KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 15-9-1-5-4-12MQ 85120 |
G.Nhất | 58592 |
G.Nhì | 53011 52879 |
G.Ba | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
G.Tư | 5157 8803 9017 4982 |
G.Năm | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
G.Sáu | 949 516 442 |
G.Bảy | 27 17 90 53 |
Hải Phòng - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2540 4270 90 5120 | 3011 0461 | 8592 4982 2452 442 | 8803 53 | 9444 9964 4834 | 0995 | 516 | 7247 5157 9017 3287 27 17 | 0788 | 2879 1599 949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 44VL06 |
100N | 96 |
200N | 406 |
400N | 4026 8933 3368 |
1TR | 2028 |
3TR | 72669 73524 52977 40693 86866 29214 48256 |
10TR | 09648 27105 |
15TR | 43437 |
30TR | 18484 |
2TỶ | 465844 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 10/02/23
0 | 05 06 | 5 | 56 |
1 | 14 | 6 | 69 66 68 |
2 | 24 28 26 | 7 | 77 |
3 | 37 33 | 8 | 84 |
4 | 44 48 | 9 | 93 96 |
Vĩnh Long - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8933 0693 | 3524 9214 8484 5844 | 7105 | 96 406 4026 6866 8256 | 2977 3437 | 3368 2028 9648 | 2669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 02K06 |
100N | 37 |
200N | 133 |
400N | 1043 2370 1898 |
1TR | 5950 |
3TR | 01373 44085 04326 52313 49880 84621 84892 |
10TR | 89400 81656 |
15TR | 86546 |
30TR | 83550 |
2TỶ | 268288 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 10/02/23
0 | 00 | 5 | 50 56 50 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 26 21 | 7 | 73 70 |
3 | 33 37 | 8 | 88 85 80 |
4 | 46 43 | 9 | 92 98 |
Bình Dương - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2370 5950 9880 9400 3550 | 4621 | 4892 | 133 1043 1373 2313 | 4085 | 4326 1656 6546 | 37 | 1898 8288 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 32TV06 |
100N | 04 |
200N | 500 |
400N | 6884 7765 7935 |
1TR | 0428 |
3TR | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 |
10TR | 58486 12089 |
15TR | 89662 |
30TR | 11438 |
2TỶ | 143237 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Trà Vinh ngày 10/02/23
0 | 00 04 | 5 | 54 |
1 | 6 | 62 65 65 | |
2 | 28 | 7 | 77 74 |
3 | 37 38 35 | 8 | 86 89 87 84 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Trà Vinh - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
500 | 9662 | 04 6884 5754 6674 | 7765 7935 0765 | 3696 8486 | 5377 3647 5787 3237 | 0428 1438 | 2089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 341 |
400N | 7486 4822 7938 |
1TR | 4223 |
3TR | 83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 |
10TR | 68566 40997 |
15TR | 71528 |
30TR | 86272 |
2TỶ | 487558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 10/02/23
0 | 05 01 | 5 | 58 52 |
1 | 6 | 66 | |
2 | 28 22 23 22 | 7 | 72 75 |
3 | 38 | 8 | 86 |
4 | 48 42 41 | 9 | 97 97 |
Gia Lai - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
341 5301 | 4822 3622 0352 8842 6272 | 4223 | 9575 2605 | 7486 8566 | 97 0997 | 7938 0548 1528 7558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 10 |
200N | 891 |
400N | 2071 8534 2611 |
1TR | 2612 |
3TR | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 |
10TR | 88399 94818 |
15TR | 58258 |
30TR | 47664 |
2TỶ | 294029 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 10/02/23
0 | 5 | 58 55 | |
1 | 18 14 12 11 10 | 6 | 64 |
2 | 29 29 | 7 | 75 71 |
3 | 34 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 99 96 91 |
Ninh Thuận - 10/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
10 | 891 2071 2611 | 2612 | 8534 8314 7664 | 6455 5575 | 6696 8686 | 3888 4818 8258 | 7329 8399 4029 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100