KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 11/12/2022
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 2-6-8-13-3-9HL 20815 |
G.Nhất | 72778 |
G.Nhì | 79220 91810 |
G.Ba | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
G.Tư | 0785 8230 4726 7524 |
G.Năm | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
G.Sáu | 106 592 572 |
G.Bảy | 54 80 25 36 |
Thái Bình - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9220 1810 0570 1900 8230 80 | 7261 | 2782 592 572 | 5493 4213 4913 | 7524 5934 3294 4784 54 | 0785 0785 25 0815 | 4726 3266 106 36 | 2778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB12 |
100N | 66 |
200N | 174 |
400N | 2573 1340 0652 |
1TR | 6115 |
3TR | 17682 38057 82992 01513 58323 97958 28226 |
10TR | 83896 93382 |
15TR | 14850 |
30TR | 30662 |
2TỶ | 585660 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 11/12/22
0 | 5 | 50 57 58 52 | |
1 | 13 15 | 6 | 60 62 66 |
2 | 23 26 | 7 | 73 74 |
3 | 8 | 82 82 | |
4 | 40 | 9 | 96 92 |
Tiền Giang - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 4850 5660 | 0652 7682 2992 3382 0662 | 2573 1513 8323 | 174 | 6115 | 66 8226 3896 | 8057 | 7958 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 12K2 |
100N | 66 |
200N | 630 |
400N | 2059 7890 2868 |
1TR | 7524 |
3TR | 42532 20602 37490 59975 86776 35868 96978 |
10TR | 28909 74579 |
15TR | 36961 |
30TR | 58658 |
2TỶ | 718871 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 11/12/22
0 | 09 02 | 5 | 58 59 |
1 | 6 | 61 68 68 66 | |
2 | 24 | 7 | 71 79 75 76 78 |
3 | 32 30 | 8 | |
4 | 9 | 90 90 |
Kiên Giang - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
630 7890 7490 | 6961 8871 | 2532 0602 | 7524 | 9975 | 66 6776 | 2868 5868 6978 8658 | 2059 8909 4579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL12K2 |
100N | 13 |
200N | 497 |
400N | 3655 1429 0296 |
1TR | 9792 |
3TR | 37692 74514 41205 32959 84383 71201 65202 |
10TR | 63224 96385 |
15TR | 51780 |
30TR | 03906 |
2TỶ | 936215 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 11/12/22
0 | 06 05 01 02 | 5 | 59 55 |
1 | 15 14 13 | 6 | |
2 | 24 29 | 7 | |
3 | 8 | 80 85 83 | |
4 | 9 | 92 92 96 97 |
Đà Lạt - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1780 | 1201 | 9792 7692 5202 | 13 4383 | 4514 3224 | 3655 1205 6385 6215 | 0296 3906 | 497 | 1429 2959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 17 |
200N | 967 |
400N | 7051 4205 9101 |
1TR | 1561 |
3TR | 15005 36141 65247 06776 77804 34786 21498 |
10TR | 56714 70935 |
15TR | 25248 |
30TR | 24395 |
2TỶ | 053243 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 11/12/22
0 | 05 04 05 01 | 5 | 51 |
1 | 14 17 | 6 | 61 67 |
2 | 7 | 76 | |
3 | 35 | 8 | 86 |
4 | 43 48 41 47 | 9 | 95 98 |
Thừa T. Huế - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7051 9101 1561 6141 | 3243 | 7804 6714 | 4205 5005 0935 4395 | 6776 4786 | 17 967 5247 | 1498 5248 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 46 |
200N | 770 |
400N | 1412 7069 5502 |
1TR | 5525 |
3TR | 34958 34873 49221 41079 99599 62960 34187 |
10TR | 59387 89345 |
15TR | 79998 |
30TR | 52721 |
2TỶ | 196869 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 11/12/22
0 | 02 | 5 | 58 |
1 | 12 | 6 | 69 60 69 |
2 | 21 21 25 | 7 | 73 79 70 |
3 | 8 | 87 87 | |
4 | 45 46 | 9 | 98 99 |
Khánh Hòa - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
770 2960 | 9221 2721 | 1412 5502 | 4873 | 5525 9345 | 46 | 4187 9387 | 4958 9998 | 7069 1079 9599 6869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: |
100N | 73 |
200N | 897 |
400N | 2948 9347 3492 |
1TR | 9698 |
3TR | 12502 26719 21978 13037 87020 60607 55765 |
10TR | 23798 87605 |
15TR | 80725 |
30TR | 82040 |
2TỶ | 718120 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 11/12/22
0 | 05 02 07 | 5 | |
1 | 19 | 6 | 65 |
2 | 20 25 20 | 7 | 78 73 |
3 | 37 | 8 | |
4 | 40 48 47 | 9 | 98 98 92 97 |
Kon Tum - 11/12/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7020 2040 8120 | 3492 2502 | 73 | 5765 7605 0725 | 897 9347 3037 0607 | 2948 9698 1978 3798 | 6719 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100