KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/01/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ ba | Quảng Ninh |
ĐB | 11-3-9-4-15-5QT 55427 |
G.Nhất | 66440 |
G.Nhì | 04497 26217 |
G.Ba | 87288 28816 41205 76738 17789 59707 |
G.Tư | 3224 5561 6035 1109 |
G.Năm | 7052 3158 2352 9539 6108 4431 |
G.Sáu | 252 489 803 |
G.Bảy | 89 10 02 99 |
Quảng Ninh - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 10 | 5561 4431 | 7052 2352 252 02 | 803 | 3224 | 1205 6035 | 8816 | 4497 6217 9707 5427 | 7288 6738 3158 6108 | 7789 1109 9539 489 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bến Tre
|
|
Thứ ba | Loại vé: K02T01 |
100N | 33 |
200N | 966 |
400N | 4852 7562 5253 |
1TR | 0373 |
3TR | 18719 34987 39469 75556 19296 94944 49810 |
10TR | 85401 65109 |
15TR | 06106 |
30TR | 64563 |
2TỶ | 105961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bến Tre ngày 11/01/22
0 | 06 01 09 | 5 | 56 52 53 |
1 | 19 10 | 6 | 61 63 69 62 66 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 33 | 8 | 87 |
4 | 44 | 9 | 96 |
Bến Tre - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9810 | 5401 5961 | 4852 7562 | 33 5253 0373 4563 | 4944 | 966 5556 9296 6106 | 4987 | 8719 9469 5109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 1B |
100N | 16 |
200N | 600 |
400N | 7113 0133 6214 |
1TR | 7499 |
3TR | 11298 82835 03109 88106 43571 70080 32623 |
10TR | 46472 03094 |
15TR | 97177 |
30TR | 90390 |
2TỶ | 487766 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 11/01/22
0 | 09 06 00 | 5 | |
1 | 13 14 16 | 6 | 66 |
2 | 23 | 7 | 77 72 71 |
3 | 35 33 | 8 | 80 |
4 | 9 | 90 94 98 99 |
Vũng Tàu - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
600 0080 0390 | 3571 | 6472 | 7113 0133 2623 | 6214 3094 | 2835 | 16 8106 7766 | 7177 | 1298 | 7499 3109 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T1K2 |
100N | 39 |
200N | 807 |
400N | 6629 3213 3986 |
1TR | 3697 |
3TR | 37660 38387 62072 18771 04032 10823 34547 |
10TR | 04178 70816 |
15TR | 24163 |
30TR | 89660 |
2TỶ | 806219 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 11/01/22
0 | 07 | 5 | |
1 | 19 16 13 | 6 | 60 63 60 |
2 | 23 29 | 7 | 78 72 71 |
3 | 32 39 | 8 | 87 86 |
4 | 47 | 9 | 97 |
Bạc Liêu - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7660 9660 | 8771 | 2072 4032 | 3213 0823 4163 | 3986 0816 | 807 3697 8387 4547 | 4178 | 39 6629 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 53 |
200N | 055 |
400N | 4145 0663 2833 |
1TR | 4246 |
3TR | 89456 25411 68781 24166 32649 46709 09538 |
10TR | 60058 84456 |
15TR | 22485 |
30TR | 84082 |
2TỶ | 032867 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 11/01/22
0 | 09 | 5 | 58 56 56 55 53 |
1 | 11 | 6 | 67 66 63 |
2 | 7 | ||
3 | 38 33 | 8 | 82 85 81 |
4 | 49 46 45 | 9 |
Đắk Lắk - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5411 8781 | 4082 | 53 0663 2833 | 055 4145 2485 | 4246 9456 4166 4456 | 2867 | 9538 0058 | 2649 6709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 15 |
200N | 561 |
400N | 2686 7382 5531 |
1TR | 8167 |
3TR | 22120 95618 83768 83186 63773 02584 07662 |
10TR | 45992 81992 |
15TR | 97785 |
30TR | 77837 |
2TỶ | 171036 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 11/01/22
0 | 5 | ||
1 | 18 15 | 6 | 68 62 67 61 |
2 | 20 | 7 | 73 |
3 | 36 37 31 | 8 | 85 86 84 86 82 |
4 | 9 | 92 92 |
Quảng Nam - 11/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2120 | 561 5531 | 7382 7662 5992 1992 | 3773 | 2584 | 15 7785 | 2686 3186 1036 | 8167 7837 | 5618 3768 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100