KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ năm | Hà Nội |
ĐB | 51987 |
G.Nhất | 87143 |
G.Nhì | 65075 67505 |
G.Ba | 31596 53486 31275 79942 65006 30944 |
G.Tư | 4778 6794 7727 4833 |
G.Năm | 0318 1575 5736 9185 7209 4566 |
G.Sáu | 392 203 242 |
G.Bảy | 60 21 28 70 |
Hà Nội - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 70 | 21 | 9942 392 242 | 7143 4833 203 | 0944 6794 | 5075 7505 1275 1575 9185 | 1596 3486 5006 5736 4566 | 7727 1987 | 4778 0318 28 | 7209 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 36 |
200N | 924 |
400N | 8944 9264 3872 |
1TR | 4788 |
3TR | 23652 64347 05830 41464 30312 05812 64260 |
10TR | 23326 53157 |
15TR | 26538 |
30TR | 70171 |
2TỶ | 290725 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tây Ninh ngày 11/09/14
0 | 5 | 57 52 | |
1 | 12 12 | 6 | 64 60 64 |
2 | 25 26 24 | 7 | 71 72 |
3 | 38 30 36 | 8 | 88 |
4 | 47 44 | 9 |
Tây Ninh - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5830 4260 | 0171 | 3872 3652 0312 5812 | 924 8944 9264 1464 | 0725 | 36 3326 | 4347 3157 | 4788 6538 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang
|
|
Thứ năm | Loại vé: AG9K2 |
100N | 91 |
200N | 754 |
400N | 8358 5226 6729 |
1TR | 3588 |
3TR | 09650 34773 64427 42319 62176 11638 51023 |
10TR | 17755 72797 |
15TR | 03501 |
30TR | 06859 |
2TỶ | 279157 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 11/09/14
0 | 01 | 5 | 57 59 55 50 58 54 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 27 23 26 29 | 7 | 73 76 |
3 | 38 | 8 | 88 |
4 | 9 | 97 91 |
An Giang - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 | 91 3501 | 4773 1023 | 754 | 7755 | 5226 2176 | 4427 2797 9157 | 8358 3588 1638 | 6729 2319 6859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 9K2 |
100N | 00 |
200N | 586 |
400N | 3923 3935 2963 |
1TR | 6752 |
3TR | 40188 66938 40518 46149 25871 72367 11963 |
10TR | 78688 98521 |
15TR | 67415 |
30TR | 93389 |
2TỶ | 056414 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 11/09/14
0 | 00 | 5 | 52 |
1 | 14 15 18 | 6 | 67 63 63 |
2 | 21 23 | 7 | 71 |
3 | 38 35 | 8 | 89 88 88 86 |
4 | 49 | 9 |
Bình Thuận - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5871 8521 | 6752 | 3923 2963 1963 | 6414 | 3935 7415 | 586 | 2367 | 0188 6938 0518 8688 | 6149 3389 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định
|
|
Thứ năm | Loại vé: BDI |
100N | 45 |
200N | 877 |
400N | 1166 1749 1870 |
1TR | 9311 |
3TR | 18700 31808 08731 04854 26905 61112 45606 |
10TR | 42951 33614 |
15TR | 34871 |
30TR | 65764 |
2TỶ | 403724 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/09/14
0 | 00 08 05 06 | 5 | 51 54 |
1 | 14 12 11 | 6 | 64 66 |
2 | 24 | 7 | 71 70 77 |
3 | 31 | 8 | |
4 | 49 45 | 9 |
Bình Định - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1870 8700 | 9311 8731 2951 4871 | 1112 | 4854 3614 5764 3724 | 45 6905 | 1166 5606 | 877 | 1808 | 1749 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 08 |
200N | 036 |
400N | 0627 9949 6735 |
1TR | 8637 |
3TR | 06595 23090 20179 26286 27724 52540 80867 |
10TR | 38886 85496 |
15TR | 27908 |
30TR | 52503 |
2TỶ | 477150 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 11/09/14
0 | 03 08 08 | 5 | 50 |
1 | 6 | 67 | |
2 | 24 27 | 7 | 79 |
3 | 37 35 36 | 8 | 86 86 |
4 | 40 49 | 9 | 96 95 90 |
Quảng Bình - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3090 2540 7150 | 2503 | 7724 | 6735 6595 | 036 6286 8886 5496 | 0627 8637 0867 | 08 7908 | 9949 0179 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 81 |
200N | 615 |
400N | 8884 6660 4843 |
1TR | 6272 |
3TR | 37253 18065 40161 13736 59430 51143 96687 |
10TR | 00028 29180 |
15TR | 41024 |
30TR | 73942 |
2TỶ | 930883 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 11/09/14
0 | 5 | 53 | |
1 | 15 | 6 | 65 61 60 |
2 | 24 28 | 7 | 72 |
3 | 36 30 | 8 | 83 80 87 84 81 |
4 | 42 43 43 | 9 |
Quảng Trị - 11/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6660 9430 9180 | 81 0161 | 6272 3942 | 4843 7253 1143 0883 | 8884 1024 | 615 8065 | 3736 | 6687 | 0028 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100