KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/03/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 2DM-10DM-11DM 83549 |
G.Nhất | 12329 |
G.Nhì | 92542 35165 |
G.Ba | 59764 46481 97051 57851 13914 77505 |
G.Tư | 6407 6019 6797 0379 |
G.Năm | 2990 8896 1664 5590 1955 2214 |
G.Sáu | 206 597 471 |
G.Bảy | 99 01 17 63 |
Quảng Ninh - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2990 5590 | 6481 7051 7851 471 01 | 2542 | 63 | 9764 3914 1664 2214 | 5165 7505 1955 | 8896 206 | 6407 6797 597 17 | 2329 6019 0379 99 3549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K10T3 |
100N | 61 |
200N | 363 |
400N | 4648 6264 6387 |
1TR | 3963 |
3TR | 71943 43965 81339 15564 15148 01436 05304 |
10TR | 53396 93598 |
15TR | 40564 |
30TR | 21445 |
2TỶ | 689434 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 10/03/20
0 | 04 | 5 | |
1 | 6 | 64 65 64 63 64 63 61 | |
2 | 7 | ||
3 | 34 39 36 | 8 | 87 |
4 | 45 43 48 48 | 9 | 96 98 |
Bến Tre - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
61 | 363 3963 1943 | 6264 5564 5304 0564 9434 | 3965 1445 | 1436 3396 | 6387 | 4648 5148 3598 | 1339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 3B |
100N | 17 |
200N | 616 |
400N | 3112 8338 4921 |
1TR | 0757 |
3TR | 93607 11751 24067 62774 43355 65737 31149 |
10TR | 68552 01781 |
15TR | 60356 |
30TR | 97862 |
2TỶ | 738654 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/03/20
0 | 07 | 5 | 54 56 52 51 55 57 |
1 | 12 16 17 | 6 | 62 67 |
2 | 21 | 7 | 74 |
3 | 37 38 | 8 | 81 |
4 | 49 | 9 |
Vũng Tàu - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4921 1751 1781 | 3112 8552 7862 | 2774 8654 | 3355 | 616 0356 | 17 0757 3607 4067 5737 | 8338 | 1149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T3K2 |
100N | 41 |
200N | 103 |
400N | 6967 7709 9457 |
1TR | 8136 |
3TR | 73127 95606 08763 73570 43568 00299 10130 |
10TR | 86728 62333 |
15TR | 81830 |
30TR | 59384 |
2TỶ | 964406 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 10/03/20
0 | 06 06 09 03 | 5 | 57 |
1 | 6 | 63 68 67 | |
2 | 28 27 | 7 | 70 |
3 | 30 33 30 36 | 8 | 84 |
4 | 41 | 9 | 99 |
Bạc Liêu - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3570 0130 1830 | 41 | 103 8763 2333 | 9384 | 8136 5606 4406 | 6967 9457 3127 | 3568 6728 | 7709 0299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 06 |
200N | 245 |
400N | 3110 2857 1296 |
1TR | 5157 |
3TR | 79776 31951 04329 42561 49767 67700 66585 |
10TR | 58072 01647 |
15TR | 26916 |
30TR | 06857 |
2TỶ | 524616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 10/03/20
0 | 00 06 | 5 | 57 51 57 57 |
1 | 16 16 10 | 6 | 61 67 |
2 | 29 | 7 | 72 76 |
3 | 8 | 85 | |
4 | 47 45 | 9 | 96 |
Đắk Lắk - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3110 7700 | 1951 2561 | 8072 | 245 6585 | 06 1296 9776 6916 4616 | 2857 5157 9767 1647 6857 | 4329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 93 |
200N | 974 |
400N | 1980 8740 7411 |
1TR | 9906 |
3TR | 60702 96408 05869 24773 02824 54571 51183 |
10TR | 75808 68069 |
15TR | 52977 |
30TR | 73649 |
2TỶ | 174879 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 10/03/20
0 | 08 02 08 06 | 5 | |
1 | 11 | 6 | 69 69 |
2 | 24 | 7 | 79 77 73 71 74 |
3 | 8 | 83 80 | |
4 | 49 40 | 9 | 93 |
Quảng Nam - 10/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1980 8740 | 7411 4571 | 0702 | 93 4773 1183 | 974 2824 | 9906 | 2977 | 6408 5808 | 5869 8069 3649 4879 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100