KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/02/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 2C2 |
100N | 18 |
200N | 593 |
400N | 0394 3211 8596 |
1TR | 2822 |
3TR | 58554 72310 33109 41409 35353 22518 45085 |
10TR | 18639 60814 |
15TR | 05170 |
30TR | 50302 |
2TỶ | 615974 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/02/13
0 | 02 09 09 | 5 | 54 53 |
1 | 14 10 18 11 18 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 74 70 |
3 | 39 | 8 | 85 |
4 | 9 | 94 96 93 |
TP. HCM - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 5170 | 3211 | 2822 0302 | 593 5353 | 0394 8554 0814 5974 | 5085 | 8596 | 18 2518 | 3109 1409 8639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M07 |
100N | 91 |
200N | 913 |
400N | 8567 4910 2187 |
1TR | 4504 |
3TR | 97433 91374 05284 61769 85797 66793 86583 |
10TR | 66528 25415 |
15TR | 33553 |
30TR | 39886 |
2TỶ | 486598 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/02/13
0 | 04 | 5 | 53 |
1 | 15 10 13 | 6 | 69 67 |
2 | 28 | 7 | 74 |
3 | 33 | 8 | 86 84 83 87 |
4 | 9 | 98 97 93 91 |
Đồng Tháp - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4910 | 91 | 913 7433 6793 6583 3553 | 4504 1374 5284 | 5415 | 9886 | 8567 2187 5797 | 6528 6598 | 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T02K2 |
100N | 68 |
200N | 387 |
400N | 5905 6087 4795 |
1TR | 3251 |
3TR | 68881 53167 48037 52393 24932 05588 04750 |
10TR | 41187 57758 |
15TR | 79319 |
30TR | 66780 |
2TỶ | 410765 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/02/13
0 | 05 | 5 | 58 50 51 |
1 | 19 | 6 | 65 67 68 |
2 | 7 | ||
3 | 37 32 | 8 | 80 87 81 88 87 87 |
4 | 9 | 93 95 |
Cà Mau - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4750 6780 | 3251 8881 | 4932 | 2393 | 5905 4795 0765 | 387 6087 3167 8037 1187 | 68 5588 7758 | 9319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 24 |
200N | 259 |
400N | 3037 7444 9047 |
1TR | 0161 |
3TR | 45004 74379 85630 11113 21965 12952 26226 |
10TR | 78694 39697 |
15TR | 27318 |
30TR | 76977 |
2TỶ | 401484 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/02/13
0 | 04 | 5 | 52 59 |
1 | 18 13 | 6 | 65 61 |
2 | 26 24 | 7 | 77 79 |
3 | 30 37 | 8 | 84 |
4 | 44 47 | 9 | 94 97 |
Thừa T. Huế - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5630 | 0161 | 2952 | 1113 | 24 7444 5004 8694 1484 | 1965 | 6226 | 3037 9047 9697 6977 | 7318 | 259 4379 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 96 |
200N | 451 |
400N | 0526 9006 5160 |
1TR | 1192 |
3TR | 20821 48830 67150 47505 84813 09900 98714 |
10TR | 29383 84549 |
15TR | 27746 |
30TR | 08975 |
2TỶ | 685555 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/02/13
0 | 05 00 06 | 5 | 55 50 51 |
1 | 13 14 | 6 | 60 |
2 | 21 26 | 7 | 75 |
3 | 30 | 8 | 83 |
4 | 46 49 | 9 | 92 96 |
Phú Yên - 11/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5160 8830 7150 9900 | 451 0821 | 1192 | 4813 9383 | 8714 | 7505 8975 5555 | 96 0526 9006 7746 | 4549 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100