KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 10/09/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 75090 |
G.Nhất | 70852 |
G.Nhì | 96122 61835 |
G.Ba | 39273 57019 51404 00962 27762 19650 |
G.Tư | 0064 9886 0765 0873 |
G.Năm | 5422 0927 8698 9440 5319 1787 |
G.Sáu | 670 147 231 |
G.Bảy | 43 32 06 61 |
Bắc Ninh - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9650 9440 670 5090 | 231 61 | 0852 6122 0962 7762 5422 32 | 9273 0873 43 | 1404 0064 | 1835 0765 | 9886 06 | 0927 1787 147 | 8698 | 7019 5319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 9K2 |
100N | 71 |
200N | 852 |
400N | 6262 1885 9034 |
1TR | 8023 |
3TR | 05301 28629 66169 70198 49355 23193 06644 |
10TR | 61467 64928 |
15TR | 18588 |
30TR | 62321 |
2TỶ | 023647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 10/09/14
0 | 01 | 5 | 55 52 |
1 | 6 | 67 69 62 | |
2 | 21 28 29 23 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 88 85 |
4 | 47 44 | 9 | 98 93 |
Đồng Nai - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
71 5301 2321 | 852 6262 | 8023 3193 | 9034 6644 | 1885 9355 | 1467 3647 | 0198 4928 8588 | 8629 6169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 15 |
200N | 231 |
400N | 5948 6744 4745 |
1TR | 2062 |
3TR | 79340 70430 21993 37270 23215 06181 00732 |
10TR | 11927 60911 |
15TR | 78354 |
30TR | 61564 |
2TỶ | 151729 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 10/09/14
0 | 5 | 54 | |
1 | 11 15 15 | 6 | 64 62 |
2 | 29 27 | 7 | 70 |
3 | 30 32 31 | 8 | 81 |
4 | 40 48 44 45 | 9 | 93 |
Cần Thơ - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9340 0430 7270 | 231 6181 0911 | 2062 0732 | 1993 | 6744 8354 1564 | 15 4745 3215 | 1927 | 5948 | 1729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T9 |
100N | 29 |
200N | 857 |
400N | 7383 1832 2127 |
1TR | 0429 |
3TR | 82968 77321 39648 63143 40804 78075 25419 |
10TR | 53421 31765 |
15TR | 01691 |
30TR | 81531 |
2TỶ | 415278 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 10/09/14
0 | 04 | 5 | 57 |
1 | 19 | 6 | 65 68 |
2 | 21 21 29 27 29 | 7 | 78 75 |
3 | 31 32 | 8 | 83 |
4 | 48 43 | 9 | 91 |
Sóc Trăng - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7321 3421 1691 1531 | 1832 | 7383 3143 | 0804 | 8075 1765 | 857 2127 | 2968 9648 5278 | 29 0429 5419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 000 |
400N | 2014 6616 2595 |
1TR | 1932 |
3TR | 93510 11178 16601 42320 96547 54553 02105 |
10TR | 01479 08439 |
15TR | 94394 |
30TR | 51136 |
2TỶ | 778893 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 10/09/14
0 | 01 05 00 | 5 | 53 |
1 | 10 14 16 | 6 | |
2 | 20 | 7 | 79 78 |
3 | 36 39 32 | 8 | |
4 | 47 46 | 9 | 93 94 95 |
Đà Nẵng - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
000 3510 2320 | 6601 | 1932 | 4553 8893 | 2014 4394 | 2595 2105 | 46 6616 1136 | 6547 | 1178 | 1479 8439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 75 |
200N | 384 |
400N | 2209 7456 9112 |
1TR | 6154 |
3TR | 16827 52055 90874 05371 97410 59297 64562 |
10TR | 44250 96932 |
15TR | 27737 |
30TR | 94778 |
2TỶ | 376415 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 10/09/14
0 | 09 | 5 | 50 55 54 56 |
1 | 15 10 12 | 6 | 62 |
2 | 27 | 7 | 78 74 71 75 |
3 | 37 32 | 8 | 84 |
4 | 9 | 97 |
Khánh Hòa - 10/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 4250 | 5371 | 9112 4562 6932 | 384 6154 0874 | 75 2055 6415 | 7456 | 6827 9297 7737 | 4778 | 2209 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100