KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 12/01/2014
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 66472 |
G.Nhất | 06518 |
G.Nhì | 05456 93259 |
G.Ba | 83940 53502 07314 69924 32561 36216 |
G.Tư | 8558 0731 9817 3194 |
G.Năm | 0360 2419 3645 6732 1013 5278 |
G.Sáu | 125 430 403 |
G.Bảy | 64 46 88 82 |
Thái Bình - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3940 0360 430 | 2561 0731 | 3502 6732 82 6472 | 1013 403 | 7314 9924 3194 64 | 3645 125 | 5456 6216 46 | 9817 | 6518 8558 5278 88 | 3259 2419 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGB1 |
100N | 21 |
200N | 090 |
400N | 8610 3124 3155 |
1TR | 1372 |
3TR | 85019 41637 46781 95252 35627 84930 86024 |
10TR | 90022 52909 |
15TR | 42652 |
30TR | 83937 |
2TỶ | 970326 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 12/01/14
0 | 09 | 5 | 52 52 55 |
1 | 19 10 | 6 | |
2 | 26 22 27 24 24 21 | 7 | 72 |
3 | 37 37 30 | 8 | 81 |
4 | 9 | 90 |
Tiền Giang - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
090 8610 4930 | 21 6781 | 1372 5252 0022 2652 | 3124 6024 | 3155 | 0326 | 1637 5627 3937 | 5019 2909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: 1K2 |
100N | 69 |
200N | 678 |
400N | 0003 7966 1806 |
1TR | 8169 |
3TR | 58227 13256 04850 20995 69300 16521 13056 |
10TR | 25638 34180 |
15TR | 68280 |
30TR | 10185 |
2TỶ | 536147 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kiên Giang ngày 12/01/14
0 | 00 03 06 | 5 | 56 50 56 |
1 | 6 | 69 66 69 | |
2 | 27 21 | 7 | 78 |
3 | 38 | 8 | 85 80 80 |
4 | 47 | 9 | 95 |
Kiên Giang - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4850 9300 4180 8280 | 6521 | 0003 | 0995 0185 | 7966 1806 3256 3056 | 8227 6147 | 678 5638 | 69 8169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL1K2 |
100N | 32 |
200N | 207 |
400N | 3377 8521 7318 |
1TR | 0445 |
3TR | 74342 36895 50205 67857 25625 15182 37133 |
10TR | 33984 40528 |
15TR | 43017 |
30TR | 88084 |
2TỶ | 097360 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 12/01/14
0 | 05 07 | 5 | 57 |
1 | 17 18 | 6 | 60 |
2 | 28 25 21 | 7 | 77 |
3 | 33 32 | 8 | 84 84 82 |
4 | 42 45 | 9 | 95 |
Đà Lạt - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7360 | 8521 | 32 4342 5182 | 7133 | 3984 8084 | 0445 6895 0205 5625 | 207 3377 7857 3017 | 7318 0528 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KH |
100N | 83 |
200N | 400 |
400N | 1438 1939 4256 |
1TR | 4469 |
3TR | 93011 80896 94566 52796 15159 67472 36392 |
10TR | 40900 82024 |
15TR | 82762 |
30TR | 75689 |
2TỶ | 616695 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 12/01/14
0 | 00 00 | 5 | 59 56 |
1 | 11 | 6 | 62 66 69 |
2 | 24 | 7 | 72 |
3 | 38 39 | 8 | 89 83 |
4 | 9 | 95 96 96 92 |
Khánh Hòa - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
400 0900 | 3011 | 7472 6392 2762 | 83 | 2024 | 6695 | 4256 0896 4566 2796 | 1438 | 1939 4469 5159 5689 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum
|
|
Chủ nhật | Loại vé: KT |
100N | 38 |
200N | 671 |
400N | 0242 1215 5697 |
1TR | 5688 |
3TR | 15891 02285 61774 20690 83573 06761 63791 |
10TR | 48238 28050 |
15TR | 95884 |
30TR | 33809 |
2TỶ | 859545 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Kon Tum ngày 12/01/14
0 | 09 | 5 | 50 |
1 | 15 | 6 | 61 |
2 | 7 | 74 73 71 | |
3 | 38 38 | 8 | 84 85 88 |
4 | 45 42 | 9 | 91 90 91 97 |
Kon Tum - 12/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0690 8050 | 671 5891 6761 3791 | 0242 | 3573 | 1774 5884 | 1215 2285 9545 | 5697 | 38 5688 8238 | 3809 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100