KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 09/10/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 1-8-3-6-10-12EN 96669 |
G.Nhất | 56310 |
G.Nhì | 58287 20321 |
G.Ba | 86171 44020 38870 68078 28970 96499 |
G.Tư | 0217 7342 3367 2613 |
G.Năm | 6187 9081 2928 1916 6109 1605 |
G.Sáu | 191 797 551 |
G.Bảy | 35 94 84 96 |
Thái Bình - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6310 4020 8870 8970 | 0321 6171 9081 191 551 | 7342 | 2613 | 94 84 | 1605 35 | 1916 96 | 8287 0217 3367 6187 797 | 8078 2928 | 6499 6109 6669 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB10 |
100N | 34 |
200N | 877 |
400N | 8277 0416 7881 |
1TR | 0700 |
3TR | 97789 26326 43794 52014 68414 27395 79537 |
10TR | 53767 74734 |
15TR | 04692 |
30TR | 81890 |
2TỶ | 105531 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 09/10/22
0 | 00 | 5 | |
1 | 14 14 16 | 6 | 67 |
2 | 26 | 7 | 77 77 |
3 | 31 34 37 34 | 8 | 89 81 |
4 | 9 | 90 92 94 95 |
Tiền Giang - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0700 1890 | 7881 5531 | 4692 | 34 3794 2014 8414 4734 | 7395 | 0416 6326 | 877 8277 9537 3767 | 7789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 10K2 |
100N | 64 |
200N | 160 |
400N | 9970 0680 9562 |
1TR | 8317 |
3TR | 14921 74313 44385 80404 08885 77006 91963 |
10TR | 60030 42871 |
15TR | 22358 |
30TR | 24263 |
2TỶ | 698432 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 09/10/22
0 | 04 06 | 5 | 58 |
1 | 13 17 | 6 | 63 63 62 60 64 |
2 | 21 | 7 | 71 70 |
3 | 32 30 | 8 | 85 85 80 |
4 | 9 |
Kiên Giang - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
160 9970 0680 0030 | 4921 2871 | 9562 8432 | 4313 1963 4263 | 64 0404 | 4385 8885 | 7006 | 8317 | 2358 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: DL10K2 |
100N | 95 |
200N | 660 |
400N | 2231 2795 0799 |
1TR | 3112 |
3TR | 87674 77738 88094 71103 76860 44073 89912 |
10TR | 76472 77411 |
15TR | 88945 |
30TR | 49371 |
2TỶ | 824240 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 09/10/22
0 | 03 | 5 | |
1 | 11 12 12 | 6 | 60 60 |
2 | 7 | 71 72 74 73 | |
3 | 38 31 | 8 | |
4 | 40 45 | 9 | 94 95 99 95 |
Đà Lạt - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
660 6860 4240 | 2231 7411 9371 | 3112 9912 6472 | 1103 4073 | 7674 8094 | 95 2795 8945 | 7738 | 0799 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 55 |
200N | 976 |
400N | 8979 2383 8586 |
1TR | 8892 |
3TR | 64993 59175 10131 51448 42799 93771 79500 |
10TR | 83136 59798 |
15TR | 71249 |
30TR | 51896 |
2TỶ | 537498 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/10/22
0 | 00 | 5 | 55 |
1 | 6 | ||
2 | 7 | 75 71 79 76 | |
3 | 36 31 | 8 | 83 86 |
4 | 49 48 | 9 | 98 96 98 93 99 92 |
Thừa T. Huế - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9500 | 0131 3771 | 8892 | 2383 4993 | 55 9175 | 976 8586 3136 1896 | 1448 9798 7498 | 8979 2799 1249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 50 |
200N | 382 |
400N | 5527 5792 0186 |
1TR | 0029 |
3TR | 58129 65507 99709 91144 02258 20705 00411 |
10TR | 21165 78487 |
15TR | 42259 |
30TR | 85474 |
2TỶ | 479938 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 09/10/22
0 | 07 09 05 | 5 | 59 58 50 |
1 | 11 | 6 | 65 |
2 | 29 29 27 | 7 | 74 |
3 | 38 | 8 | 87 86 82 |
4 | 44 | 9 | 92 |
Khánh Hòa - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
50 | 0411 | 382 5792 | 1144 5474 | 0705 1165 | 0186 | 5527 5507 8487 | 2258 9938 | 0029 8129 9709 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 347 |
400N | 6718 3388 8089 |
1TR | 9640 |
3TR | 05620 32312 97156 37883 53386 75457 74041 |
10TR | 24071 78303 |
15TR | 21922 |
30TR | 39037 |
2TỶ | 846473 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 09/10/22
0 | 03 | 5 | 56 57 |
1 | 12 18 | 6 | |
2 | 22 20 | 7 | 73 71 |
3 | 37 | 8 | 83 86 88 89 |
4 | 41 40 47 | 9 | 92 |
Kon Tum - 09/10/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9640 5620 | 4041 4071 | 92 2312 1922 | 7883 8303 6473 | 7156 3386 | 347 5457 9037 | 6718 3388 | 8089 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100