KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 05959 |
G.Nhất | 93709 |
G.Nhì | 09717 98448 |
G.Ba | 38900 13764 68546 96429 29592 66527 |
G.Tư | 9344 5198 0317 6379 |
G.Năm | 8411 7110 2340 0254 5285 4826 |
G.Sáu | 260 670 111 |
G.Bảy | 36 40 65 56 |
Hà Nội - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8900 7110 2340 260 670 40 | 8411 111 | 9592 | 3764 9344 0254 | 5285 65 | 8546 4826 36 56 | 9717 6527 0317 | 8448 5198 | 3709 6429 6379 5959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 11C2 |
100N | 37 |
200N | 303 |
400N | 8675 2777 5673 |
1TR | 7063 |
3TR | 75950 70455 70422 30460 85780 72650 04251 |
10TR | 22764 32153 |
15TR | 67207 |
30TR | 03352 |
2TỶ | 628945 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 11/11/13
0 | 07 03 | 5 | 52 53 50 55 50 51 |
1 | 6 | 64 60 63 | |
2 | 22 | 7 | 75 77 73 |
3 | 37 | 8 | 80 |
4 | 45 | 9 |
TP. HCM - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5950 0460 5780 2650 | 4251 | 0422 3352 | 303 5673 7063 2153 | 2764 | 8675 0455 8945 | 37 2777 7207 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: M46 |
100N | 34 |
200N | 652 |
400N | 1873 1837 7606 |
1TR | 6086 |
3TR | 63381 76900 64097 12427 61326 79238 92265 |
10TR | 42178 67590 |
15TR | 22589 |
30TR | 65279 |
2TỶ | 686764 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 11/11/13
0 | 00 06 | 5 | 52 |
1 | 6 | 64 65 | |
2 | 27 26 | 7 | 79 78 73 |
3 | 38 37 34 | 8 | 89 81 86 |
4 | 9 | 90 97 |
Đồng Tháp - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6900 7590 | 3381 | 652 | 1873 | 34 6764 | 2265 | 7606 6086 1326 | 1837 4097 2427 | 9238 2178 | 2589 5279 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T11K2 |
100N | 07 |
200N | 637 |
400N | 8788 7026 4960 |
1TR | 8994 |
3TR | 28106 66326 10498 77286 59292 05972 34303 |
10TR | 43550 54197 |
15TR | 05846 |
30TR | 18422 |
2TỶ | 897013 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 11/11/13
0 | 06 03 07 | 5 | 50 |
1 | 13 | 6 | 60 |
2 | 22 26 26 | 7 | 72 |
3 | 37 | 8 | 86 88 |
4 | 46 | 9 | 97 98 92 94 |
Cà Mau - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4960 3550 | 9292 5972 8422 | 4303 7013 | 8994 | 7026 8106 6326 7286 5846 | 07 637 4197 | 8788 0498 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: TTH |
100N | 23 |
200N | 891 |
400N | 9546 2727 0297 |
1TR | 5133 |
3TR | 99334 45066 91215 13680 19859 95605 08437 |
10TR | 61037 25574 |
15TR | 69901 |
30TR | 87165 |
2TỶ | 549655 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/11/13
0 | 01 05 | 5 | 55 59 |
1 | 15 | 6 | 65 66 |
2 | 27 23 | 7 | 74 |
3 | 37 34 37 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 97 91 |
Thừa T. Huế - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 | 891 9901 | 23 5133 | 9334 5574 | 1215 5605 7165 9655 | 9546 5066 | 2727 0297 8437 1037 | 9859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên
|
|
Thứ hai | Loại vé: PY |
100N | 25 |
200N | 185 |
400N | 7293 0921 9878 |
1TR | 1112 |
3TR | 99822 00808 24481 12032 47245 66075 49062 |
10TR | 89705 85725 |
15TR | 88451 |
30TR | 22276 |
2TỶ | 514057 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Phú Yên ngày 11/11/13
0 | 05 08 | 5 | 57 51 |
1 | 12 | 6 | 62 |
2 | 25 22 21 25 | 7 | 76 75 78 |
3 | 32 | 8 | 81 85 |
4 | 45 | 9 | 93 |
Phú Yên - 11/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0921 4481 8451 | 1112 9822 2032 9062 | 7293 | 25 185 7245 6075 9705 5725 | 2276 | 4057 | 9878 0808 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100