KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 04315 |
G.Nhất | 78490 |
G.Nhì | 33267 51958 |
G.Ba | 77363 04152 04254 32774 26461 39576 |
G.Tư | 7185 3819 1939 6336 |
G.Năm | 9804 6006 4892 1174 6703 2958 |
G.Sáu | 017 383 225 |
G.Bảy | 47 85 56 55 |
Bắc Ninh - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 | 6461 | 4152 4892 | 7363 6703 383 | 4254 2774 9804 1174 | 7185 225 85 55 4315 | 9576 6336 6006 56 | 3267 017 47 | 1958 2958 | 3819 1939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K2 |
100N | 73 |
200N | 934 |
400N | 8954 8934 8928 |
1TR | 7525 |
3TR | 47334 50707 07113 84292 98704 43586 24833 |
10TR | 90403 01565 |
15TR | 92178 |
30TR | 47511 |
2TỶ | 047688 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/07/13
0 | 03 07 04 | 5 | 54 |
1 | 11 13 | 6 | 65 |
2 | 25 28 | 7 | 78 73 |
3 | 34 33 34 34 | 8 | 88 86 |
4 | 9 | 92 |
Đồng Nai - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7511 | 4292 | 73 7113 4833 0403 | 934 8954 8934 7334 8704 | 7525 1565 | 3586 | 0707 | 8928 2178 7688 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T7 |
100N | 22 |
200N | 944 |
400N | 5794 6087 4496 |
1TR | 8404 |
3TR | 60871 33141 70147 91608 16683 13287 71557 |
10TR | 29860 23774 |
15TR | 97747 |
30TR | 49915 |
2TỶ | 362640 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/07/13
0 | 08 04 | 5 | 57 |
1 | 15 | 6 | 60 |
2 | 22 | 7 | 74 71 |
3 | 8 | 83 87 87 | |
4 | 40 47 41 47 44 | 9 | 94 96 |
Cần Thơ - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9860 2640 | 0871 3141 | 22 | 6683 | 944 5794 8404 3774 | 9915 | 4496 | 6087 0147 3287 1557 7747 | 1608 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T7 |
100N | 38 |
200N | 013 |
400N | 6152 2097 1619 |
1TR | 4597 |
3TR | 48449 94953 24907 72169 74871 48554 59533 |
10TR | 38658 69523 |
15TR | 13314 |
30TR | 32473 |
2TỶ | 910973 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/07/13
0 | 07 | 5 | 58 53 54 52 |
1 | 14 19 13 | 6 | 69 |
2 | 23 | 7 | 73 73 71 |
3 | 33 38 | 8 | |
4 | 49 | 9 | 97 97 |
Sóc Trăng - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4871 | 6152 | 013 4953 9533 9523 2473 0973 | 8554 3314 | 2097 4597 4907 | 38 8658 | 1619 8449 2169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 63 |
200N | 113 |
400N | 7978 7734 9950 |
1TR | 9118 |
3TR | 72504 42464 61957 53388 82695 92513 95387 |
10TR | 25577 44537 |
15TR | 69677 |
30TR | 57869 |
2TỶ | 564669 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/07/13
0 | 04 | 5 | 57 50 |
1 | 13 18 13 | 6 | 69 69 64 63 |
2 | 7 | 77 77 78 | |
3 | 37 34 | 8 | 88 87 |
4 | 9 | 95 |
Đà Nẵng - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 | 63 113 2513 | 7734 2504 2464 | 2695 | 1957 5387 5577 4537 9677 | 7978 9118 3388 | 7869 4669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 57 |
200N | 910 |
400N | 4807 5191 6752 |
1TR | 3366 |
3TR | 01018 17764 83575 93075 43949 58628 18692 |
10TR | 01744 64401 |
15TR | 74643 |
30TR | 30281 |
2TỶ | 532076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/07/13
0 | 01 07 | 5 | 52 57 |
1 | 18 10 | 6 | 64 66 |
2 | 28 | 7 | 76 75 75 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 43 44 49 | 9 | 92 91 |
Khánh Hòa - 10/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 5191 4401 0281 | 6752 8692 | 4643 | 7764 1744 | 3575 3075 | 3366 2076 | 57 4807 | 1018 8628 | 3949 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100