KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/05/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 03377 |
G.Nhất | 24876 |
G.Nhì | 91384 03969 |
G.Ba | 18579 41204 23514 94864 72192 97445 |
G.Tư | 4983 9169 0454 3451 |
G.Năm | 3117 3862 1243 5871 3252 0193 |
G.Sáu | 989 014 485 |
G.Bảy | 63 78 85 61 |
Thái Bình - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3451 5871 61 | 2192 3862 3252 | 4983 1243 0193 63 | 1384 1204 3514 4864 0454 014 | 7445 485 85 | 4876 | 3117 3377 | 78 | 3969 8579 9169 989 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB5 |
100N | 63 |
200N | 911 |
400N | 2842 1294 6473 |
1TR | 9907 |
3TR | 68528 50277 69074 41571 52061 24222 88708 |
10TR | 06395 59561 |
15TR | 86445 |
30TR | 50741 |
2TỶ | 419218 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/05/14
0 | 08 07 | 5 | |
1 | 18 11 | 6 | 61 61 63 |
2 | 28 22 | 7 | 77 74 71 73 |
3 | 8 | ||
4 | 41 45 42 | 9 | 95 94 |
Tiền Giang - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
911 1571 2061 9561 0741 | 2842 4222 | 63 6473 | 1294 9074 | 6395 6445 | 9907 0277 | 8528 8708 9218 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 5K2 |
100N | 70 |
200N | 256 |
400N | 2716 4328 0717 |
1TR | 2797 |
3TR | 36927 24845 39819 64776 96758 45386 22775 |
10TR | 88198 57657 |
15TR | 71006 |
30TR | 03971 |
2TỶ | 942968 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/05/14
0 | 06 | 5 | 57 58 56 |
1 | 19 16 17 | 6 | 68 |
2 | 27 28 | 7 | 71 76 75 70 |
3 | 8 | 86 | |
4 | 45 | 9 | 98 97 |
Kiên Giang - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 | 3971 | 4845 2775 | 256 2716 4776 5386 1006 | 0717 2797 6927 7657 | 4328 6758 8198 2968 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL5K2 |
100N | 55 |
200N | 178 |
400N | 3072 0464 2803 |
1TR | 4915 |
3TR | 29170 18190 30081 97078 54825 31708 60605 |
10TR | 44112 23269 |
15TR | 51154 |
30TR | 80594 |
2TỶ | 359961 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/05/14
0 | 08 05 03 | 5 | 54 55 |
1 | 12 15 | 6 | 61 69 64 |
2 | 25 | 7 | 70 78 72 78 |
3 | 8 | 81 | |
4 | 9 | 94 90 |
Đà Lạt - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9170 8190 | 0081 9961 | 3072 4112 | 2803 | 0464 1154 0594 | 55 4915 4825 0605 | 178 7078 1708 | 3269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 18 |
200N | 308 |
400N | 2912 4940 5333 |
1TR | 9903 |
3TR | 89658 24678 98506 92648 22434 31594 67177 |
10TR | 47855 43732 |
15TR | 19454 |
30TR | 95338 |
2TỶ | 546457 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/05/14
0 | 06 03 08 | 5 | 57 54 55 58 |
1 | 12 18 | 6 | |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 38 32 34 33 | 8 | |
4 | 48 40 | 9 | 94 |
Khánh Hòa - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4940 | 2912 3732 | 5333 9903 | 2434 1594 9454 | 7855 | 8506 | 7177 6457 | 18 308 9658 4678 2648 5338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 62 |
200N | 618 |
400N | 9607 9750 1552 |
1TR | 5875 |
3TR | 38717 49012 77913 03364 70355 37304 05145 |
10TR | 10284 51710 |
15TR | 94289 |
30TR | 71206 |
2TỶ | 841752 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/05/14
0 | 06 04 07 | 5 | 52 55 50 52 |
1 | 10 17 12 13 18 | 6 | 64 62 |
2 | 7 | 75 | |
3 | 8 | 89 84 | |
4 | 45 | 9 |
Kon Tum - 11/05/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9750 1710 | 62 1552 9012 1752 | 7913 | 3364 7304 0284 | 5875 0355 5145 | 1206 | 9607 8717 | 618 | 4289 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100