KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/12/2020
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 15TE-5TE-13TE-10TE-14TE-9TE 24835 |
G.Nhất | 15602 |
G.Nhì | 56474 81046 |
G.Ba | 76014 33526 03511 06129 17835 75077 |
G.Tư | 4362 7732 3780 7344 |
G.Năm | 2790 1994 8133 1333 0987 1725 |
G.Sáu | 647 520 371 |
G.Bảy | 91 33 18 01 |
Hà Nội - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3780 2790 520 | 3511 371 91 01 | 5602 4362 7732 | 8133 1333 33 | 6474 6014 7344 1994 | 7835 1725 4835 | 1046 3526 | 5077 0987 647 | 18 | 6129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 70 |
200N | 902 |
400N | 0808 9434 5630 |
1TR | 5894 |
3TR | 05708 52243 79021 21783 89805 60018 25143 |
10TR | 84036 59380 |
15TR | 74587 |
30TR | 56452 |
2TỶ | 100435 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 10/12/20
0 | 08 05 08 02 | 5 | 52 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 70 |
3 | 35 36 34 30 | 8 | 87 80 83 |
4 | 43 43 | 9 | 94 |
Tây Ninh - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 5630 9380 | 9021 | 902 6452 | 2243 1783 5143 | 9434 5894 | 9805 0435 | 4036 | 4587 | 0808 5708 0018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG12K2 |
100N | 87 |
200N | 832 |
400N | 0112 6038 0482 |
1TR | 0534 |
3TR | 77581 32377 66298 66827 15064 63070 75129 |
10TR | 35496 30845 |
15TR | 27497 |
30TR | 24262 |
2TỶ | 539005 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 10/12/20
0 | 05 | 5 | |
1 | 12 | 6 | 62 64 |
2 | 27 29 | 7 | 77 70 |
3 | 34 38 32 | 8 | 81 82 87 |
4 | 45 | 9 | 97 96 98 |
An Giang - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3070 | 7581 | 832 0112 0482 4262 | 0534 5064 | 0845 9005 | 5496 | 87 2377 6827 7497 | 6038 6298 | 5129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 12K2 |
100N | 16 |
200N | 475 |
400N | 1020 7770 0167 |
1TR | 7382 |
3TR | 09630 95560 56672 89764 18192 81638 92002 |
10TR | 14266 63050 |
15TR | 83879 |
30TR | 14837 |
2TỶ | 167111 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 10/12/20
0 | 02 | 5 | 50 |
1 | 11 16 | 6 | 66 60 64 67 |
2 | 20 | 7 | 79 72 70 75 |
3 | 37 30 38 | 8 | 82 |
4 | 9 | 92 |
Bình Thuận - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1020 7770 9630 5560 3050 | 7111 | 7382 6672 8192 2002 | 9764 | 475 | 16 4266 | 0167 4837 | 1638 | 3879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 45 |
200N | 399 |
400N | 0573 1709 2263 |
1TR | 1620 |
3TR | 45653 92106 66011 69585 98579 24947 24149 |
10TR | 63950 74798 |
15TR | 33633 |
30TR | 57645 |
2TỶ | 401947 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 10/12/20
0 | 06 09 | 5 | 50 53 |
1 | 11 | 6 | 63 |
2 | 20 | 7 | 79 73 |
3 | 33 | 8 | 85 |
4 | 47 45 47 49 45 | 9 | 98 99 |
Bình Định - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1620 3950 | 6011 | 0573 2263 5653 3633 | 45 9585 7645 | 2106 | 4947 1947 | 4798 | 399 1709 8579 4149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 60 |
200N | 122 |
400N | 5481 5075 6139 |
1TR | 8964 |
3TR | 58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
10TR | 50600 71814 |
15TR | 97847 |
30TR | 36040 |
2TỶ | 238040 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 10/12/20
0 | 00 | 5 | 59 |
1 | 14 18 | 6 | 64 60 |
2 | 22 20 26 21 22 | 7 | 75 |
3 | 39 | 8 | 87 81 |
4 | 40 40 47 | 9 |
Quảng Bình - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2220 0600 6040 8040 | 5481 0221 | 122 8722 | 8964 1814 | 5075 | 9126 | 2587 7847 | 5218 | 6139 4259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 34 |
200N | 469 |
400N | 7622 2519 9754 |
1TR | 0741 |
3TR | 73461 86609 75046 24715 37418 17322 18899 |
10TR | 45956 22157 |
15TR | 32335 |
30TR | 88954 |
2TỶ | 893626 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 10/12/20
0 | 09 | 5 | 54 56 57 54 |
1 | 15 18 19 | 6 | 61 69 |
2 | 26 22 22 | 7 | |
3 | 35 34 | 8 | |
4 | 46 41 | 9 | 99 |
Quảng Trị - 10/12/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0741 3461 | 7622 7322 | 34 9754 8954 | 4715 2335 | 5046 5956 3626 | 2157 | 7418 | 469 2519 6609 8899 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Thống kê XSMB 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/12/2024
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100