KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 13/11/2013
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 32135 |
G.Nhất | 96988 |
G.Nhì | 25659 35300 |
G.Ba | 10448 15045 78958 38361 46326 86984 |
G.Tư | 2711 6823 1552 1508 |
G.Năm | 0953 9989 6600 6754 2446 5187 |
G.Sáu | 257 109 843 |
G.Bảy | 42 54 69 13 |
Bắc Ninh - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 6600 | 8361 2711 | 1552 42 | 6823 0953 843 13 | 6984 6754 54 | 5045 2135 | 6326 2446 | 5187 257 | 6988 0448 8958 1508 | 5659 9989 109 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
Thứ tư | Loại vé: 11K2 |
100N | 82 |
200N | 980 |
400N | 7804 0707 9733 |
1TR | 0082 |
3TR | 90593 42387 21280 43503 49815 03736 65272 |
10TR | 66663 87312 |
15TR | 09690 |
30TR | 71033 |
2TỶ | 687180 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 13/11/13
0 | 03 04 07 | 5 | |
1 | 12 15 | 6 | 63 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 33 36 33 | 8 | 80 87 80 82 80 82 |
4 | 9 | 90 93 |
Đồng Nai - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
980 1280 9690 7180 | 82 0082 5272 7312 | 9733 0593 3503 6663 1033 | 7804 | 9815 | 3736 | 0707 2387 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 71 |
200N | 657 |
400N | 6451 0406 0188 |
1TR | 9863 |
3TR | 71408 37568 16703 59879 32650 35617 67034 |
10TR | 41304 48386 |
15TR | 58823 |
30TR | 94956 |
2TỶ | 705670 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 13/11/13
0 | 04 08 03 06 | 5 | 56 50 51 57 |
1 | 17 | 6 | 68 63 |
2 | 23 | 7 | 70 79 71 |
3 | 34 | 8 | 86 88 |
4 | 9 |
Cần Thơ - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2650 5670 | 71 6451 | 9863 6703 8823 | 7034 1304 | 0406 8386 4956 | 657 5617 | 0188 1408 7568 | 9879 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T11 |
100N | 17 |
200N | 293 |
400N | 7636 1143 5516 |
1TR | 4867 |
3TR | 06138 64550 69769 85238 24842 89956 97511 |
10TR | 18183 09597 |
15TR | 89262 |
30TR | 22152 |
2TỶ | 274795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 13/11/13
0 | 5 | 52 50 56 | |
1 | 11 16 17 | 6 | 62 69 67 |
2 | 7 | ||
3 | 38 38 36 | 8 | 83 |
4 | 42 43 | 9 | 95 97 93 |
Sóc Trăng - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4550 | 7511 | 4842 9262 2152 | 293 1143 8183 | 4795 | 7636 5516 9956 | 17 4867 9597 | 6138 5238 | 9769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
Thứ tư | Loại vé: DNG |
100N | 26 |
200N | 255 |
400N | 3024 3217 9022 |
1TR | 0224 |
3TR | 14875 46942 37883 77037 56168 67598 80338 |
10TR | 22333 38887 |
15TR | 07067 |
30TR | 80617 |
2TỶ | 994620 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 13/11/13
0 | 5 | 55 | |
1 | 17 17 | 6 | 67 68 |
2 | 20 24 24 22 26 | 7 | 75 |
3 | 33 37 38 | 8 | 87 83 |
4 | 42 | 9 | 98 |
Đà Nẵng - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4620 | 9022 6942 | 7883 2333 | 3024 0224 | 255 4875 | 26 | 3217 7037 8887 7067 0617 | 6168 7598 0338 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Thứ tư | Loại vé: KH |
100N | 86 |
200N | 561 |
400N | 6271 5861 7588 |
1TR | 5405 |
3TR | 93335 44629 07046 59523 64797 27076 86012 |
10TR | 16448 64030 |
15TR | 17355 |
30TR | 41498 |
2TỶ | 642539 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 13/11/13
0 | 05 | 5 | 55 |
1 | 12 | 6 | 61 61 |
2 | 29 23 | 7 | 76 71 |
3 | 39 30 35 | 8 | 88 86 |
4 | 48 46 | 9 | 98 97 |
Khánh Hòa - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4030 | 561 6271 5861 | 6012 | 9523 | 5405 3335 7355 | 86 7046 7076 | 4797 | 7588 6448 1498 | 4629 2539 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100