KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/07/2023
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 13-3-4-9-8-6UL 58222 |
G.Nhất | 29421 |
G.Nhì | 46895 15004 |
G.Ba | 27829 66516 36514 41484 54733 23111 |
G.Tư | 7367 9549 3143 0457 |
G.Năm | 1272 6107 0431 2411 4662 9170 |
G.Sáu | 888 290 934 |
G.Bảy | 87 34 51 72 |
Hà Nội - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 290 | 9421 3111 0431 2411 51 | 1272 4662 72 8222 | 4733 3143 | 5004 6514 1484 934 34 | 6895 | 6516 | 7367 0457 6107 87 | 888 | 7829 9549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 7C2 |
100N | 82 |
200N | 796 |
400N | 4005 3032 0685 |
1TR | 2414 |
3TR | 40938 41551 76187 94699 77599 27510 11647 |
10TR | 12807 69904 |
15TR | 41440 |
30TR | 45566 |
2TỶ | 368794 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/07/23
0 | 07 04 05 | 5 | 51 |
1 | 10 14 | 6 | 66 |
2 | 7 | ||
3 | 38 32 | 8 | 87 85 82 |
4 | 40 47 | 9 | 94 99 99 96 |
TP. HCM - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7510 1440 | 1551 | 82 3032 | 2414 9904 8794 | 4005 0685 | 796 5566 | 6187 1647 2807 | 0938 | 4699 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: N28 |
100N | 26 |
200N | 365 |
400N | 6911 1368 6002 |
1TR | 0094 |
3TR | 29019 82301 87973 76954 21946 27640 64008 |
10TR | 74343 68023 |
15TR | 25758 |
30TR | 29744 |
2TỶ | 106110 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/07/23
0 | 01 08 02 | 5 | 58 54 |
1 | 10 19 11 | 6 | 68 65 |
2 | 23 26 | 7 | 73 |
3 | 8 | ||
4 | 44 43 46 40 | 9 | 94 |
Đồng Tháp - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7640 6110 | 6911 2301 | 6002 | 7973 4343 8023 | 0094 6954 9744 | 365 | 26 1946 | 1368 4008 5758 | 9019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T07K2 |
100N | 67 |
200N | 435 |
400N | 3013 5703 3882 |
1TR | 8173 |
3TR | 93513 29027 11933 71155 38300 77283 71904 |
10TR | 05188 66437 |
15TR | 86552 |
30TR | 16601 |
2TỶ | 272558 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/07/23
0 | 01 00 04 03 | 5 | 58 52 55 |
1 | 13 13 | 6 | 67 |
2 | 27 | 7 | 73 |
3 | 37 33 35 | 8 | 88 83 82 |
4 | 9 |
Cà Mau - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 | 6601 | 3882 6552 | 3013 5703 8173 3513 1933 7283 | 1904 | 435 1155 | 67 9027 6437 | 5188 2558 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 38 |
200N | 212 |
400N | 6525 8476 7742 |
1TR | 8068 |
3TR | 27725 41110 16240 25083 74960 21619 86718 |
10TR | 30998 80508 |
15TR | 67894 |
30TR | 76800 |
2TỶ | 887644 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/07/23
0 | 00 08 | 5 | |
1 | 10 19 18 12 | 6 | 60 68 |
2 | 25 25 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 83 |
4 | 44 40 42 | 9 | 94 98 |
Thừa T. Huế - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1110 6240 4960 6800 | 212 7742 | 5083 | 7894 7644 | 6525 7725 | 8476 | 38 8068 6718 0998 0508 | 1619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 66 |
200N | 175 |
400N | 7960 3166 1159 |
1TR | 1179 |
3TR | 95520 74918 01416 19663 64345 81504 83192 |
10TR | 28202 78521 |
15TR | 18526 |
30TR | 67195 |
2TỶ | 274887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/07/23
0 | 02 04 | 5 | 59 |
1 | 18 16 | 6 | 63 60 66 66 |
2 | 26 21 20 | 7 | 79 75 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 45 | 9 | 95 92 |
Phú Yên - 10/07/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 5520 | 8521 | 3192 8202 | 9663 | 1504 | 175 4345 7195 | 66 3166 1416 8526 | 4887 | 4918 | 1159 1179 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 29/12/2024
Thống kê XSMN 29/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/12/2024
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100