KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/07/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 62407 |
G.Nhất | 70858 |
G.Nhì | 68009 83663 |
G.Ba | 59142 86272 41666 75656 64345 05615 |
G.Tư | 3205 5278 6025 1641 |
G.Năm | 2082 6049 3787 9108 2143 7868 |
G.Sáu | 478 227 573 |
G.Bảy | 92 95 01 59 |
Hà Nội - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1641 01 | 9142 6272 2082 92 | 3663 2143 573 | 4345 5615 3205 6025 95 | 1666 5656 | 3787 227 2407 | 0858 5278 9108 7868 478 | 8009 6049 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 71 |
200N | 373 |
400N | 4669 4014 7657 |
1TR | 1536 |
3TR | 23625 35369 02053 23500 28207 39633 19086 |
10TR | 13240 44276 |
15TR | 51861 |
30TR | 84952 |
2TỶ | 342859 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/07/13
0 | 00 07 | 5 | 59 52 53 57 |
1 | 14 | 6 | 61 69 69 |
2 | 25 | 7 | 76 73 71 |
3 | 33 36 | 8 | 86 |
4 | 40 | 9 |
Tây Ninh - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 3240 | 71 1861 | 4952 | 373 2053 9633 | 4014 | 3625 | 1536 9086 4276 | 7657 8207 | 4669 5369 2859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K2 |
100N | 33 |
200N | 291 |
400N | 9443 1227 4000 |
1TR | 1701 |
3TR | 42789 81268 45733 30905 70144 02716 84673 |
10TR | 70286 91735 |
15TR | 02184 |
30TR | 27038 |
2TỶ | 704217 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/07/13
0 | 05 01 00 | 5 | |
1 | 17 16 | 6 | 68 |
2 | 27 | 7 | 73 |
3 | 38 35 33 33 | 8 | 84 86 89 |
4 | 44 43 | 9 | 91 |
An Giang - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4000 | 291 1701 | 33 9443 5733 4673 | 0144 2184 | 0905 1735 | 2716 0286 | 1227 4217 | 1268 7038 | 2789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 68 |
200N | 569 |
400N | 8551 2551 1175 |
1TR | 9143 |
3TR | 40635 20642 34810 41630 24176 69701 44773 |
10TR | 73323 22498 |
15TR | 10797 |
30TR | 90240 |
2TỶ | 367114 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/07/13
0 | 01 | 5 | 51 51 |
1 | 14 10 | 6 | 69 68 |
2 | 23 | 7 | 76 73 75 |
3 | 35 30 | 8 | |
4 | 40 42 43 | 9 | 97 98 |
Bình Thuận - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 1630 0240 | 8551 2551 9701 | 0642 | 9143 4773 3323 | 7114 | 1175 0635 | 4176 | 0797 | 68 2498 | 569 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 82 |
200N | 805 |
400N | 3405 2684 8822 |
1TR | 0213 |
3TR | 56503 99880 77271 34946 87188 57708 94295 |
10TR | 54808 55655 |
15TR | 94872 |
30TR | 31208 |
2TỶ | 952559 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/07/13
0 | 08 08 03 08 05 05 | 5 | 59 55 |
1 | 13 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 72 71 |
3 | 8 | 80 88 84 82 | |
4 | 46 | 9 | 95 |
Bình Định - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9880 | 7271 | 82 8822 4872 | 0213 6503 | 2684 | 805 3405 4295 5655 | 4946 | 7188 7708 4808 1208 | 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: QB |
100N | 44 |
200N | 555 |
400N | 2589 5082 7907 |
1TR | 5214 |
3TR | 68101 84263 99301 63925 40362 44640 73397 |
10TR | 49261 97419 |
15TR | 60655 |
30TR | 35329 |
2TỶ | 431053 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/07/13
0 | 01 01 07 | 5 | 53 55 55 |
1 | 19 14 | 6 | 61 63 62 |
2 | 29 25 | 7 | |
3 | 8 | 89 82 | |
4 | 40 44 | 9 | 97 |
Quảng Bình - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4640 | 8101 9301 9261 | 5082 0362 | 4263 1053 | 44 5214 | 555 3925 0655 | 7907 3397 | 2589 7419 5329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: QT |
100N | 64 |
200N | 683 |
400N | 5904 8465 3989 |
1TR | 5712 |
3TR | 90696 36056 11882 96683 28143 84213 13261 |
10TR | 11438 64316 |
15TR | 28341 |
30TR | 31550 |
2TỶ | 217160 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/07/13
0 | 04 | 5 | 50 56 |
1 | 16 13 12 | 6 | 60 61 65 64 |
2 | 7 | ||
3 | 38 | 8 | 82 83 89 83 |
4 | 41 43 | 9 | 96 |
Quảng Trị - 11/07/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 7160 | 3261 8341 | 5712 1882 | 683 6683 8143 4213 | 64 5904 | 8465 | 0696 6056 4316 | 1438 | 3989 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100