KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/02/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 4-6-14-13-11-2MR 29337 |
G.Nhất | 79795 |
G.Nhì | 56690 48887 |
G.Ba | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
G.Tư | 8589 6897 1079 1983 |
G.Năm | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
G.Sáu | 768 840 640 |
G.Bảy | 70 52 79 13 |
Hà Nội - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6690 9730 840 640 70 | 2901 | 52 | 4553 1983 9243 13 | 7934 4534 | 9795 7395 7205 4555 | 9916 1236 5156 | 8887 6897 9337 | 768 | 8589 1079 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 42 |
200N | 321 |
400N | 1449 5634 3279 |
1TR | 0884 |
3TR | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 |
10TR | 37709 18278 |
15TR | 60244 |
30TR | 20407 |
2TỶ | 230813 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 09/02/23
0 | 07 09 06 | 5 | 53 56 |
1 | 13 | 6 | 69 |
2 | 26 20 21 | 7 | 78 79 79 |
3 | 34 | 8 | 84 |
4 | 44 49 42 | 9 |
Tây Ninh - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4020 | 321 | 42 | 9653 0813 | 5634 0884 0244 | 7206 1126 0856 | 0407 | 8278 | 1449 3279 1269 2879 7709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-2K2 |
100N | 58 |
200N | 433 |
400N | 3778 2452 3079 |
1TR | 5985 |
3TR | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 |
10TR | 24538 56776 |
15TR | 44134 |
30TR | 19359 |
2TỶ | 256983 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/02/23
0 | 05 08 05 | 5 | 59 53 52 58 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 76 78 78 79 | |
3 | 34 38 33 | 8 | 83 85 |
4 | 43 | 9 | 94 |
An Giang - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2452 | 433 8853 4143 6983 | 0094 4134 | 5985 7805 0905 | 6776 | 58 3778 3608 5478 4538 | 3079 9359 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 2K2 |
100N | 56 |
200N | 005 |
400N | 7263 1774 5289 |
1TR | 9958 |
3TR | 09665 72752 92518 91221 43126 52728 95460 |
10TR | 84367 82004 |
15TR | 56865 |
30TR | 88720 |
2TỶ | 540896 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 09/02/23
0 | 04 05 | 5 | 52 58 56 |
1 | 18 | 6 | 65 67 65 60 63 |
2 | 20 21 26 28 | 7 | 74 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 9 | 96 |
Bình Thuận - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5460 8720 | 1221 | 2752 | 7263 | 1774 2004 | 005 9665 6865 | 56 3126 0896 | 4367 | 9958 2518 2728 | 5289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 982 |
400N | 3204 1596 7063 |
1TR | 6502 |
3TR | 01989 27848 61993 78846 76359 20279 74567 |
10TR | 14504 99690 |
15TR | 53429 |
30TR | 73070 |
2TỶ | 817180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/02/23
0 | 04 02 04 | 5 | 59 |
1 | 6 | 67 63 66 | |
2 | 29 | 7 | 70 79 |
3 | 8 | 80 89 82 | |
4 | 48 46 | 9 | 90 93 96 |
Bình Định - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9690 3070 7180 | 982 6502 | 7063 1993 | 3204 4504 | 66 1596 8846 | 4567 | 7848 | 1989 6359 0279 3429 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 531 |
400N | 3951 0443 6973 |
1TR | 4270 |
3TR | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 |
10TR | 32144 97148 |
15TR | 16226 |
30TR | 72916 |
2TỶ | 971912 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 09/02/23
0 | 5 | 51 | |
1 | 12 16 | 6 | 68 |
2 | 26 22 | 7 | 78 70 70 73 |
3 | 31 | 8 | 84 |
4 | 44 48 41 43 | 9 | 95 97 |
Quảng Bình - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4270 6470 | 531 3951 5241 | 3322 1912 | 0443 6973 | 3584 2144 | 1395 | 6226 2916 | 4197 | 68 3278 7148 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 47 |
200N | 244 |
400N | 6746 2243 0758 |
1TR | 0118 |
3TR | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 |
10TR | 81173 11699 |
15TR | 75188 |
30TR | 82524 |
2TỶ | 446761 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/02/23
0 | 01 02 00 | 5 | 55 54 58 |
1 | 18 | 6 | 61 64 |
2 | 24 | 7 | 73 |
3 | 8 | 88 | |
4 | 46 43 44 47 | 9 | 99 98 |
Quảng Trị - 09/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 | 9701 6761 | 2602 | 2243 1173 | 244 1164 7454 2524 | 4755 | 6746 | 47 | 0758 0118 3698 5188 | 1699 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100