KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/07/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 9-4-12-17-15-20-10-11PV 91323 |
G.Nhất | 70916 |
G.Nhì | 94386 63833 |
G.Ba | 66653 18383 37645 54139 56959 27652 |
G.Tư | 6957 4102 1851 9729 |
G.Năm | 4871 4705 5200 2632 8811 7332 |
G.Sáu | 352 707 121 |
G.Bảy | 33 65 99 87 |
Hà Nội - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5200 | 1851 4871 8811 121 | 7652 4102 2632 7332 352 | 3833 6653 8383 33 1323 | 7645 4705 65 | 0916 4386 | 6957 707 87 | 4139 6959 9729 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 37 |
200N | 233 |
400N | 4921 9077 0170 |
1TR | 2754 |
3TR | 89120 19638 29389 10930 76461 26072 28893 |
10TR | 69208 46055 |
15TR | 77878 |
30TR | 68728 |
2TỶ | 342343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/07/24
0 | 08 | 5 | 55 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 28 20 21 | 7 | 78 72 77 70 |
3 | 38 30 33 37 | 8 | 89 |
4 | 43 | 9 | 93 |
Tây Ninh - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0170 9120 0930 | 4921 6461 | 6072 | 233 8893 2343 | 2754 | 6055 | 37 9077 | 9638 9208 7878 8728 | 9389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG-7K2 |
100N | 54 |
200N | 165 |
400N | 5003 2456 8039 |
1TR | 0709 |
3TR | 54043 99310 82410 37471 75257 59042 84711 |
10TR | 88162 59205 |
15TR | 84699 |
30TR | 35094 |
2TỶ | 582249 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/07/24
0 | 05 09 03 | 5 | 57 56 54 |
1 | 10 10 11 | 6 | 62 65 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 39 | 8 | |
4 | 49 43 42 | 9 | 94 99 |
An Giang - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 2410 | 7471 4711 | 9042 8162 | 5003 4043 | 54 5094 | 165 9205 | 2456 | 5257 | 8039 0709 4699 2249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 7K2 |
100N | 82 |
200N | 381 |
400N | 3506 8056 6321 |
1TR | 8452 |
3TR | 12801 22748 87228 22168 80673 18087 87790 |
10TR | 52562 72574 |
15TR | 77010 |
30TR | 27936 |
2TỶ | 432449 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/07/24
0 | 01 06 | 5 | 52 56 |
1 | 10 | 6 | 62 68 |
2 | 28 21 | 7 | 74 73 |
3 | 36 | 8 | 87 81 82 |
4 | 49 48 | 9 | 90 |
Bình Thuận - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7790 7010 | 381 6321 2801 | 82 8452 2562 | 0673 | 2574 | 3506 8056 7936 | 8087 | 2748 7228 2168 | 2449 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 03 |
200N | 865 |
400N | 6439 5926 1088 |
1TR | 0548 |
3TR | 53705 29150 39931 91609 25097 06601 84199 |
10TR | 73536 11081 |
15TR | 95895 |
30TR | 50561 |
2TỶ | 402055 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/07/24
0 | 05 09 01 03 | 5 | 55 50 |
1 | 6 | 61 65 | |
2 | 26 | 7 | |
3 | 36 31 39 | 8 | 81 88 |
4 | 48 | 9 | 95 97 99 |
Bình Định - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9150 | 9931 6601 1081 0561 | 03 | 865 3705 5895 2055 | 5926 3536 | 5097 | 1088 0548 | 6439 1609 4199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 97 |
200N | 147 |
400N | 3524 2588 1322 |
1TR | 3157 |
3TR | 05676 01056 98298 53077 58186 47030 89736 |
10TR | 03357 74353 |
15TR | 29324 |
30TR | 01672 |
2TỶ | 514214 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/07/24
0 | 5 | 57 53 56 57 | |
1 | 14 | 6 | |
2 | 24 24 22 | 7 | 72 76 77 |
3 | 30 36 | 8 | 86 88 |
4 | 47 | 9 | 98 97 |
Quảng Bình - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 | 1322 1672 | 4353 | 3524 9324 4214 | 5676 1056 8186 9736 | 97 147 3157 3077 3357 | 2588 8298 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 92 |
200N | 026 |
400N | 4941 7304 9950 |
1TR | 8033 |
3TR | 97543 97160 39984 65523 43871 89400 25537 |
10TR | 73985 86652 |
15TR | 38408 |
30TR | 59119 |
2TỶ | 698911 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/07/24
0 | 08 00 04 | 5 | 52 50 |
1 | 11 19 | 6 | 60 |
2 | 23 26 | 7 | 71 |
3 | 37 33 | 8 | 85 84 |
4 | 43 41 | 9 | 92 |
Quảng Trị - 11/07/24
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9950 7160 9400 | 4941 3871 8911 | 92 6652 | 8033 7543 5523 | 7304 9984 | 3985 | 026 | 5537 | 8408 | 9119 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Thống kê XSMB 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 21/12/2024
Thống kê XSMT 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 20/12/2024
Thống kê XSMN 20/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 20/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100