KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/07/2019
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 3NL-6NL-4NL 67166 |
G.Nhất | 62015 |
G.Nhì | 19632 96225 |
G.Ba | 42791 84870 27572 06346 25777 39988 |
G.Tư | 1065 8325 4740 5483 |
G.Năm | 6058 7722 8000 6600 5057 7119 |
G.Sáu | 271 857 902 |
G.Bảy | 24 08 38 84 |
Hà Nội - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4870 4740 8000 6600 | 2791 271 | 9632 7572 7722 902 | 5483 | 24 84 | 2015 6225 1065 8325 | 6346 7166 | 5777 5057 857 | 9988 6058 08 38 | 7119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 09 |
200N | 540 |
400N | 7723 0943 1791 |
1TR | 2214 |
3TR | 89263 06080 87897 89396 13494 05916 34204 |
10TR | 86710 35309 |
15TR | 17020 |
30TR | 98197 |
2TỶ | 155832 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/07/19
0 | 09 04 09 | 5 | |
1 | 10 16 14 | 6 | 63 |
2 | 20 23 | 7 | |
3 | 32 | 8 | 80 |
4 | 43 40 | 9 | 97 97 96 94 91 |
Tây Ninh - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
540 6080 6710 7020 | 1791 | 5832 | 7723 0943 9263 | 2214 3494 4204 | 9396 5916 | 7897 8197 | 09 5309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG7K2 |
100N | 76 |
200N | 263 |
400N | 6683 6689 4658 |
1TR | 9783 |
3TR | 78519 89810 49788 12842 83762 44795 54039 |
10TR | 92924 15109 |
15TR | 59411 |
30TR | 68169 |
2TỶ | 517418 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/07/19
0 | 09 | 5 | 58 |
1 | 18 11 19 10 | 6 | 69 62 63 |
2 | 24 | 7 | 76 |
3 | 39 | 8 | 88 83 83 89 |
4 | 42 | 9 | 95 |
An Giang - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 | 9411 | 2842 3762 | 263 6683 9783 | 2924 | 4795 | 76 | 4658 9788 7418 | 6689 8519 4039 5109 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 73 |
200N | 820 |
400N | 3320 3838 1319 |
1TR | 7886 |
3TR | 24598 99390 32271 23405 13820 93205 92403 |
10TR | 23293 19532 |
15TR | 10353 |
30TR | 34797 |
2TỶ | 534691 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/07/19
0 | 05 05 03 | 5 | 53 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 20 20 20 | 7 | 71 73 |
3 | 32 38 | 8 | 86 |
4 | 9 | 91 97 93 98 90 |
Bình Thuận - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
820 3320 9390 3820 | 2271 4691 | 9532 | 73 2403 3293 0353 | 3405 3205 | 7886 | 4797 | 3838 4598 | 1319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 72 |
200N | 533 |
400N | 2068 5353 0038 |
1TR | 3892 |
3TR | 70530 88245 41920 39066 25791 89216 15659 |
10TR | 31420 92433 |
15TR | 02017 |
30TR | 67055 |
2TỶ | 858575 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/07/19
0 | 5 | 55 59 53 | |
1 | 17 16 | 6 | 66 68 |
2 | 20 20 | 7 | 75 72 |
3 | 33 30 38 33 | 8 | |
4 | 45 | 9 | 91 92 |
Bình Định - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0530 1920 1420 | 5791 | 72 3892 | 533 5353 2433 | 8245 7055 8575 | 9066 9216 | 2017 | 2068 0038 | 5659 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 25 |
200N | 079 |
400N | 6404 5261 0484 |
1TR | 5719 |
3TR | 94709 83969 48173 68988 09614 74166 90088 |
10TR | 98543 43087 |
15TR | 19914 |
30TR | 98302 |
2TỶ | 086923 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/07/19
0 | 02 09 04 | 5 | |
1 | 14 14 19 | 6 | 69 66 61 |
2 | 23 25 | 7 | 73 79 |
3 | 8 | 87 88 88 84 | |
4 | 43 | 9 |
Quảng Bình - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5261 | 8302 | 8173 8543 6923 | 6404 0484 9614 9914 | 25 | 4166 | 3087 | 8988 0088 | 079 5719 4709 3969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 317 |
400N | 3695 0888 3548 |
1TR | 2004 |
3TR | 61431 04610 10978 41007 95826 79831 41347 |
10TR | 37822 63009 |
15TR | 45451 |
30TR | 69092 |
2TỶ | 517076 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/07/19
0 | 09 07 04 | 5 | 51 |
1 | 10 17 15 | 6 | |
2 | 22 26 | 7 | 76 78 |
3 | 31 31 | 8 | 88 |
4 | 47 48 | 9 | 92 95 |
Quảng Trị - 11/07/19
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4610 | 1431 9831 5451 | 7822 9092 | 2004 | 15 3695 | 5826 7076 | 317 1007 1347 | 0888 3548 0978 | 3009 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100