KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/03/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 98049 |
G.Nhất | 08146 |
G.Nhì | 27639 91951 |
G.Ba | 41714 67942 93039 39692 15226 33740 |
G.Tư | 8691 2983 7293 9497 |
G.Năm | 7399 7149 9811 1397 5437 9344 |
G.Sáu | 688 958 948 |
G.Bảy | 38 47 33 50 |
Thái Bình - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3740 50 | 1951 8691 9811 | 7942 9692 | 2983 7293 33 | 1714 9344 | 8146 5226 | 9497 1397 5437 47 | 688 958 948 38 | 7639 3039 7399 7149 8049 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG-3K2 |
100N | 98 |
200N | 154 |
400N | 7059 3992 6031 |
1TR | 4942 |
3TR | 41926 60191 20142 62336 05942 18910 57464 |
10TR | 84859 66494 |
15TR | 31257 |
30TR | 96672 |
2TỶ | 667806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/03/12
0 | 06 | 5 | 57 59 59 54 |
1 | 10 | 6 | 64 |
2 | 26 | 7 | 72 |
3 | 36 31 | 8 | |
4 | 42 42 42 | 9 | 94 91 92 98 |
Tiền Giang - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 | 6031 0191 | 3992 4942 0142 5942 6672 | 154 7464 6494 | 1926 2336 7806 | 1257 | 98 | 7059 4859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 3K2 |
100N | 64 |
200N | 614 |
400N | 8733 6942 5398 |
1TR | 2318 |
3TR | 06067 99127 01641 80271 80507 00012 16226 |
10TR | 87532 58938 |
15TR | 65048 |
30TR | 25559 |
2TỶ | 032686 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/03/12
0 | 07 | 5 | 59 |
1 | 12 18 14 | 6 | 67 64 |
2 | 27 26 | 7 | 71 |
3 | 32 38 33 | 8 | 86 |
4 | 48 41 42 | 9 | 98 |
Kiên Giang - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1641 0271 | 6942 0012 7532 | 8733 | 64 614 | 6226 2686 | 6067 9127 0507 | 5398 2318 8938 5048 | 5559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL-3K2 |
100N | 99 |
200N | 100 |
400N | 7196 6177 1762 |
1TR | 1996 |
3TR | 20032 64429 88145 06967 60366 03599 82062 |
10TR | 65904 98082 |
15TR | 58027 |
30TR | 08601 |
2TỶ | 207648 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/03/12
0 | 01 04 00 | 5 | |
1 | 6 | 67 66 62 62 | |
2 | 27 29 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 82 |
4 | 48 45 | 9 | 99 96 96 99 |
Đà Lạt - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
100 | 8601 | 1762 0032 2062 8082 | 5904 | 8145 | 7196 1996 0366 | 6177 6967 8027 | 7648 | 99 4429 3599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 68 |
200N | 047 |
400N | 2746 1441 2537 |
1TR | 5377 |
3TR | 05289 08172 14218 45506 67009 66693 85722 |
10TR | 33422 87179 |
15TR | 43679 |
30TR | 03053 |
2TỶ | 95458 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/03/12
0 | 06 09 | 5 | 58 53 |
1 | 18 | 6 | 68 |
2 | 22 22 | 7 | 79 79 72 77 |
3 | 37 | 8 | 89 |
4 | 46 41 47 | 9 | 93 |
Khánh Hòa - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1441 | 8172 5722 3422 | 6693 3053 | 2746 5506 | 047 2537 5377 | 68 4218 5458 | 5289 7009 7179 3679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 78 |
200N | 455 |
400N | 9167 1859 1333 |
1TR | 3701 |
3TR | 17450 31263 08327 76086 85243 49216 19899 |
10TR | 18857 59665 |
15TR | 51859 |
30TR | 56769 |
2TỶ | 79018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/03/12
0 | 01 | 5 | 59 57 50 59 55 |
1 | 18 16 | 6 | 69 65 63 67 |
2 | 27 | 7 | 78 |
3 | 33 | 8 | 86 |
4 | 43 | 9 | 99 |
Kon Tum - 11/03/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7450 | 3701 | 1333 1263 5243 | 455 9665 | 6086 9216 | 9167 8327 8857 | 78 9018 | 1859 9899 1859 6769 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100