KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2012
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 86348 |
G.Nhất | 59063 |
G.Nhì | 09304 90671 |
G.Ba | 48479 42563 71594 56693 29413 99066 |
G.Tư | 0192 7193 9053 0133 |
G.Năm | 5635 2822 4077 5593 2254 6679 |
G.Sáu | 791 568 270 |
G.Bảy | 46 44 43 72 |
Thái Bình - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
270 | 0671 791 | 0192 2822 72 | 9063 2563 6693 9413 7193 9053 0133 5593 43 | 9304 1594 2254 44 | 5635 | 9066 46 | 4077 | 568 6348 | 8479 6679 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TG11K2 |
100N | 44 |
200N | 683 |
400N | 1686 8293 4138 |
1TR | 5019 |
3TR | 80554 71556 38344 24013 47706 56425 08001 |
10TR | 40776 20905 |
15TR | 03321 |
30TR | 21397 |
2TỶ | 592822 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/11/12
0 | 05 06 01 | 5 | 54 56 |
1 | 13 19 | 6 | |
2 | 22 21 25 | 7 | 76 |
3 | 38 | 8 | 86 83 |
4 | 44 44 | 9 | 97 93 |
Tiền Giang - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8001 3321 | 2822 | 683 8293 4013 | 44 0554 8344 | 6425 0905 | 1686 1556 7706 0776 | 1397 | 4138 | 5019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 11K2 |
100N | 04 |
200N | 473 |
400N | 4135 2225 8760 |
1TR | 4948 |
3TR | 72747 40492 85566 14020 91189 91386 15618 |
10TR | 34284 25118 |
15TR | 04343 |
30TR | 26581 |
2TỶ | 183972 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/11/12
0 | 04 | 5 | |
1 | 18 18 | 6 | 66 60 |
2 | 20 25 | 7 | 72 73 |
3 | 35 | 8 | 81 84 89 86 |
4 | 43 47 48 | 9 | 92 |
Kiên Giang - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8760 4020 | 6581 | 0492 3972 | 473 4343 | 04 4284 | 4135 2225 | 5566 1386 | 2747 | 4948 5618 5118 | 1189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL11K2 |
100N | 53 |
200N | 934 |
400N | 2579 8360 5850 |
1TR | 8941 |
3TR | 76663 28393 17434 20804 75259 00339 32107 |
10TR | 79758 16406 |
15TR | 23128 |
30TR | 25762 |
2TỶ | 664887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/11/12
0 | 06 04 07 | 5 | 58 59 50 53 |
1 | 6 | 62 63 60 | |
2 | 28 | 7 | 79 |
3 | 34 39 34 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 93 |
Đà Lạt - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8360 5850 | 8941 | 5762 | 53 6663 8393 | 934 7434 0804 | 6406 | 2107 4887 | 9758 3128 | 2579 5259 0339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 44 |
200N | 933 |
400N | 1395 4567 6283 |
1TR | 8546 |
3TR | 79769 00701 46405 66448 22789 62692 69700 |
10TR | 16000 14788 |
15TR | 40419 |
30TR | 33266 |
2TỶ | 36887 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/11/12
0 | 00 01 05 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 66 69 67 |
2 | 7 | ||
3 | 33 | 8 | 87 88 89 83 |
4 | 48 46 44 | 9 | 92 95 |
Khánh Hòa - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9700 6000 | 0701 | 2692 | 933 6283 | 44 | 1395 6405 | 8546 3266 | 4567 6887 | 6448 4788 | 9769 2789 0419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 27 |
200N | 815 |
400N | 8369 0202 4742 |
1TR | 2620 |
3TR | 94148 30651 82367 31324 75517 19670 95500 |
10TR | 34522 25922 |
15TR | 40539 |
30TR | 74520 |
2TỶ | 76337 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/11/12
0 | 00 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 | 6 | 67 69 |
2 | 20 22 22 24 20 27 | 7 | 70 |
3 | 37 39 | 8 | |
4 | 48 42 | 9 |
Kon Tum - 11/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 9670 5500 4520 | 0651 | 0202 4742 4522 5922 | 1324 | 815 | 27 2367 5517 6337 | 4148 | 8369 0539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100