KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 17-8-9-20-18-13-5-11EM 71218 |
G.Nhất | 70576 |
G.Nhì | 61119 21941 |
G.Ba | 78697 14684 18932 79736 28498 50030 |
G.Tư | 8737 5641 6411 2263 |
G.Năm | 6456 6564 4412 3221 9154 8654 |
G.Sáu | 043 831 025 |
G.Bảy | 17 50 26 75 |
Hà Nội - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0030 50 | 1941 5641 6411 3221 831 | 8932 4412 | 2263 043 | 4684 6564 9154 8654 | 025 75 | 0576 9736 6456 26 | 8697 8737 17 | 8498 1218 | 1119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 10C2 |
100N | 28 |
200N | 952 |
400N | 8630 3763 1338 |
1TR | 9834 |
3TR | 48505 00859 86167 03021 00778 01243 59182 |
10TR | 81673 15299 |
15TR | 36584 |
30TR | 44178 |
2TỶ | 221662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 10/10/22
0 | 05 | 5 | 59 52 |
1 | 6 | 62 67 63 | |
2 | 21 28 | 7 | 78 73 78 |
3 | 34 30 38 | 8 | 84 82 |
4 | 43 | 9 | 99 |
TP. HCM - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8630 | 3021 | 952 9182 1662 | 3763 1243 1673 | 9834 6584 | 8505 | 6167 | 28 1338 0778 4178 | 0859 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: L41 |
100N | 50 |
200N | 219 |
400N | 8824 9447 5981 |
1TR | 5780 |
3TR | 22295 75163 10586 52731 92071 46504 16203 |
10TR | 95646 20863 |
15TR | 72458 |
30TR | 79454 |
2TỶ | 400323 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 10/10/22
0 | 04 03 | 5 | 54 58 50 |
1 | 19 | 6 | 63 63 |
2 | 23 24 | 7 | 71 |
3 | 31 | 8 | 86 80 81 |
4 | 46 47 | 9 | 95 |
Đồng Tháp - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 5780 | 5981 2731 2071 | 5163 6203 0863 0323 | 8824 6504 9454 | 2295 | 0586 5646 | 9447 | 2458 | 219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T10K2 |
100N | 71 |
200N | 683 |
400N | 9146 7166 7310 |
1TR | 6769 |
3TR | 13407 70278 95770 46839 81904 90817 81912 |
10TR | 30623 18247 |
15TR | 49591 |
30TR | 25454 |
2TỶ | 479851 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 10/10/22
0 | 07 04 | 5 | 51 54 |
1 | 17 12 10 | 6 | 69 66 |
2 | 23 | 7 | 78 70 71 |
3 | 39 | 8 | 83 |
4 | 47 46 | 9 | 91 |
Cà Mau - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7310 5770 | 71 9591 9851 | 1912 | 683 0623 | 1904 5454 | 9146 7166 | 3407 0817 8247 | 0278 | 6769 6839 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 58 |
200N | 903 |
400N | 1546 3902 2575 |
1TR | 4877 |
3TR | 98314 40675 68481 93280 93276 66915 88152 |
10TR | 09681 61502 |
15TR | 59119 |
30TR | 13440 |
2TỶ | 327032 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 10/10/22
0 | 02 02 03 | 5 | 52 58 |
1 | 19 14 15 | 6 | |
2 | 7 | 75 76 77 75 | |
3 | 32 | 8 | 81 81 80 |
4 | 40 46 | 9 |
Thừa T. Huế - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3280 3440 | 8481 9681 | 3902 8152 1502 7032 | 903 | 8314 | 2575 0675 6915 | 1546 3276 | 4877 | 58 | 9119 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 732 |
400N | 9440 4397 6370 |
1TR | 4592 |
3TR | 87821 10927 91628 84597 44629 71209 62739 |
10TR | 28618 47402 |
15TR | 10722 |
30TR | 35923 |
2TỶ | 488036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 10/10/22
0 | 02 09 | 5 | |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 23 22 21 27 28 29 | 7 | 70 |
3 | 36 39 32 | 8 | |
4 | 40 | 9 | 97 92 97 |
Phú Yên - 10/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9440 6370 | 7821 | 732 4592 7402 0722 | 5923 | 8036 | 4397 0927 4597 | 68 1628 8618 | 4629 1209 2739 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100