KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/08/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 94198 |
G.Nhất | 41200 |
G.Nhì | 57558 16733 |
G.Ba | 45789 36538 62601 91647 10224 30690 |
G.Tư | 0354 5130 4476 7475 |
G.Năm | 1451 4931 0605 4372 8739 8133 |
G.Sáu | 518 339 390 |
G.Bảy | 55 35 69 50 |
Thái Bình - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1200 0690 5130 390 50 | 2601 1451 4931 | 4372 | 6733 8133 | 0224 0354 | 7475 0605 55 35 | 4476 | 1647 | 7558 6538 518 4198 | 5789 8739 339 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG8B |
100N | 75 |
200N | 816 |
400N | 9300 3390 6485 |
1TR | 9888 |
3TR | 32876 68590 87739 57991 88960 71382 64090 |
10TR | 16496 64041 |
15TR | 07550 |
30TR | 60197 |
2TỶ | 321769 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/08/13
0 | 00 | 5 | 50 |
1 | 16 | 6 | 69 60 |
2 | 7 | 76 75 | |
3 | 39 | 8 | 82 88 85 |
4 | 41 | 9 | 97 96 90 91 90 90 |
Tiền Giang - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 3390 8590 8960 4090 7550 | 7991 4041 | 1382 | 75 6485 | 816 2876 6496 | 0197 | 9888 | 7739 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 8K2 |
100N | 33 |
200N | 856 |
400N | 8144 7904 3388 |
1TR | 0287 |
3TR | 30831 91507 50847 40289 03060 24153 37950 |
10TR | 13571 21599 |
15TR | 86763 |
30TR | 63624 |
2TỶ | 963763 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/08/13
0 | 07 04 | 5 | 53 50 56 |
1 | 6 | 63 63 60 | |
2 | 24 | 7 | 71 |
3 | 31 33 | 8 | 89 87 88 |
4 | 47 44 | 9 | 99 |
Kiên Giang - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3060 7950 | 0831 3571 | 33 4153 6763 3763 | 8144 7904 3624 | 856 | 0287 1507 0847 | 3388 | 0289 1599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL8K2 |
100N | 72 |
200N | 534 |
400N | 0968 8396 1617 |
1TR | 9766 |
3TR | 06939 11058 43320 25671 63847 49778 48564 |
10TR | 87986 30353 |
15TR | 40871 |
30TR | 82632 |
2TỶ | 724071 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/08/13
0 | 5 | 53 58 | |
1 | 17 | 6 | 64 66 68 |
2 | 20 | 7 | 71 71 71 78 72 |
3 | 32 39 34 | 8 | 86 |
4 | 47 | 9 | 96 |
Đà Lạt - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3320 | 5671 0871 4071 | 72 2632 | 0353 | 534 8564 | 8396 9766 7986 | 1617 3847 | 0968 1058 9778 | 6939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 11 |
200N | 388 |
400N | 5129 5925 7739 |
1TR | 1673 |
3TR | 61255 03864 15485 57539 79270 49801 73679 |
10TR | 21690 58565 |
15TR | 18891 |
30TR | 92344 |
2TỶ | 036264 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/08/13
0 | 01 | 5 | 55 |
1 | 11 | 6 | 64 65 64 |
2 | 29 25 | 7 | 70 79 73 |
3 | 39 39 | 8 | 85 88 |
4 | 44 | 9 | 91 90 |
Khánh Hòa - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 1690 | 11 9801 8891 | 1673 | 3864 2344 6264 | 5925 1255 5485 8565 | 388 | 5129 7739 7539 3679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 77 |
200N | 836 |
400N | 2841 2164 8005 |
1TR | 9792 |
3TR | 65742 68897 40675 73882 79853 00110 14313 |
10TR | 76998 21858 |
15TR | 10360 |
30TR | 99194 |
2TỶ | 123898 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/08/13
0 | 05 | 5 | 58 53 |
1 | 10 13 | 6 | 60 64 |
2 | 7 | 75 77 | |
3 | 36 | 8 | 82 |
4 | 42 41 | 9 | 98 94 98 97 92 |
Kon Tum - 11/08/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0110 0360 | 2841 | 9792 5742 3882 | 9853 4313 | 2164 9194 | 8005 0675 | 836 | 77 8897 | 6998 1858 3898 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100