | 59 52 58 |
1 | 6 | 60 65 62 | |
2 | 20 24 | 7 | |
3 | 36 38 | 8 | 81 88 |
4 | 45 43 | 9 | 98 91 91 |
Đà Nẵng - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3160 9820 | 6681 6291 2091 | 6462 2652 | 5843 3903 | 9824 | 4265 1145 | 936 | 38 6558 2088 3498 | 7059 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 05 |
200N | 295 |
400N | 8359 2968 9240 |
1TR | 0873 |
3TR | 19409 01684 81661 28044 27363 09867 40202 |
10TR | 06181 09461 |
15TR | 51091 |
30TR | 27093 |
2TỶ | 933613 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/09/13
0 | 09 02 05 | 5 | 59 |
1 | 13 | 6 | 61 61 63 67 68 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 8 | 81 84 | |
4 | 44 40 | 9 | 93 91 95 |
Khánh Hòa - 11/09/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 | 1661 6181 9461 1091 | 0202 | 0873 7363 7093 3613 | 1684 8044 | 05 295 | 9867 | 2968 | 8359 9409 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100