KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/07/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9NK-3NK-10NK 56266 |
G.Nhất | 40927 |
G.Nhì | 10988 68258 |
G.Ba | 01367 56330 09769 22259 99819 03458 |
G.Tư | 4533 7778 3730 6331 |
G.Năm | 6538 1865 3401 3055 0792 2704 |
G.Sáu | 892 540 529 |
G.Bảy | 59 57 19 82 |
Bắc Ninh - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 3730 540 | 6331 3401 | 0792 892 82 | 4533 | 2704 | 1865 3055 | 6266 | 0927 1367 57 | 0988 8258 3458 7778 6538 | 9769 2259 9819 529 59 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 7K2 |
100N | 75 |
200N | 937 |
400N | 0241 9619 6207 |
1TR | 1841 |
3TR | 37679 80465 97185 76990 13822 54513 75271 |
10TR | 17744 99583 |
15TR | 16723 |
30TR | 70715 |
2TỶ | 976905 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/07/19
0 | 05 07 | 5 | |
1 | 15 13 19 | 6 | 65 |
2 | 23 22 | 7 | 79 71 75 |
3 | 37 | 8 | 83 85 |
4 | 44 41 41 | 9 | 90 |
Đồng Nai - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 0241 1841 5271 | 3822 | 4513 9583 6723 | 7744 | 75 0465 7185 0715 6905 | 937 6207 | 9619 7679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T7 |
100N | 47 |
200N | 052 |
400N | 4407 6801 9522 |
1TR | 2036 |
3TR | 23028 72480 80536 20411 26469 54321 27767 |
10TR | 73334 92396 |
15TR | 34723 |
30TR | 69105 |
2TỶ | 969920 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/07/19
0 | 05 07 01 | 5 | 52 |
1 | 11 | 6 | 69 67 |
2 | 20 23 28 21 22 | 7 | |
3 | 34 36 36 | 8 | 80 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Cần Thơ - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2480 9920 | 6801 0411 4321 | 052 9522 | 4723 | 3334 | 9105 | 2036 0536 2396 | 47 4407 7767 | 3028 | 6469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T07 |
100N | 14 |
200N | 479 |
400N | 1639 1725 8907 |
1TR | 9415 |
3TR | 75453 00103 16443 98568 48837 83969 58240 |
10TR | 27800 27027 |
15TR | 00812 |
30TR | 39345 |
2TỶ | 931077 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/07/19
0 | 00 03 07 | 5 | 53 |
1 | 12 15 14 | 6 | 68 69 |
2 | 27 25 | 7 | 77 79 |
3 | 37 39 | 8 | |
4 | 45 43 40 | 9 |
Sóc Trăng - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8240 7800 | 0812 | 5453 0103 6443 | 14 | 1725 9415 9345 | 8907 8837 7027 1077 | 8568 | 479 1639 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 36 |
200N | 540 |
400N | 4265 1062 9772 |
1TR | 3884 |
3TR | 52044 87504 51542 18002 06279 61963 39987 |
10TR | 25984 13773 |
15TR | 96571 |
30TR | 93298 |
2TỶ | 832738 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/07/19
0 | 04 02 | 5 | |
1 | 6 | 63 65 62 | |
2 | 7 | 71 73 79 72 | |
3 | 38 36 | 8 | 84 87 84 |
4 | 44 42 40 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 | 6571 | 1062 9772 1542 8002 | 1963 3773 | 3884 2044 7504 5984 | 4265 | 36 | 9987 | 3298 2738 | 6279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 969 |
400N | 1485 1930 6006 |
1TR | 8865 |
3TR | 14074 82670 19999 17069 71413 54509 47181 |
10TR | 57181 13217 |
15TR | 50271 |
30TR | 46514 |
2TỶ | 336619 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/07/19
0 | 09 06 | 5 | |
1 | 19 14 17 13 | 6 | 69 65 69 |
2 | 7 | 71 74 70 72 | |
3 | 30 | 8 | 81 81 85 |
4 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 10/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1930 2670 | 7181 7181 0271 | 72 | 1413 | 4074 6514 | 1485 8865 | 6006 | 3217 | 969 9999 7069 4509 6619 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100